Vietnamese Nôm Preservation Foundation - Taberd Dictionary
南 越 洋 合 字 彙
DICTIONARIUM
ANAMITICO-LATINUM
ADITUM A J. L. TABERD
Preface Full text Radical lookup Quốc ngữ - Nôm lookup List of botanical words
List of botanical words
芭荳𨱽Ba đậu dài (2 items)
薄頭𩚵Bạc đầu cơm (1 item)
白頭󰒈Bạch đầu lông (9 items)
半夏艚Bán hạ tàu (1 item)
鉢鉢㺏Bát bát trâu (2 items)
Bầu (1 item)
Bèo (1 item)
浮苹Phù bình (2 items)
費刀Bí đao (2 items)
補綵𦀊Bỏ giẻ dây (1 item)
莆功嬰Bồ công anh (1 item)
𢞂𢞂論蘿Bồn bồn tròn lá (1 item)
葻鏌核Bông mác cây (5 items)
𧊉棱𤽸Bướm rừng trắng (2 items)
𣘁咹Cà ăn (11 items)
𦰦Cải (10 items)
Cây (505 items)
Cam (5 items)
枸杞Câu khỉ (1 item)
狗脊Cẩu tích (1 item)
樳碑咹𣞾Chầm bìa ăn trầu (2 items)
藍𡘯蘿Chàm lớn lá (2 items)
茶安南Chè an nam (4 items)
枝執花Chi chặp hoa (1 item)
𪀄𪀄棱Chim chim rừng (1 item)
箒特Chổi đực (1 item)
珠楣蘿楣Chua me lá me (2 items)
Chuối (10 items)
𩚵𣳢止蘿Cơm nguội chỉa lá (1 item)
𦹵Cỏ (42 items)
古襖𡭾核Cổ áo nhỏ cây (1 item)
骨𫐴補Cốt toài bổ (1 item)
Củ (17 items)
Cúc (7 items)
芎肯論𬃻Cung khảng tròn trái (2 items)
九里香Cửu lý hương (1 item)
大菊Đại cúc (3 items)
八角茴Bát giác hồi (1 item)
地三艸Địa tam thảo (1 item)
東葵子Đông quì tử (1 item)
當貞獨Đương trinh độc (1 item)
Đậu (31 items)
𦀊Dây (17 items)
Dâu (5 items)
油來Dầu lai (1 item)
𣛱鵶止𠀧Dom ác ba chỉa (2 items)
荼𤝞Dưa chuột (3 items)
梌茹𡗶Dừa nhà trời (1 item)
荄蔴王Gai ma vương (2 items)
Ha (2 items)
荷首𦶀南Hà thủ ô nam (1 item)
壑蘭Hác lơn (3 items)
𦵠艚Hẹ tàu (2 items)
苸黃連Hồ hoàng liên (2 items)
霍香Hoác hương (1 item)
紅謹Hồng cẩn (6 items)
Hoa (32 items)
Huình (8 items)
(2 items)
圬苞Khoai bươu (11 items)
欵東花Khoản đông hoa (1 item)
苦參花鐄Khổ sâm hoa vàng (2 items)
金菊Kim cúc (6 items)
荆芥南Kinh giái nam (3 items)
(9 items)
落濫詔Lác làm chiếu (1 item)
藶遣Lách khến (1 item)
灵實Linh thật (1 item)
駱泊鐰Lô bạc thau (1 item)
鹿角菜Lộc giác thể (1 item)
蘭條艚Lơn điền tàu (1 item)
屢屢丐Lu lu cái (2 items)
Lúa (6 items)
Ma (4 items)
麥菛南Mạch môn nam (2 items)
𩄲𥒥Mây đá (8 items)
蠻天香Man thiên hương (1 item)
蔓蔓紫Màn màn tía (2 items)
葿𦳙Mè tré (2 items)
木賊Mộc tặc (3 items)
沐𩛄虛Mốc bánh hư (3 items)
檬㮔Muồng chuộng (1 item)
𬎣䔲Mướp đắng (5 items)
Nam (3 items)
菍橰Nấm cau (21 items)
艾荒Ngải hoang (4 items)
Nghệ (3 items)
茣茱萸Ngô châu du (1 item)
玉芙蓉Ngọc phù duông (3 items)
五加皮Ngũ gia bì (1 item)
梗改赭Nhành gởi đỏ (5 items)
𱤮園松Nhít viên tùng (1 item)
𣠰結羝Nhãn cứt dê (2 items)
人參Nhơn sâm (4 items)
𦬻襖𱓜Nụ áo ria (1 item)
Ống (2 items)
Pha (5 items)
Quách (2 items)
𫇶Ráy (6 items)
楟楟箒Rành rành chổi (2 items)
Rau (62 items)
𩯁泊Râu bạc (1 item)
𥘶橛Rẽ quạt (2 items)
𦼔浡Rêu bọt (16 items)
椔椔葻梏Rì rì bông gáo (4 items)
蘢𡓁𤅶Rong bãi biển (6 items)
Sài (4 items)
山茱萸Sơn châu du (1 item)
𦸰艚Sắn tàu (1 item)
Tàm (2 items)
西洋箒Tây dương chổi (1 item)
腥蒼子Tanh thương tử (1 item)
細辛Tế tân (1 item)
石花Thạch hoa (6 items)
青耗Thanh hao (1 item)
艸决明Thảo quyết minh (2 items)
禪蓮Thiền liền (4 items)
通草Thông thảo (1 item)
熟消Thục tiêu (1 item)
水菖蒲Thuỷ xương bồ (1 item)
𫇿灸Thuốc cứu (7 items)
芍藥Thược dược (1 item)
紫蘇Tía tô (2 items)
積草Tích thảo (2 items)
糊椒Hồ tiêu (4 items)
小茴Tiểu hồi (1 item)
芯苝Tim bấc (2 items)
酸漿Toan tương (1 item)
𩯀仙Tóc tiên (1 item)
穌合平康Tô hạp bình khang (1 item)
絲紅𤽸Tơ hông trắng (2 items)
𬃻𦹳Trái thơm (2 items)
𦱊𦹵Tranh cỏ (2 items)
長生𡘯蘿Trường sinh lớn lá (3 items)
萱草Tuyên thảo (1 item)
紫蘇Tử tô (2 items)
Viên (3 items)
Uy (2 items)
(2 items)
赤童男Xích đồng nam (3 items)
昌𩵜紫𡮈蘿Xương cá tía nhỏ lá (1 item)