Vietnamese Nôm Preservation Foundation - Taberd Dictionary
南 越 洋 合 字 彙
DICTIONARIUM
ANAMITICO-LATINUM
ADITUM A J. L. TABERD
Preface Full text Radical lookup Quốc ngữ - Nôm lookup List of botanical words
List of botanical words
Back
Hoa
花耶合Hoa da hạp
花顛木Hoa đen mộc
花海堂Hoa hải đàng
花紅誑荄Hoa hồng cuống gai
花紅律Hoa hồng lọt
花紅艚Hoa hồng tàu
花紅小Hoa hồng tiểu
花紅󰺔Hoa hồng trắng
花蕙Hoa huệ
花芡Hoa khóm
花萊Hoa lài
花萊艚Hoa lài tàu
花蘭艚Hoa lơn tía
花里Hoa lí
花木西Hoa mọc tây
花夢𪃿Hoa mồng gà
花𦬑𣈜Hoa nở ngày
花粉Hoa phấn
燕脂花Yên chi hoa
花糞Hoa phẩn
花鳳Hoa phụng
花芙蓉Hoa phù duông
花桂Hoa quế
花葵Hoa quì
日葵Nhựt quì
花蓮Hoa sen
花藞Hoa sói
花𦲺南Hoa sứ nam
花𦲺󰺔Hoa sứ trắng
花巳午Hoa tị ngọ
花暹荄Hoa xiêm gai
Back