Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
A Dictionary of 15th Century Ancient Vietnamese
Trần Trọng Dương.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry ác thỏ
ác thỏ 烏兔
◎ Nôm: 鵶兔
dt. <từ cổ> AHV: ô thố. ác: con quạ, trỏ mặt trời; thố: con thỏ ngọc, trỏ mặt trăng. Ác thỏ: trỏ thời gian. Ác thỏ tựa thoi xem lặn mọc; cuốc cày là thú những xung xăng. (Trần tình 38.5). x. thỏ.