Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
A Dictionary of 15th Century Ancient Vietnamese
Trần Trọng Dương.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry giăng
giăng 張
AHV: trương, ABK: zhang. chăng, giương.
đgt. chăng lên, treo lên. Tranh giăng vách nài chi bức, đình thưởng sen nừng có căn. (Tự thán 110.3).