Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
Character glossary (and frequency) in all versions of Kiều
This page shows frequencies of all Nôm characters
in all existing versions of Kiều.
Total 4387 entries
1866
1870
1871
1872
1902
Nôm
Quốc ngữ
2468
2849
2766
2875
2746
一
nhất
2
3
3
2
3
丁
đinh
3
4
3
1
4
七
thất
2
2
2
2
2
下
hạ
5
9
9
8
8
"
xuống
0
0
0
1
0
三
ba
0
0
0
1
0
"
tam
2
6
6
6
6
丈
trượng
1
1
1
1
1
丐
cái
9
9
11
10
9
不
bất
11
13
15
12
14
"
than
0
0
0
2
0
与
dữ
0
0
0
1
0
世
có
0
0
0
0
1
"
thế
40
49
53
34
50
丕
vầy
1
0
1
1
2
"
vậy
5
8
8
8
7
且
thả
0
0
0
1
1
"
vả
0
0
0
1
0
"
đến
5
0
4
2
0
丙
bảnh
0
1
0
1
0
ngờ
0
0
0
0
1
丞
thừa
1
1
1
0
0
𠀧
ba
27
30
30
29
29
"
bơ
1
1
1
2
0
两
lạng
3
3
3
3
0
𠀲
đứa
2
2
4
3
4
𠁀
đời
23
36
37
28
36
𬺗
xuống
2
0
3
3
0
𠁑
dưới
26
0
35
9
0
𠁔
sánh
0
2
1
0
1
𫴋
dưới
0
0
0
1
0
"
xuống
13
22
18
14
25
𫡂
gồm
3
1
2
3
0
𠁟
gồm
0
3
2
1
4
𬕹
xuống
1
0
1
0
0
亇
cá
1
0
1
1
0
中
trong
1
0
2
1
0
"
trung
6
8
8
8
10
丰
phong
0
1
0
1
1
𫡉
giữa
1
0
1
2
0
𠁸
suốt
0
0
0
0
3
丸
hòn
0
1
0
1
1
丹
đơn
1
1
1
1
1
主
chúa
3
5
5
5
4
"
chủ
5
6
6
6
7
𱍽
chi
0
1
0
0
0
"
gì
0
10
0
0
0
丿
phút
3
4
4
3
5
𬼀
rẻ
1
0
0
0
0
"
tiền
1
0
1
0
0
乃
nảy
2
0
2
0
0
"
nấy
1
2
1
2
1
𱍸
ấy
25
0
35
5
0
之
chi
55
68
71
72
65
"
gì
37
42
53
51
2
乍
chạ
1
1
2
3
3
quy
1
0
0
0
0
thửa
0
1
0
0
0
乘
thừa
9
15
15
15
16
đoạn
0
0
0
2
0
𠃅
mái
13
12
14
6
16
"
mé
6
7
6
12
4
乙
hắt
1
0
1
1
1
"
ắt
6
6
6
5
5
九
chín
0
0
0
1
0
"
cửu
0
3
2
2
3
乞
khất
1
1
1
1
1
"
khắt
1
0
1
0
0
也
dã
1
1
1
0
1
"
giã
1
0
1
1
3
"
lả
0
0
0
1
0
"
rã
2
1
2
1
3
书
thư
0
0
1
1
0
㐌
chưa
0
0
0
1
0
"
dễ
0
1
0
0
0
"
lại
0
0
0
2
0
"
rã
0
0
0
1
0
"
trót
0
0
0
0
1
"
vã
1
0
1
0
0
"
đà
2
4
3
8
0
"
đã
202
270
271
264
262
𠃣
ít
5
6
6
6
6
𠃩
chín
5
5
5
4
5
乱
loạn
0
0
1
1
2
乳
nhủ
1
0
1
1
0
乾
càn
1
1
2
2
0
"
khan
0
1
0
1
0
𫡮
mây
0
0
0
41
0
"
tóc
0
0
0
1
0
"
tơ
0
0
0
1
0
亂
loạn
0
2
0
0
0
了
a
0
0
0
2
0
"
liễu
0
0
0
0
2
争
tranh
1
0
1
1
0
事
sự
27
40
38
38
39
于
tử
0
0
0
1
0
"
vu
2
4
3
3
4
亏
khuây
0
0
0
2
0
五
ngũ
1
3
3
2
3
云
vân
0
2
1
4
2
井
giếng
0
0
0
1
0
些
ai
0
1
0
0
0
"
ta
42
56
55
58
56
"
tá
1
1
1
1
0
𠄩
hai
47
78
70
70
63
"
đôi
0
0
1
0
0
𠄻
lăm
1
2
4
1
4
"
rằm
1
1
1
1
1
𠄽
vài
8
9
12
13
14
𠄼
lăm
0
1
0
0
0
"
năm
4
10
10
20
12
交
giao
4
6
5
5
5
rắp
0
0
0
1
0
亥
hoàng
0
0
0
1
0
京
ghềnh
1
0
0
1
0
"
kinh
3
3
3
3
4
享
hưởng
0
1
1
1
1
𠅎
mất
0
5
0
0
7
𠅒
mất
0
1
0
0
0
亭
dừng
0
0
0
1
0
"
đình
6
5
5
5
5
𫡻
quên
0
3
0
0
0
人
nhân
22
23
23
24
23
仍
dưng
3
5
4
4
5
"
nhưng
2
2
2
3
2
"
nhứng
0
0
0
1
0
"
những
45
73
70
69
69
仃
dừng
0
1
2
0
3
"
rành
2
2
2
0
0
"
đinh
0
0
1
0
0
"
đành
3
1
3
4
24
"
đừng
0
1
0
1
0
从
tòng
1
0
0
0
0
仁
nhân
0
3
3
3
3
今
cầm
0
0
1
0
0
他
tha
7
9
8
9
8
"
thà
3
5
4
1
6
"
thôi
0
0
0
1
0
"
thơ
1
1
1
1
1
vô
5
0
2
10
0
仕
sì
0
0
0
0
1
"
sẩy
2
1
2
2
0
"
sẻ
1
0
1
2
0
"
sẽ
9
16
16
16
15
"
xảy
1
0
1
0
0
"
xẻ
1
1
1
0
2
付
phó
3
3
3
3
3
仙
những
0
0
0
1
0
"
tiên
5
2
8
16
17
代
dạy
0
0
0
1
0
"
đãi
1
0
2
2
1
"
đại
0
0
0
0
1
"
đời
0
0
0
8
0
㐱
chỉn
3
4
4
4
1
令
linh
1
0
1
1
0
"
lạnh
0
0
1
0
0
"
lặng
1
0
1
0
0
"
lệnh
8
8
9
8
8
𱍺
vô
1
0
2
2
0
𠆳
trùm
1
1
1
1
1
仗
trượng
0
0
0
1
0
仟
xiên
0
1
0
0
0
件
cạn
1
0
1
0
0
仿
phàng
1
0
1
0
0
伏
phục
1
3
3
3
4
任
nhậm
3
0
3
3
3
会
hội
0
0
0
8
0
𫢋
phật
0
9
4
9
9
伤
thương
0
0
0
2
0
传
truyền
0
0
0
1
0
㐻
nòi
0
1
0
0
1
𠇕
bơ
0
1
0
0
0
休
hiu
0
0
0
0
6
份
phần
0
0
0
0
17
𱎢
nghỉ
0
0
0
0
2
仰
ngửa
0
0
0
0
1
低
đây
37
55
50
54
55
"
để
1
1
2
2
0
体
nỗi
0
0
0
1
0
"
thấy
20
0
32
69
0
"
thể
3
0
3
3
2
伵
tớ
2
3
3
3
3
𠇮
căm
0
0
0
1
0
"
hình
0
0
0
1
0
"
lời
0
0
0
1
0
"
mình
11
0
4
105
0
"
mệnh
0
0
0
12
0
"
mồi
0
0
0
1
0
伶
dành
0
0
0
0
1
"
linh
0
1
0
0
0
"
ranh
0
0
0
1
0
"
rành
8
16
8
12
18
作
sã
0
0
1
0
0
"
tác
2
3
3
3
3
佛
phật
3
1
5
0
1
住
trú
1
1
1
1
1
"
trụ
1
1
1
1
1
你
nể
2
1
3
2
0
伽
già
1
1
1
1
1
伴
bán
1
0
1
0
0
"
bạn
2
1
2
1
1
"
gạn
0
0
0
1
0
位
vị
2
3
4
4
4
伲
nề
0
0
0
1
0
何
hà
0
0
0
1
0
伮
nó
0
1
0
0
2
伯
bá
0
1
0
0
1
佗
đà
0
0
0
0
2
佐
tá
0
0
0
0
2
佳
dai
0
1
1
1
1
"
giai
3
3
3
4
3
併
sắm
0
1
0
0
0
"
tính
11
16
16
18
1
例
lề
1
1
1
1
1
供
cung
3
2
3
2
2
"
cúng
0
0
1
1
1
"
cũng
0
1
0
1
0
侍
thị
2
3
3
3
3
㑏
giữ
2
0
2
0
0
來
lai
3
4
3
1
2
"
lơi
0
0
0
0
1
"
lại
0
0
0
0
1
依
e
0
1
0
1
0
"
mặt
0
0
0
1
0
侞
nhờ
0
0
0
2
0
佩
bội
0
1
1
1
1
侖
trôn
0
0
0
1
0
使
sứ
0
1
1
1
1
侈
sẩy
0
0
0
0
1
"
xảy
0
1
0
1
1
侵
tâm
0
0
0
1
0
"
tủm
1
0
0
0
0
"
xăm
4
4
6
9
9
"
xẩm
0
0
1
0
0
𫢩
nay
3
3
3
3
21
"
này
0
0
0
0
1
信
tin
24
34
35
36
30
"
tín
0
1
0
0
2
侶
lỡ
1
1
1
1
0
"
lứa
3
5
3
4
4
"
vỡ
0
0
0
1
0
保
bảo
3
3
4
3
1
侯
hầu
1
8
4
1
8
"
hậu
1
1
1
0
0
俚
lái
1
1
1
0
1
便
tiện
5
9
9
9
10
係
hễ
1
1
1
0
0
俘
phù
1
1
1
1
1
促
giục
0
0
0
1
0
"
xốc
0
0
0
1
0
俠
hẹp
0
0
0
1
0
𠉝
nghỉ
0
0
0
0
3
𠉞
nay
0
0
0
0
1
𠈭
lào
0
0
0
0
1
𠉟
xiên
0
0
0
0
1
𠊛
người
157
30
227
26
218
俸
bổng
1
1
1
1
1
"
bỗng
11
17
15
14
17
倍
bồi
1
1
1
3
0
"
bội
1
1
1
1
1
"
vội
31
39
40
40
39
倘
thoang
0
1
1
1
1
"
thoáng
1
2
2
2
2
"
thoảng
2
2
3
3
3
"
thẳng
0
0
0
0
1
倴
buôn
1
5
1
0
0
𱎹
nghi
1
1
2
6
1
"
nghì
1
1
1
1
0
"
nghĩ
0
0
0
3
0
修
tu
4
10
9
6
4
候
hầu
5
0
3
6
0
"
hậu
0
0
0
0
1
倖
hạnh
2
0
2
2
1
倣
phỏng
1
2
2
2
2
倒
đảo
1
1
1
1
1
𠊚
người
1
190
1
3
2
們
món
0
0
0
1
0
hầu
0
0
0
1
0
倚
ỉ
0
1
1
0
0
"
ỷ
0
0
0
1
1
倫
luồn
0
0
0
1
1
𠊟
thằng
0
0
1
0
1
俺
êm
0
1
0
0
0
倬
trác
0
1
0
0
0
俳
bời
0
3
0
0
0
倡
xướng
0
1
0
0
0
𠊝
thay
0
0
0
0
9
𠌇
láng
0
0
0
0
1
停
dành
1
1
1
2
0
"
dừng
0
2
1
2
0
"
rành
6
0
6
2
0
"
đành
19
27
21
22
0
"
đánh
1
0
1
0
0
"
đình
1
1
1
0
0
"
đừng
5
4
6
5
0
健
kiện
1
1
1
1
1
偻
lũ
1
0
0
0
0
偈
kệ
1
1
1
1
1
偶
ngẫu
0
1
1
1
1
假
giả
0
4
1
1
2
"
trả
0
3
0
0
0
"
đây
0
0
1
0
0
偷
thua
0
0
0
0
1
"
thâu
0
1
0
3
0
偏
thiên
0
1
0
2
1
mẻ
0
0
0
1
0
𠋥
mày
0
0
0
1
0
𫣂
giềng
0
0
0
0
1
𠋦
mụ
0
0
0
0
19
傕
thoi
0
1
0
0
0
"
thòi
1
0
0
0
0
"
thôi
4
18
4
7
0
傍
bàng
2
1
3
1
0
"
phàng
2
0
2
3
4
"
vàng
8
0
12
13
17
𠍓
luồn
1
2
1
0
0
bụi
0
0
0
1
0
𱏃
láng
0
0
0
0
1
𠋺
tao
0
0
0
0
4
傦
cốt
0
0
0
0
1
傖
thương
0
0
0
0
1
傳
chuyện
2
5
4
5
6
"
truyền
9
11
10
8
10
僊
tiên
9
15
7
0
0
傷
thương
48
55
54
51
51
傾
khuynh
2
2
2
1
1
"
khuâng
2
5
5
5
5
催
sôi
0
0
0
1
0
"
thoi
2
1
2
2
0
"
thòi
0
1
1
3
0
"
thôi
51
51
71
66
74
債
giá
0
0
0
1
0
"
trái
3
3
4
3
3
cắp
1
0
0
0
0
dưới
0
36
0
28
0
"
xuống
0
0
0
1
0
liệng
0
1
1
0
0
傱
tuồng
0
0
0
0
6
𠍦
hèn
0
0
0
0
6
𠍣
bầy
0
0
0
0
2
𫳵
sao
20
0
17
1
0
僥
nhau
0
0
1
22
0
"
nhiêu
0
0
0
1
0
僣
thía
0
0
0
1
0
𠎪
lũ
0
2
2
2
3
𠎨
cắp
0
1
1
1
1
𠎣
tiên
0
1
0
0
0
像
tượng
0
1
0
0
1
𠎩
bay
0
1
0
0
1
tõi
0
1
0
0
0
𠎬
đấng
0
0
0
0
4
僮
đồng
0
0
0
0
2
𠍭
gấp
0
0
0
0
1
𠎫
chầu
0
0
0
0
2
價
giá
11
13
12
11
12
儈
cúi
5
5
6
1
7
儀
nghi
2
5
4
0
6
儉
kém
0
0
0
1
0
𠏥
ngài
0
0
0
0
1
儒
nho
2
2
2
1
2
儗
nghỉ
0
3
0
0
0
xằng
0
1
0
0
0
㒙
min
0
0
0
0
1
𠏲
thợ
0
0
0
0
1
giống
0
0
0
1
0
𠑈
trộm
0
0
0
0
1
𠑕
ngửa
0
1
0
0
0
𠑬
nhau
0
0
0
0
49
元
nguyên
0
1
1
2
1
兄
huynh
2
2
2
2
2
光
quang
2
4
3
5
4
"
quanh
0
0
0
1
0
"
quàng
1
0
2
2
1
兆
triệu
2
1
2
2
1
先
tiên
1
6
5
6
6
兇
hung
0
1
0
0
0
兎
thỏ
5
4
5
5
0
兑
đoài
2
4
3
3
3
"
đoái
2
2
2
2
2
兒
nhi
8
9
9
9
9
𱏦
lập
1
1
1
1
0
兔
thỏ
0
0
0
0
5
兜
dâu
0
0
0
0
1
"
đâu
81
110
1
2
114
đâu
2
0
52
85
0
"
đâủ
0
0
0
1
0
𬎸
ranh
0
0
0
1
0
𠒥
ràng
0
0
0
1
0
𠒬
vặc
0
0
0
2
0
𱏫
đâu
0
5
62
29
0
𠓀
trước
18
68
50
0
73
𫤡
loè
1
0
0
0
0
𠓇
rạng
2
4
3
3
0
"
sáng
0
1
0
1
0
𱏯
trước
0
1
0
0
0
𠓁
rạng
0
0
0
0
1
入
nhập
0
0
1
1
0
全
toàn
0
0
0
0
1
"
tuyền
1
4
3
3
3
𠓨
giữa
0
0
0
1
0
"
thuyền
1
0
0
0
0
"
vào
55
88
86
88
88
兩
lạng
0
0
0
0
3
八
bát
2
2
4
4
3
公
công
14
22
22
23
24
六
lóc
1
0
1
1
0
"
lúc
3
0
3
10
0
兮
hề
0
2
1
1
2
lúc
0
0
0
1
0
共
cùng
22
21
24
8
33
"
cũng
4
9
14
28
2
"
giở
0
0
0
1
0
"
khủng
1
0
1
1
0
兵
binh
9
14
13
13
14
典
dến
1
1
1
0
0
"
đến
59
104
77
0
1
其
cùng
1
0
0
0
0
"
kia
0
0
0
1
0
"
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
1
1
1
0
𭁈
dữ
1
0
1
1
3
养
dưỡng
0
0
0
1
0
ngồi
1
0
0
0
0
𱏵
hung
0
0
0
1
0
"
hưng
1
0
1
0
0
sánh
0
1
0
0
0
内
noi
0
0
0
1
0
"
nội
3
2
5
4
3
册
sách
1
3
2
1
1
冉
nhiệm
1
1
1
1
1
囘
hòi
0
0
0
1
0
"
hồi
0
0
0
3
0
冊
sách
0
0
1
0
3
再
tái
1
3
3
3
3
𱏺
sách
0
0
0
2
0
đem
9
16
19
9
0
"
đăm
2
2
2
4
0
đem
2
0
0
0
0
đem
1
0
0
0
0
冠
quan
0
2
0
1
2
冤
oan
2
11
0
1
23
冡
chủng
1
0
0
0
0
冥
minh
0
1
1
1
1
冢
trủng
0
1
0
0
1
bời
0
2
0
0
0
𠖤
bay
17
21
22
17
0
𫤾
hắt
0
1
0
0
1
冬
chung
0
0
0
5
0
"
lanh
0
0
0
1
0
"
đong
1
2
1
3
1
"
đông
5
4
6
5
5
𠖯
hớt
0
0
0
0
2
"
ngắt
1
0
1
0
1
𠖰
dẽ
0
0
0
2
0
冰
bâng
1
0
0
0
2
"
băng
4
0
1
0
2
决
quyết
15
18
17
19
0
冲
trong
21
0
34
53
0
𱐁
ngưng
0
0
0
1
0
"
ngừng
1
0
1
0
3
冷
giá
1
0
0
0
0
"
liệng
1
0
0
0
0
"
lành
0
0
1
1
0
"
lênh
0
0
0
0
1
"
lạnh
5
9
7
8
5
"
rành
2
0
2
4
0
况
huống
1
1
1
1
0
𠖾
mát
0
1
0
0
0
"
mướt
0
1
0
0
0
𠖿
ròng
0
0
0
0
1
冽
lướt
0
0
0
0
2
𫥌
lùng
1
0
1
1
0
准
chốn
11
18
15
18
19
"
trốn
1
1
1
1
0
凉
lương
1
1
1
1
0
凈
tĩnh
1
1
1
1
0
"
tạnh
0
1
0
0
2
凌
lâng
0
0
2
2
0
"
lừng
0
1
0
0
0
vờ
0
1
0
0
0
凜
lẫm
0
0
1
0
0
"
lắm
0
1
1
1
0
凝
ngưng
0
1
1
0
1
"
ngừng
1
6
1
0
2
几
hòn
1
0
1
0
0
"
kẻ
22
26
26
26
26
凡
phàm
1
1
1
1
1
凭
vững
3
6
6
6
5
凰
hoàng
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
凶
hung
1
0
1
1
2
出
chút
0
0
0
1
0
"
xuất
1
3
2
3
3
𱐍
u
0
0
0
1
0
𫥨
ra
0
2
0
10
146
"
uy
0
0
0
1
0
𫥧
ra
0
0
0
1
0
𠚢
ra
0
143
0
0
0
刀
dao
5
9
8
9
7
"
đao
4
5
6
5
6
"
đeo
3
2
3
3
0
"
đèo
1
0
1
1
0
刁
đeo
0
0
0
1
0
刃
đèo
0
0
0
1
0
分
phân
11
9
11
11
9
"
phần
15
22
22
21
5
"
phận
34
47
47
47
45
切
thiết
2
2
2
2
2
"
thướt
0
1
1
1
1
刎
vẩn
0
1
1
1
0
"
vẫn
1
4
4
4
4
"
vận
0
1
0
0
0
刑
hình
3
3
3
3
3
初
sơ
0
0
0
2
1
"
xưa
41
1
50
46
4
别
biết
14
14
14
14
0
"
biệt
2
2
2
2
0
別
biết
65
97
96
99
110
"
biệt
0
0
0
0
2
利
lời
1
2
3
2
2
𪟂
chém
1
0
0
0
0
刧
cướp
0
0
0
0
2
"
kiếp
0
0
0
0
31
㓠
chém
0
0
0
0
1
制
chơi
25
18
28
17
0
"
chế
1
1
1
1
1
刼
cướp
1
2
2
2
0
"
kiếp
16
28
27
27
0
刻
khắc
4
4
5
5
4
"
khắt
0
0
0
0
1
前
tiền
9
11
14
13
14
chơi
0
0
0
14
0
則
tắc
0
0
1
0
0
割
cắt
1
3
3
3
3
創
sáng
1
1
1
1
2
𠞹
dứt
0
1
0
2
5
"
đứt
0
1
1
1
2
khắc
0
1
0
0
0
剿
tiễu
0
0
0
0
1
劄
chép
1
2
1
2
3
"
ghi
1
0
1
0
0
劎
cắm
0
0
0
1
0
"
gớm
0
0
1
0
0
"
kiếm
1
2
2
0
0
"
kém
1
0
1
0
0
劍
chém
0
0
0
1
0
"
kiếm
5
6
5
6
8
"
kém
1
2
1
1
2
𠠊
cứng
0
0
0
0
1
𱐨
trước
0
0
0
1
0
𠠩
trước
0
0
0
1
0
力
đao
1
0
0
1
0
𱐩
đức
0
0
0
1
0
功
công
14
22
25
22
21
加
gia
3
4
4
4
4
𱐬
thế
1
0
1
5
0
𱐭
thế
0
0
0
8
6
gia
1
0
0
0
0
劬
cù
1
1
1
1
1
劫
kiếp
2
1
2
2
0
劳
lao
2
1
3
4
3
势
thế
0
0
0
5
0
𠡚
gắng
0
1
0
0
0
勇
dũng
1
2
2
2
2
勅
sắc
0
0
0
1
0
勑
sắc
0
0
1
0
0
動
đông
0
0
1
0
0
"
động
8
12
10
12
12
務
mùa
3
4
4
3
3
勞
lao
1
2
1
0
1
勝
thắng
0
1
1
1
1
勤
cần
2
4
4
0
5
勦
tiễu
1
1
1
1
0
勢
giặc
0
1
0
0
0
"
thế
0
4
0
0
0
𠢞
giúp
0
0
0
0
1
𠢟
giúp
0
0
0
0
1
𪟦
trai
2
0
1
0
0
lắm
0
0
1
0
0
𫦻
trai
1
0
1
0
0
勸
hoan
1
0
0
1
0
"
khuyên
2
1
3
7
2
勾
câu
8
10
10
9
10
勿
vật
2
3
3
2
4
"
vắt
0
0
1
2
0
包
bao
36
49
46
45
45
𠤆
chớ
1
2
2
0
7
𱑃
gói
0
1
0
0
0
匕
tà
0
0
0
1
0
化
hoá
2
2
2
2
2
𫧇
năng
0
0
1
0
0
北
bắc
3
3
3
2
3
"
bắc-
0
0
0
1
0
𬙞
bảy
3
1
3
3
3
𠤩
bảy
0
2
0
0
0
匝
táp
1
2
2
2
2
"
tấp
0
0
0
1
0
匣
hộp
1
0
0
0
1
"
nắp
0
1
1
0
0
匪
phỉ
0
2
0
0
2
十
bằng
0
0
0
1
0
"
thập
0
0
0
1
0
千
cơn
0
1
0
1
0
"
hiên
0
0
0
1
0
"
thiên
1
2
3
1
1
"
xiên
0
0
0
1
0
升
thăng
1
1
1
1
1
午
ngõ
1
0
1
1
0
半
bán
13
17
18
19
18
"
bắn
1
0
1
1
0
chục
0
0
0
1
0
卒
chợt
0
0
1
0
0
"
rốt
1
1
0
1
0
"
suốt
1
3
2
6
0
"
sút
0
0
0
1
0
"
thoát
0
0
0
1
0
"
trót
4
2
5
3
1
"
tót
1
2
1
1
1
"
tốt
0
1
2
2
2
"
đã
0
0
0
0
1
单
đan
0
0
0
1
0
"
đơn
3
1
3
3
3
卓
chác
0
1
0
1
1
"
rước
0
0
0
0
1
"
trác
0
0
0
1
0
南
nam
4
4
4
4
3
chục
0
0
0
1
0
𱑏
cửa
4
0
4
0
0
𠦳
nghìn
21
25
26
26
23
"
ngàn
0
3
1
0
5
"
thân
0
0
0
1
0
博
bác
1
1
1
1
3
𠦻
lưng
0
1
0
0
1
𱑕
mười
0
0
0
1
0
lăm
0
1
0
0
0
卜
buộc
0
0
0
1
0
"
bốc
1
1
1
1
1
卞
biện
1
0
1
1
0
"
bèn
0
1
0
1
0
𪟽
hề
0
0
0
1
0
"
nghi
2
0
2
4
2
"
nghĩ
0
0
0
4
0
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
3
0
6
7
7
"
ngừng
0
0
0
3
0
占
chiêm
5
8
8
8
8
"
chiếm
1
1
1
1
1
卯
mẹo
1
1
1
1
1
印
in
5
7
5
6
6
"
ấn
1
1
1
1
1
危
nguy
1
1
1
1
1
即
tức
0
2
1
3
8
卷
cuốn
2
1
2
1
0
"
quẹn
0
1
0
1
0
卽
tức
5
5
7
4
0
卿
khanh
8
8
8
8
9
𫶺
nghèo
0
1
0
0
0
厌
yếm
0
0
0
2
0
厔
chái
0
0
0
0
1
厚
hậu
2
2
2
3
3
原
nguyên
5
9
8
6
9
𱑠
sảnh
2
0
2
2
0
厨
chùa
1
2
2
2
0
dày
2
0
0
0
0
厭
yếm
2
2
2
0
2
"
ướm
0
1
1
1
0
𪠗
dày
1
0
2
0
0
𠫅
dày
3
5
6
12
10
"
dầy
0
0
0
0
1
"
giày
1
0
0
1
0
"
đầy
0
0
0
1
0
𠫆
dày
1
8
3
0
1
"
dầy
0
0
0
0
1
参
sâm
1
1
1
1
0
𠫾
quên
0
0
0
1
0
"
đi
36
49
49
48
49
參
sâm
0
0
0
0
1
又
hựu
0
0
0
1
0
及
cập
1
1
1
1
1
"
gặp
1
0
1
20
0
"
kịp
4
2
6
5
6
"
ngập
0
0
0
1
2
双
song
10
0
12
14
17
"
xong
0
0
0
0
24
𠬠
muôn
0
0
0
1
0
"
mốt
0
0
0
1
0
"
một
0
2
1
306
0
"
ngáy
0
0
0
2
0
"
thở
0
0
0
1
0
𱍷
thoa
0
0
2
0
0
取
nhắp
1
0
0
0
0
叔
thúc
1
1
1
1
1
变
biến
4
0
4
4
1
"
biển
1
0
0
1
0
"
bén
0
0
0
1
0
叕
xuyết
0
0
0
1
0
受
thụ
0
1
1
1
1
叙
tự
2
2
3
2
0
𠭤
trở
0
0
0
1
0
口
khẩu
1
1
1
1
1
史
chút
0
0
0
1
0
"
sử
1
1
1
1
1
台
châu
0
1
0
0
0
"
hay
0
2
0
14
0
"
thai
4
4
5
5
5
"
thay
28
30
37
27
25
"
thơi
3
4
4
4
3
古
có
0
0
0
1
0
"
cổ
1
3
2
2
2
叩
khấu
4
3
4
4
4
另
liếng
0
0
1
1
1
"
lánh
3
4
4
4
5
句
câu
0
0
1
2
0
"
cú
0
1
0
0
0
司
tư
0
1
1
0
1
"
tư-
0
0
0
1
0
叮
đinh
0
0
0
3
0
号
hiệu
0
0
0
1
0
只
chỉ
0
1
1
1
1
叻
nói
0
0
1
0
0
叽
kể
0
0
1
0
0
叭
bát
0
1
0
0
0
"
bớt
0
1
0
0
0
吏
cũng
1
0
0
0
0
"
dễ
1
1
0
0
0
"
lại
112
150
150
144
147
"
tới
0
0
0
1
0
"
xuân
0
0
0
0
1
"
đã
0
0
0
1
0
名
danh
11
18
16
16
16
"
ranh
1
0
2
0
1
𠯇
dẽ
2
2
2
0
0
"
rĩ
1
1
1
2
1
"
rỉ
7
9
9
8
5
合
họp
3
3
3
3
3
"
hợp
8
14
15
14
14
"
hợp-
0
0
0
1
0
同
có
0
0
0
1
0
"
dùng
0
0
0
1
0
"
đùng
12
12
14
13
14
"
đồng
12
12
16
14
12
吒
cha
9
12
11
13
13
"
xin
1
0
0
0
0
吕
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
0
1
0
"
lỡ
1
0
1
6
0
"
lữa
0
0
0
1
0
"
lựả
0
0
0
1
0
吉
cát
3
5
6
3
0
吀
xin
8
0
13
0
20
"
xiên
1
0
1
0
0
各
các
3
3
4
4
3
"
lần
1
0
0
0
0
𠮾
ngọt
3
3
3
3
3
nghiệt
1
1
1
0
0
"
ngặt
0
0
0
1
0
𠮿
xôn
0
4
3
7
7
吔
dã
0
1
0
1
0
"
giã
0
1
0
0
2
"
nhả
0
1
0
1
0
"
đã
0
0
0
1
0
吃
hắt
0
1
1
1
0
𠯆
nhớ
0
0
0
3
0
𠯅
nhắc
0
1
0
0
0
后
hậu
0
0
0
0
1
吝
lần
28
27
37
37
37
"
lẩn
0
0
0
0
1
"
lẫn
1
1
1
2
1
"
lận
2
3
3
2
4
"
lặn
0
0
0
2
0
"
lời
0
0
0
1
0
吟
ngâm
4
5
4
6
5
"
ngầm
1
1
1
1
2
"
ngậm
2
6
7
3
5
吨
rộn
0
0
0
1
0
"
xôn
1
1
0
0
0
"
đồn
1
1
1
1
1
呐
nuốt
1
0
1
1
0
"
nói
46
61
60
59
61
呈
chiềng
2
1
1
2
0
"
chường
0
0
0
1
0
"
dành
0
0
0
1
0
"
trình
4
5
5
4
4
君
quân
3
7
7
8
7
吘
ngỏ
3
2
4
2
5
吹
sôi
1
1
1
1
0
"
xoi
0
0
0
1
0
"
xua
1
1
0
0
0
"
xui
0
1
1
0
1
"
xuôi
8
8
10
9
8
"
xuý
0
0
0
0
1
"
xôi
6
7
7
6
7
呌
kêu
8
8
9
9
8
呂
lã
2
0
2
1
0
"
lả
0
0
1
0
2
"
lỡ
2
6
5
1
6
"
lữa
2
0
2
1
2
"
trở
2
0
1
0
0
吲
dặn
6
8
5
6
10
吱
chê
2
2
2
1
3
吳
ngô
2
3
3
3
3
告
cáo
2
1
2
2
1
𠯦
thét
1
1
1
1
2
𠰃
lầm
1
0
2
0
0
吸
gặp
0
0
0
2
0
"
kịp
0
0
0
1
0
"
ngập
0
1
0
1
0
𠯪
ngát
0
2
2
2
0
"
tiệc
0
0
0
1
0
có
0
0
0
62
0
㕰
mau
0
2
0
2
1
𱒇
ngừng
0
0
0
3
0
吪
ngoa
0
0
1
2
1
吣
tăm
0
1
0
0
0
𠯻
ào
0
0
0
0
4
𠯼
dành
0
0
0
0
1
命
hình
0
0
1
0
0
"
mình
65
100
110
2
108
"
mệnh
7
15
11
0
14
和
hoà
4
5
5
5
5
"
hoạ
9
5
9
6
7
味
màu
2
0
2
0
0
"
mùi
5
6
5
7
6
咏
viếng
1
1
1
1
0
"
vịnh
1
1
1
2
0
咍
hay
27
7
34
35
0
"
thay
1
0
0
6
0
𠰺
dạy
15
19
22
21
22
"
dậy
3
3
3
3
2
"
đại
1
0
1
1
0
"
đẫy
0
0
0
1
0
咜
đà
1
0
0
0
0
咘
bó
3
2
3
2
2
𠱆
dặng
1
1
1
1
1
呦
ao
0
0
1
0
1
"
ào
2
2
2
2
0
𠰳
miếng
1
0
1
0
1
咕
quát
1
0
0
0
0
呡
răn
1
0
1
0
0
𠰚
nhé
2
3
3
0
4
"
nhẽ
0
0
0
3
0
"
nể
0
1
0
2
0
"
nỉ
3
2
3
3
2
咀
thở
4
5
5
4
6
𠰘
miếng
0
1
0
1
0
"
miệng
6
10
11
10
5
㕸
dập
0
0
0
1
0
"
khấp
1
0
1
1
0
"
rập
0
0
0
0
1
"
rắp
0
3
1
2
5
"
sập
0
0
0
0
1
"
tấp
0
0
0
0
1
呵
há
1
0
1
1
0
"
ả
0
0
0
1
0
咖
gia
1
0
1
0
0
周
chu
1
1
1
1
1
𠱋
dầu
0
0
0
0
2
"
dẫu
0
1
0
0
0
"
ru
1
0
1
3
0
"
rủ
0
0
0
0
1
"
xôn
1
0
0
0
0
𠰩
giọng
0
1
0
0
1
"
rụng
0
0
0
1
0
"
vâng
0
0
1
0
0
咛
ninh
0
0
0
2
0
呢
nì
0
2
1
2
2
呲
thử
0
0
0
1
0
咆
gào
0
1
0
1
0
呼
hô
0
0
1
0
0
𠱈
thẻ
0
1
0
0
1
𠱄
miệng
0
0
0
0
5
𠱊
sè
0
0
0
0
1
"
sẽ
0
0
0
0
1
咹
ăn
14
17
17
17
17
哏
cắn
1
1
2
2
1
"
gắn
3
2
3
2
3
"
khấn
1
1
1
0
0
"
nghiến
0
1
0
0
0
𱒢
ví
4
8
7
8
0
𫨩
hay
3
39
9
0
44
哙
cúi
0
0
0
1
0
"
gọi
3
0
4
16
0
𠲖
e
12
11
13
11
17
"
ê
1
1
1
3
1
"
ơi
0
0
0
1
0
品
phẩm
2
3
3
3
3
哞
mau
1
0
1
0
0
哉
tơi
2
1
3
3
2
咮
chau
1
0
1
0
2
"
chua
1
0
1
1
1
𠲟
cạn
0
0
0
0
1
"
gạn
2
2
1
2
2
咱
thánh
1
0
1
2
0
𠲝
dói
0
0
0
1
0
"
dối
1
0
1
0
0
"
đuổi
1
0
1
0
0
咥
chối
1
0
1
1
0
咤
sá
0
0
1
3
0
咶
quát
0
1
0
1
0
"
thét
0
0
1
0
0
哎
ngửi
0
0
0
1
1
咭
gật
0
0
1
1
0
咢
ngác
0
0
1
1
0
哄
hòng
0
0
0
1
0
㖇
nhe
0
2
0
1
2
𠳖
gặp
0
0
0
1
0
"
kịp
0
0
0
1
0
㖂
dậy
0
1
1
0
0
哃
đùng
0
2
0
0
0
咣
quàng
0
1
0
0
1
咦
gì
0
0
0
0
56
咳
hỡi
0
0
0
0
1
咯
ngát
0
0
0
0
2
𠲞
dàng
0
0
0
0
1
咬
rao
0
0
0
0
1
𠱤
sùi
0
0
0
0
1
𠲥
lể
0
0
0
0
2
咾
láo
0
0
0
0
1
員
viên
4
4
4
4
4
哭
khóc
8
12
12
13
12
"
khốc
0
1
1
1
1
𠳒
hàng
0
0
0
1
0
"
lời
122
164
165
159
166
"
rày
0
1
0
0
0
"
trời
0
0
0
3
0
𠳐
vâng
21
22
23
22
23
唉
ai
1
0
2
0
0
"
hãy
19
28
25
27
31
"
hỡi
2
3
3
4
2
𠳨
hỏi
36
42
48
41
44
𠴠
biếng
1
2
2
1
0
唏
hơi
6
11
10
10
11
"
vó
0
0
0
1
0
㖔
lao
0
0
1
0
0
"
nuốt
0
0
0
0
1
"
xôn
5
2
5
0
0
哬
hờ
2
3
3
3
3
𠴔
chiềng
0
0
1
0
1
"
chường
1
2
2
2
1
"
dành
0
0
0
0
1
"
rình
0
0
0
0
1
𠳚
gởi
1
1
1
6
2
"
gửi
10
13
15
6
14
"
khởi
1
0
1
1
0
𠴑
nở
1
0
1
0
2
唁
ngon
1
1
1
1
1
唅
hàm
1
2
2
1
0
"
ngâm
0
0
0
1
0
"
ngậm
9
7
6
10
8
𠴍
nhắn
4
5
4
5
5
𠳗
xác
1
1
1
1
1
哰
lao
0
2
0
0
1
"
rao
1
1
0
1
0
唐
đường
5
2
3
4
4
𠴛
gùng
1
0
1
1
2
唒
dấu
0
1
1
1
1
"
dầu
0
1
0
0
0
"
dẫu
1
10
1
2
3
𠴗
dỗ
1
0
1
2
1
"
sỗ
0
0
0
0
1
"
đổ
0
1
1
0
0
𠴊
lỡ
1
0
1
1
0
唋
dơ
0
0
0
1
0
𱒵
diếc
0
0
0
1
0
唤
hoán
0
0
0
1
0
哺
bõ
0
0
0
0
1
"
phô
0
0
0
1
0
唎
lời
0
4
0
1
2
𠴡
thỏ
0
1
0
0
0
𠳝
bỡ
0
1
0
0
0
唈
ấp
0
2
0
0
0
𪡇
nỉ
0
1
0
0
0
𠴙
bã
0
1
0
0
0
𠳙
thay
0
2
0
0
1
𠴒
nhạnh
0
1
0
0
0
𠴞
gạn
0
0
0
0
2
𠳿
vỉ
0
0
0
0
1
唚
tẩm
0
0
0
0
1
哴
rằng
0
0
0
0
1
哯
nghiến
0
0
0
0
1
𠲺
ngập
0
0
0
0
1
唭
cười
23
29
28
27
28
商
thương
2
4
3
4
4
𠶀
thăm
2
0
4
0
5
啉
lầm
2
1
2
4
4
nay
19
28
28
26
6
𠶣
mai
1
0
1
0
1
"
may
1
0
1
0
0
"
môi
0
1
0
0
1
"
mồi
0
1
0
0
0
問
vấn
2
3
5
2
1
啂
nhủ
2
3
1
0
3
唪
vụng
1
0
1
1
1
𪡔
la
1
0
1
1
1
"
là
0
0
1
0
0
𠶗
sực
1
1
1
2
1
𠵱
e
0
4
3
1
1
"
ê
2
1
2
0
0
㖡
dạ
1
1
1
1
1
唯
năn
1
0
1
0
0
𠶆
mời
7
8
7
4
8
cãi
1
0
1
0
0
唱
xướng
1
1
1
1
2
𠶤
sượng
0
2
1
1
2
啷
lặng
0
0
0
1
0
唹
ơ
0
0
0
1
0
唵
êm
0
0
0
1
0
𠶔
quại
0
1
1
1
1
𠶑
ù
0
0
0
2
0
唿
hót
0
1
1
1
1
唸
nếm
0
1
1
1
1
㖫
lăng
0
0
1
0
0
唫
câm
0
0
1
0
0
㖠
nài
0
1
0
0
0
𪡗
han
0
1
0
0
0
啅
rước
0
1
0
0
0
啓
khởi
0
1
0
0
0
𠵩
quở
0
1
0
0
0
𱓓
thòm
0
1
0
0
0
𠶇
viếng
0
0
0
0
1
唻
lây
0
0
0
0
1
𠶓
bảo
0
0
0
0
3
𠶏
phỉnh
0
0
0
0
1
啐
chót
0
0
0
0
1
"
trót
0
0
0
0
7
唷
dọc
0
0
0
0
1
𠶟
ép
0
0
0
0
1
𠶁
giở
0
0
0
0
1
唳
lệ
0
0
0
0
1
㗂
tiếng
42
56
55
55
54
㗑
vái
1
0
1
1
0
𠸜
trước
1
0
0
0
0
"
tên
12
16
18
16
17
𭈿
nở
0
1
1
0
0
"
thỏm
1
0
0
1
0
𠸦
khen
13
16
16
16
15
喠
giọng
2
2
2
3
2
喭
nghẹn
1
1
1
1
1
"
ngán
3
3
3
3
3
𠸍
mỉa
1
1
1
1
1
喧
huyên
1
0
3
2
0
啫
dã
1
1
1
0
0
"
giã
1
4
4
4
5
"
giả
0
0
0
1
0
"
trả
0
0
1
0
0
㖷
chề
0
1
0
0
0
"
dề
1
2
1
0
0
單
đan
1
1
1
0
1
"
đơn
0
2
0
0
0
喫
khít
1
2
1
1
0
㖼
môi
1
0
1
0
0
喂
ôi
5
9
8
7
8
"
ối
0
0
0
1
0
𠸕
dặn
2
2
4
3
0
"
nhủ
0
1
1
0
0
喑
hằm
2
0
2
0
0
"
om
1
1
2
2
0
"
âm
0
1
0
0
0
"
ầm
2
6
8
6
8
喥
dọ
0
0
0
1
0
"
độ
1
0
1
0
0
𠸌
đòi
1
0
0
0
0
𠸟
vui
1
0
1
3
0
善
thiện
2
2
2
2
2
𭉑
hẹn
1
1
1
1
2
㗇
gửi
1
0
1
1
0
𱓲
vang
1
0
1
2
0
𪡥
hòng
1
0
1
0
0
phục
0
0
0
2
0
㗅
hò
0
1
1
1
1
𠸬
thấm
0
0
0
1
0
"
thẩm
0
0
1
0
0
𠸂
giọt
0
0
1
0
0
"
giột
0
0
0
1
0
"
sụt
0
0
0
0
1
喝
gạt
0
0
1
0
0
"
hết
0
0
0
1
0
𫪹
trống
0
0
0
4
0
啿
thòm
0
0
1
0
0
𠸗
xưa
0
48
0
0
44
ru
0
1
0
0
0
đại
0
1
0
0
0
噅
vay
0
0
0
0
2
"
vầy
0
1
0
0
0
"
vờ
0
0
0
0
1
𠸥
kể
0
1
0
0
0
𠷮
nọc
0
1
0
0
0
㗀
ù
0
2
0
0
2
喬
kiều
0
0
0
0
2
啻
ví
0
0
0
0
9
góp
0
0
0
0
1
𱓘
xổi
0
0
0
0
1
喪
tang
0
0
0
0
4
"
táng
0
0
0
0
1
𱓞
tin
0
0
0
0
3
喕
giợn
0
0
0
0
1
𠸓
quát
0
0
0
0
1
𠺷
chuốc
0
0
0
0
1
𠸣
hòng
0
0
0
0
2
喡
vầy
0
0
0
0
1
嗇
sắc
1
1
1
1
1
嗃
xao
2
9
3
8
9
𠺙
thổi
1
1
1
1
1
𠹚
van
1
1
1
1
1
𠹾
chịu
10
15
12
12
14
嗔
sân
0
0
0
0
1
"
xin
3
18
6
19
0
"
đền
0
0
1
0
0
𪡵
quen
2
0
2
0
0
㗜
rúc
1
1
1
1
1
𭉩
bụi
1
0
0
0
0
𠻀
dò
5
5
5
6
8
"
trò
0
2
0
0
6
𠹳
cợt
1
2
1
2
2
嗚
ủ
1
0
0
0
0
𭝫
gắn
0
1
0
0
0
"
khấn
0
0
1
2
3
"
thắc
0
0
0
1
0
𠹽
cay
0
1
0
2
5
𠻃
han
0
4
1
1
5
嗙
bàng
0
0
0
1
0
𠻆
giận
0
0
0
2
0
𠹴
quằn
0
1
1
1
1
𠺌
hồn
0
0
1
0
0
𠺺
khoé
0
0
1
0
0
𠺱
khủng
0
1
0
0
0
𠺶
nuốt
0
0
0
0
2
"
nói
0
1
0
0
0
𠺵
chắc
0
1
0
0
1
𠻓
thòi
0
0
0
0
2
嗂
rầm
0
0
0
0
1
𠺾
chau
0
0
0
0
1
𠺳
ghê
0
0
0
0
1
嘆
han
3
1
5
6
0
"
than
8
11
11
9
12
𠽍
rầm
1
2
1
0
1
𠽋
nức
3
4
5
0
7
"
nực
1
1
2
0
2
嗷
ngao
2
2
2
2
2
"
ngào
1
1
1
1
1
𠻵
mảng
3
3
3
1
2
"
mắng
0
3
0
2
2
𠽖
giục
6
10
8
7
11
𠻞
khăng
1
2
1
1
0
嘅
gáy
3
3
3
3
3
𠼯
hở
2
2
3
2
2
"
khứa
0
0
0
0
1
𠽊
mắn
1
0
1
0
0
𠼾
sòng
1
0
1
0
3
"
sùng
0
1
1
1
2
𠼦
mướn
1
1
0
0
0
"
mượn
1
0
2
1
0
"
mặn
0
0
0
1
0
𠽇
nạt
0
0
0
1
0
"
nẹt
1
1
1
0
0
𫫗
mách
1
3
2
2
1
𠼵
dành
1
0
1
0
0
嘉
gia
0
1
1
1
1
𠽄
thăm
0
4
0
4
0
𠻴
lắng
0
1
1
1
0
"
lặng
0
1
0
0
0
𠽆
nuốt
0
2
0
1
0
𠼶
thẹn
0
0
0
1
0
𱔉
rước
0
0
0
3
0
𠽙
nhả
0
0
1
0
0
𠽔
thơ
0
0
0
0
3
"
thưa
0
11
1
0
18
𱔲
góp
0
1
0
0
0
𠻛
rạo
0
1
0
0
0
𠼷
thay
0
1
0
0
0
嘛
mà
0
1
0
0
0
𱔁
chối
0
1
0
0
0
𠽃
chắp
0
1
0
0
0
㗰
thùng
0
0
0
0
2
𭊕
thót
0
0
0
0
1
𠼽
mách
0
0
0
0
1
𠾿
hững
2
3
2
3
3
𱔩
chán
1
1
2
3
1
"
chén
12
14
20
20
17
嘲
chào
4
6
6
6
6
嘹
rêu
1
1
1
1
1
"
trêu
0
0
0
0
1
噒
mắng
1
0
1
1
0
"
rân
1
1
1
1
1
𠽮
chề
0
0
0
0
2
"
dè
0
1
0
0
1
"
giề
1
0
0
0
1
𫫵
lũ
0
1
0
0
0
"
rủ
2
3
3
4
2
𠾔
thuê
1
5
2
2
5
𱔪
nàn
0
1
0
0
0
"
năn
1
0
1
2
0
"
nằn
0
0
0
0
1
噋
đon
0
0
0
1
0
"
đón
0
1
1
0
1
噴
phun
0
1
1
1
1
𠾕
xổi
0
0
0
1
0
"
đòi
0
2
0
0
22
"
ở
0
0
0
0
1
𪢈
sau
0
0
0
1
0
𱔫
khéo
0
1
0
1
0
𠾶
khỉnh
0
1
0
0
0
chã
0
1
0
0
0
𠿚
dẹp
0
1
0
0
0
嘮
lao
0
1
0
0
1
𠾒
nhả
0
0
0
0
1
𠾦
bai
0
0
0
0
1
"
bây
0
0
0
0
1
𠿃
mui
0
0
0
0
1
嘬
tõi
0
0
0
0
1
噲
gọi
12
18
15
5
18
"
gối
0
0
1
0
0
㘃
nức
1
0
0
0
0
噡
thèm
1
0
1
0
1
𠿯
nguôi
0
0
2
2
0
"
ngùi
4
2
4
4
3
噠
thơn
1
1
1
0
0
"
thớt
1
1
1
2
0
"
đặt
0
0
0
0
1
𫅜
lành
2
4
3
2
4
𡀢
tuông
1
0
1
1
0
噤
ngấm
0
1
0
0
0
"
ngẩm
0
0
0
1
0
"
ngậm
0
0
0
1
0
"
nẩm
0
0
1
0
0
𡀲
gây
0
1
0
0
0
𡀯
chuyện
0
1
0
0
0
𡀬
tủi
0
1
0
0
0
𡀷
dọn
0
1
0
0
0
"
rộn
0
1
0
0
2
𡀂
loi
0
0
0
0
1
𡀰
thoi
0
0
0
0
1
𠿲
đắt
0
0
0
0
1
𡀨
bõ
0
0
0
0
4
𱕔
nức
1
3
2
3
0
"
nực
0
1
0
2
0
𡁞
xao
5
2
7
0
0
㘇
vang
1
2
1
0
2
𱕑
dìu
2
0
1
0
0
𫬍
bùi
1
0
1
0
1
𪢖
ỏn
0
0
0
1
0
𡁾
thoạt
0
0
0
0
1
"
thoắt
0
0
0
0
2
"
thót
0
1
1
2
0
嚀
ninh
0
0
0
1
0
gỡ
0
0
0
1
0
𡂂
ngỡ
0
1
0
0
1
thía
0
1
0
0
0
𡁚
thán
0
1
0
0
0
thưa
0
2
0
0
0
嚉
dối
0
1
0
0
1
"
đuổi
0
1
0
0
0
"
đổi
0
1
0
0
0
𡀿
rủ
0
0
0
0
1
𡃚
rền
1
1
1
1
0
khoé
1
0
0
0
0
𡃍
gớm
0
3
1
2
2
㘋
hèn
0
0
0
1
0
cúi
0
0
0
1
0
𫫺
sánh
0
0
1
0
0
𡃑
thánh
0
1
1
0
1
𡃕
cùng
0
1
0
0
0
"
gùng
0
2
0
0
0
𱕛
dầm
0
1
0
0
0
𱕤
hiếm
0
0
0
0
1
𡃊
ghê
0
0
0
0
1
𡃋
tròn
0
0
0
0
4
𡂳
rủi
0
0
0
0
1
𡃞
dạm
0
0
0
0
1
𡄎
gẫm
0
2
0
5
0
"
ngâm
0
0
2
0
0
"
ngẩm
0
0
0
0
1
"
ngẫm
6
4
8
1
7
𡃹
chén
5
12
5
4
10
𡃻
đắng
0
0
0
0
1
𡃿
thơn
0
0
0
0
1
"
thớt
0
0
0
0
1
嚧
lơ
0
0
0
0
1
嚴
nghiêm
6
7
6
6
7
𡄩
khấn
0
2
0
0
0
𡄨
non
0
1
0
0
0
㘓
ran
0
1
0
0
0
囂
hiu
5
5
6
6
0
chắc
0
1
0
0
0
𡅏
lể
0
2
0
0
0
囊
nang
2
2
2
1
2
𡅧
năn
0
2
0
0
0
"
nằn
1
2
2
1
0
囉
la
0
1
0
0
0
𡅳
khuyên
5
6
5
0
7
𡅷
ngợi
0
0
0
0
1
𱕶
giống
0
7
0
0
0
hiu
0
1
0
0
0
囔
nang
0
0
0
1
0
囚
tù
0
1
0
1
1
四
tứ
0
1
1
0
2
囬
hồi
4
1
4
1
0
回
hôi
0
0
0
1
0
"
hồi
3
7
3
3
8
因
nhân
2
7
4
6
8
团
đoàn
0
0
0
4
0
𡆫
vi
0
0
0
2
1
"
vây
0
0
0
2
1
"
vầy
0
0
0
5
0
困
khuôn
1
0
0
0
0
囯
quê
0
0
0
1
0
"
quốc
2
0
2
2
0
固
có
121
160
162
97
161
"
nhân
0
0
0
1
0
囷
khuôn
4
7
7
5
8
国
quốc
1
0
2
4
0
國
quốc
2
6
3
1
7
圍
vi
2
2
3
0
2
"
vây
2
1
2
0
1
"
ví
0
0
1
0
0
"
vườn
0
2
0
0
0
"
vầy
4
5
6
2
5
園
vườn
5
8
8
9
9
圓
viên
1
2
2
2
2
團
đoàn
2
5
1
3
7
圖
đồ
4
3
4
4
4
"
đổ
1
1
0
0
0
𡈺
tròn
0
0
0
0
1
土
thổ
1
5
1
4
5
圣
thánh
0
0
0
2
0
圭
khuê
1
1
1
2
0
"
quê
17
20
20
11
20
在
tại
11
16
14
12
14
地
địa
4
5
5
5
5
圯
dãy
1
0
1
1
1
坐
sinh
1
0
0
0
0
坊
phang
0
0
0
1
0
"
phường
5
6
6
6
7
𡉦
ngó
1
0
1
1
0
"
ngõ
1
1
1
2
3
"
ngỏ
0
0
0
1
0
坚
kiên
1
0
1
1
0
坉
chôn
0
0
0
1
0
㘨
nồi
0
1
1
1
1
均
quân
0
0
1
0
0
𪣇
phím
0
1
0
0
0
𡉽
lóc
0
0
0
0
1
坡
bờ
1
1
1
1
1
"
pha
4
6
6
7
6
"
phơi
0
1
0
0
0
坦
đất
16
25
23
24
22
"
đắn
0
0
0
0
1
"
đứt
3
0
3
1
0
坤
khôn
16
20
20
20
20
𫭧
dựng
1
0
1
0
0
垃
giập
0
1
0
0
0
"
lấp
3
3
3
2
3
"
sụp
0
1
0
0
0
𡊨
dằn
0
0
0
1
0
"
đàn
2
0
3
3
0
𱖑
đất
1
0
0
0
0
坵
gò
0
0
0
1
0
𡊱
chậu
0
1
1
1
1
垂
xong
0
0
0
1
0
𡊰
đền
0
1
0
0
18
𡊉
mạt
0
1
0
0
0
坭
nơi
0
0
0
0
39
城
thành
10
10
11
10
9
垠
báo
0
0
0
1
0
"
ngăn
5
4
5
4
5
"
ngần
0
0
0
0
9
𭎑
quét
1
0
1
0
0
垢
cấu
1
1
1
1
1
𱖦
trần
0
0
0
2
0
𡋂
nền
0
0
0
0
3
埃
ai
81
114
114
115
116
"
ta
0
0
1
1
0
𪣘
ngô
1
0
0
0
0
埋
mai
0
0
1
6
0
"
may
7
14
8
15
0
"
mài
3
1
3
2
0
𡋿
lở
0
0
1
1
0
"
lứa
1
0
1
0
0
㙁
muối
0
3
2
3
0
埕
giềng
0
1
0
0
0
堆
doi
0
1
1
1
1
"
dùi
0
0
0
1
0
"
đôi
19
22
25
25
30
執
chấp
2
2
2
0
2
"
chập
0
1
1
0
1
"
chắp
2
1
2
0
0
"
giúp
1
2
2
0
1
"
xấp
1
1
1
0
1
埬
đóng
0
0
0
3
6
"
đống
2
1
4
3
4
堂
đàng
1
1
1
0
1
"
đường
13
25
24
24
25
培
bồi
3
4
3
1
1
"
vùi
1
1
1
0
0
埮
dặm
11
0
11
16
0
"
đượm
0
0
1
0
0
域
vằng
0
1
1
0
1
"
vặc
0
1
1
0
1
"
vực
4
7
6
7
4
基
cơ
1
1
1
1
1
埝
nấm
0
0
0
2
2
"
nắm
0
0
0
1
0
mảnh
0
0
0
1
0
𡌿
ghềnh
0
1
1
0
1
埣
sút
0
1
0
0
0
堅
kiên
0
1
0
0
1
𡍙
buông
0
0
0
0
1
堛
bậc
3
5
5
2
6
"
bực
1
1
2
4
3
𡎦
ngồi
9
0
10
0
1
𡎝
cõi
8
9
10
10
8
"
quẽ
0
1
0
1
1
報
báo
9
9
10
0
1
"
nấn
1
0
0
0
0
𫮇
lối
2
0
0
5
6
"
nào
1
0
0
0
0
"
ruổi
0
0
0
1
0
𡎛
bùn
1
0
1
0
1
𡎤
mẻ
1
0
1
0
0
𡎢
ngồi
1
13
8
21
0
"
nàng
0
0
0
1
0
堦
giai
1
0
1
1
0
堯
nhiều
0
0
0
1
0
場
tràng
0
1
2
1
2
"
trường
0
1
2
3
3
𡎥
ngồi
0
10
1
1
0
堒
cồn
0
0
1
0
0
塟
táng
0
1
0
0
0
𭏅
đáy
0
1
0
0
0
堞
dịp
0
0
0
0
1
"
nhịp
0
0
0
0
1
塘
đàng
6
8
6
0
1
"
đường
51
64
63
70
68
𡏧
bụi
1
7
5
3
3
"
vùi
2
1
2
1
1
塢
ủ
3
2
4
4
5
填
xin
0
1
0
0
0
"
đền
15
16
17
17
0
𡏢
mả
2
2
2
2
2
塊
hồn
0
1
1
1
0
"
khỏi
3
8
7
7
7
"
khối
2
1
2
1
1
𡏦
xoay
1
0
1
1
1
塞
tái
1
1
1
1
1
塗
đồ
1
1
1
1
1
𪤍
nền
0
4
3
3
0
"
nện
0
1
1
1
0
𡏘
hè
0
0
0
1
0
塃
hoang
0
0
1
1
0
𡏡
luống
0
0
0
1
0
𫮒
vỡ
0
1
0
0
0
lở
0
1
0
0
0
塔
đắp
0
0
0
0
5
𡏛
hè
0
0
0
0
1
墓
mồ
3
2
3
3
3
"
mộ
1
1
1
1
1
塸
gò
1
1
1
0
1
墙
tường
5
6
5
4
0
塵
trần
19
25
22
14
25
塲
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
0
2
1
1
0
塳
vùng
0
1
0
0
0
𡐘
nát
0
0
0
0
1
㙮
đắp
3
2
3
2
0
𡑝
lân
0
0
0
2
0
"
lăn
1
0
1
1
0
"
sân
17
20
23
23
23
墮
đoạ
1
4
4
5
5
墫
chôn
2
3
3
2
3
墜
đoạ
1
0
0
0
0
lầu
1
0
1
1
0
墝
tường
0
0
0
1
0
墟
khư
0
0
2
2
2
𡑖
đỗi
0
0
0
0
1
墻
tường
9
16
16
15
22
㙴
thềm
6
7
6
7
6
壈
lấm
1
0
1
1
1
壁
vách
3
3
3
3
3
𡑱
cồn
0
1
0
1
1
𱜿
may
0
1
1
0
0
𡑢
nhịp
0
1
0
0
0
𡑩
nẻo
0
6
0
0
11
壇
đàn
0
2
0
0
2
𫮲
mồ
0
1
0
0
0
𡒔
trạc
1
0
0
0
0
壕
hào
0
0
0
1
0
壓
ép
0
0
0
0
1
𡓃
lối
1
10
7
0
4
壘
luỹ
1
2
2
2
2
𡓄
vùng
0
0
1
1
2
壙
khoảng
0
2
0
1
0
"
quãng
0
0
1
0
0
𡓔
lấm
0
1
0
0
0
𡓮
ngồi
2
0
2
0
19
士
sĩ
4
1
6
2
1
"
thổ
0
0
0
1
0
"
xập
0
0
0
1
0
壳
xác
1
2
1
1
1
声
thanh
2
0
3
3
4
壹
nhất
0
0
0
2
0
壼
hồ
1
1
1
1
0
壽
thọ
1
1
1
1
1
备
lược
0
0
1
0
0
夊
ngát
0
0
0
1
0
夏
hè
1
1
1
2
1
𡕷
quạnh
0
1
1
0
1
外
ngoài
33
41
43
41
45
"
ngoái
1
1
1
1
1
"
ngoại
8
8
8
8
8
"
ngòi
0
0
0
1
0
多
đa
3
3
3
2
3
夙
túc
1
3
3
3
3
夜
dà
0
1
0
1
0
"
dạ
2
2
2
2
2
夢
mòng
0
0
0
0
1
"
mồng
1
1
1
1
0
"
mộng
3
5
5
4
5
𡗉
liều
0
0
0
1
0
"
nhiều
15
21
20
20
22
𡗊
nhiều
0
0
0
1
0
𡗋
lầm
0
0
0
1
0
"
lắm
14
10
15
13
16
𪥀
lắm
0
5
0
0
0
𬲢
nhiều
1
0
1
0
0
大
đại
3
4
5
4
4
天
thiên
12
14
17
15
14
"
thiên-
0
0
0
1
0
夭
yêu
1
5
1
1
9
夫
phu
7
8
8
8
8
失
thất
1
3
3
3
4
𡗶
lời
0
0
1
1
0
"
lờii
0
0
0
1
0
"
trời
64
92
94
90
91
夾
giáp
2
2
2
2
2
"
kép
1
0
1
1
0
奇
cơ
1
1
1
1
1
"
cả
7
13
11
11
12
"
kỳ
2
2
2
2
2
奈
nài
3
4
4
4
4
奉
phụng
0
1
1
1
1
奄
êm
0
0
0
1
0
奔
buôn
7
4
8
9
10
奏
nằn
0
0
0
1
0
"
tâu
0
1
1
1
1
𡘯
lớn
0
4
0
0
0
"
nhớn
0
1
0
0
0
𫯳
0
0
0
1
0
"
chồng
10
15
13
12
13
𫰅
to
2
1
3
0
0
女
lỡ
0
0
0
0
2
"
nhớ
1
0
2
7
0
"
nỡ
7
10
8
11
1
"
nợ
4
3
4
12
1
"
nữ
4
5
5
5
5
"
nữa
14
19
21
20
19
奴
nó
2
0
2
2
0
"
nô
3
4
3
3
4
如
bơ
0
0
0
1
0
"
ngơ
0
0
0
1
0
"
nha
1
0
1
0
0
"
nhơ
1
0
1
0
0
"
như
62
91
92
89
89
"
nhờ
0
0
0
1
0
好
hiếu
1
1
1
1
1
"
hảo
1
0
1
0
0
妄
trăng
0
0
0
1
0
"
vòng
0
0
1
7
0
奸
gian
0
2
1
0
2
妙
diễu
0
0
0
1
0
"
diệu
0
0
1
1
1
"
dìu
0
0
0
0
3
"
dịu
2
1
2
2
2
𡛔
gái
4
5
5
5
5
妑
bà
4
5
7
1
0
"
già
0
0
0
1
0
妥
thoả
0
2
2
2
2
nọ
0
0
1
1
0
妖
yêu
0
0
3
0
0
妟
nên
0
0
1
0
0
妸
gã
2
0
2
2
0
"
ả
4
8
7
5
5
姉
chị
12
14
14
15
14
姅
nửa
20
26
28
27
31
"
nữa
1
1
1
1
0
妬
đó
14
23
19
18
21
"
đố
1
2
2
2
1
始
thuỷ
2
2
2
2
2
妾
thiếp
9
11
9
10
11
姂
bợm
2
2
2
2
2
妯
dâu
1
3
2
3
3
"
dầu
2
2
2
0
0
姐
cờ
1
0
0
0
0
"
thơ
0
1
0
0
0
"
thư
12
21
23
22
23
"
thưa
1
0
0
0
0
妻
thê
1
1
1
1
1
姑
cô
0
2
2
2
2
姓
tính
0
1
1
1
1
𡛤
nửa
0
1
1
0
0
𱙎
anh
1
0
0
0
0
威
oai
0
0
0
0
2
"
ra
0
0
0
1
0
"
uy
10
11
11
11
9
姿
tư
0
1
0
1
1
娇
kiều
0
0
0
10
0
姻
nhân
0
1
1
1
0
姮
hằng
0
1
1
2
1
娥
nga
3
4
5
4
4
娘
chàng
0
0
0
1
0
"
như
0
0
0
1
0
"
nàng
149
198
203
202
200
"
nương
2
1
3
3
1
"
nước
0
1
0
0
0
"
rằng
0
3
0
1
0
𡝖
nỡ
1
0
1
0
10
𱙘
bà
17
22
20
25
26
"
bàì
0
0
0
0
1
"
ông
0
0
0
1
0
娟
quyên
3
5
5
5
6
娓
vãi
1
1
1
1
1
㛪
em
15
20
19
19
19
"
im
1
0
1
0
0
"
vợ
0
1
1
2
0
"
êm
0
0
0
1
0
婆
bà
1
0
0
1
0
𡞕
vợ
5
6
5
5
7
婵
thiền
2
0
3
1
2
"
thuyền
3
1
5
5
6
"
đàn
1
0
1
1
0
婚
hôn
1
1
1
1
1
娶
thú
1
1
1
1
1
婢
tì
2
4
2
2
3
婦
phụ
1
2
2
2
2
婁
lâu
0
1
0
0
0
婀
ả
0
0
0
0
2
媒
mối
0
0
0
1
0
"
mụ
15
22
21
22
2
non
1
0
0
0
0
媄
mẹ
4
7
7
7
7
嫁
gả
1
0
0
1
0
嫊
tố
0
0
0
0
2
嫧
nợ
1
0
0
0
0
嫦
thường
1
0
1
0
0
chấp
1
0
0
0
0
嫩
non
0
0
0
0
1
𡢐
lâu
0
1
0
0
0
"
sau
53
73
73
4
73
"
sâu
0
1
0
0
0
𫱞
nần
1
1
1
0
0
嬌
kiều
3
5
6
2
5
嬏
vợ
1
0
0
0
0
嬋
thiền
0
2
0
0
0
"
thuyền
0
4
0
0
0
𡢻
nợ
3
6
7
0
12
嬰
anh
0
0
1
0
0
子
tử
3
7
8
6
7
孔
khủng
0
0
0
0
1
孕
dắng
2
2
2
2
1
"
dằng
1
1
1
4
0
"
dựng
3
0
3
0
2
"
rạng
0
0
1
0
0
字
tự
0
1
1
1
1
孝
hiếu
7
12
11
11
12
孛
bột
1
1
1
0
1
孚
phu
1
1
1
1
1
孤
co
2
2
3
3
2
"
cô
1
1
1
1
1
𡥙
cháu
0
1
1
1
1
𡥚
gã
0
0
0
0
2
𭓇
học
4
0
4
2
4
孫
tôn
1
1
1
1
1
𡥵
con
40
8
48
1
55
𭓊
gã
0
2
0
0
0
𡦂
chữ
4
35
1
34
0
"
giữ
0
0
0
3
0
學
học
0
4
0
0
1
𡦧
rốt
0
0
0
0
1
孽
nghiệt
0
1
1
1
2
它
ai
0
0
0
1
0
"
mang
0
1
0
0
0
"
đà
6
28
8
27
33
"
đàì
0
0
0
0
1
宁
ninh
0
0
0
1
0
宇
vò
1
1
1
0
1
"
võ
1
1
1
2
1
"
vũ
0
0
1
0
0
安
an
4
5
5
5
5
"
yên
3
2
4
4
3
宋
cho
1
0
0
0
0
"
tống
0
1
1
1
1
𭓡
hoạn
1
0
0
0
0
定
định
6
6
7
7
6
官
quan
10
14
15
17
14
宜
nghi
2
2
3
2
2
"
nghì
0
0
1
0
0
宗
tôn
1
0
1
1
0
"
tông
0
0
1
1
2
实
thiệt
0
0
0
1
0
"
thật
0
0
0
13
0
"
thực
0
0
0
6
0
宝
báu
0
0
0
1
1
"
bảo
0
0
1
4
3
客
khách
15
21
19
19
21
𫳘
chữ
27
2
31
0
11
"
giữ
0
2
0
0
0
𡧲
giữa
1
10
9
5
17
"
trong
0
1
1
0
0
宫
cung
4
4
5
9
0
宦
hoạn
5
7
6
5
5
"
quản
0
0
0
1
0
室
thất
1
1
1
1
1
家
gia
22
26
28
29
27
"
trủng
0
0
0
1
0
宮
cung
2
10
8
5
14
害
hãi
1
0
1
0
0
"
hại
6
8
8
7
8
"
khéo
0
0
0
1
0
容
dong
9
15
14
12
13
"
dung
2
2
5
6
6
"
dông
2
2
2
2
1
𡨌
giữa
6
6
4
10
1
宰
tề
0
1
0
0
0
"
tể
1
1
1
1
1
quân
2
0
2
0
0
宵
tiêu
0
1
1
1
1
宴
yến
0
1
1
0
1
寅
dần
8
13
14
13
12
𡨹
giữ
11
0
12
2
15
寃
oan
17
17
28
27
5
𡨸
chữ
0
0
4
0
22
寄
kí
0
1
0
0
0
"
ký
0
0
0
0
1
密
mật
0
1
0
0
0
寔
thiệt
1
0
1
0
0
"
thật
8
3
10
0
5
"
thực
7
7
10
0
5
寒
hàn
5
8
8
8
8
富
phú
1
2
2
2
2
寓
ngụ
0
2
1
2
2
𪧚
chữ
0
0
0
2
0
"
giữ
0
13
1
11
0
察
san
0
1
1
0
1
"
sát
0
1
1
2
1
"
xét
2
3
4
4
0
寧
ninh
6
7
7
3
7
寡
quả
1
1
1
1
1
實
thật
0
0
1
1
0
"
thực
0
0
0
1
0
審
thâm
1
1
1
0
1
"
thăm
1
0
1
1
0
"
thấm
0
0
0
1
1
"
thắm
0
0
0
6
0
"
thẳm
1
0
1
3
0
寬
khoan
3
3
3
3
3
寫
tạ
0
0
1
0
0
"
tả
1
0
0
0
0
寮
rêu
1
0
0
0
0
寶
báu
0
1
1
0
0
"
bảo
4
3
3
0
0
对
đổi
0
0
0
1
0
対
dối
0
0
0
2
0
"
đổi
5
0
5
12
0
㝵
ngài
0
0
0
1
0
"
ngày
0
0
0
6
0
"
người
0
0
0
196
0
"
than
0
0
0
1
0
封
phong
2
5
4
4
5
專
chuyên
1
1
1
1
1
將
tướng
5
6
6
6
6
尋
tìm
22
33
33
34
33
"
tầm
3
3
5
4
2
𡬷
tấc
9
13
12
12
12
尊
tôn
0
1
0
0
0
"
tông
0
1
0
0
0
𡬼
gang
1
2
2
2
3
對
dối
0
0
1
0
0
"
đổi
0
1
0
0
0
𡭉
bắn
0
1
0
0
0
小
tiểu
14
23
24
24
24
少
thiếu
7
7
8
8
8
"
thiểu
0
1
1
1
1
尔
nhé
1
0
1
0
0
"
nhĩ
0
0
1
1
1
"
nhẽ
0
0
0
1
0
尘
trần
0
0
0
9
0
𡭧
chat
0
0
0
1
0
"
chút
13
30
21
10
53
尙
sượng
1
0
1
1
0
"
thằng
0
0
0
1
0
𪨀
chút
0
5
0
1
0
𱚤
chút
0
0
0
4
0
𡮈
nhỏ
4
6
6
8
6
𡮍
chút
12
7
19
13
0
𫵀
chút
0
0
0
2
0
㝹
nao
3
6
5
9
10
"
nau
1
1
1
0
0
尞
rêu
0
0
0
1
0
𡮔
mảy
0
0
0
0
1
𫵇
mày
0
0
0
1
1
𪨃
chút
0
0
1
0
0
𡮠
mày
0
4
0
0
1
"
mầy
0
0
0
0
1
𡮨
mảy
1
2
1
1
0
𡮮
mọn
0
0
0
1
0
𡮫
nhen
0
0
0
0
1
𡮳
mảy
0
0
1
1
1
𡮶
chuộng
0
0
0
1
0
尸
thây
0
0
0
0
1
尼
chầy
0
0
0
1
0
"
lão
0
0
0
1
0
"
lại
0
0
0
1
0
"
nay
0
0
0
4
0
"
ni
1
2
1
0
1
"
này
74
108
109
104
105
"
nì
1
0
1
0
0
"
nơi
29
38
39
39
1
"
nề
0
1
0
1
0
尽
tận
3
0
3
3
0
局
cuộc
6
7
7
7
7
尾
vĩ
0
0
0
3
0
"
vẫy
0
0
0
1
0
"
vẻ
2
0
4
2
0
"
vẽ
1
0
1
0
0
"
vỏi
0
0
0
1
0
屈
khuất
3
4
4
4
4
屏
bình
1
2
1
2
3
屋
chái
0
0
0
1
0
"
ốc
1
1
1
0
0
屍
thây
0
1
1
1
0
𡱩
thước
2
4
3
4
4
𡱸
gang
0
1
0
1
0
展
triển
0
0
1
0
0
𫵟
thước
0
0
1
0
0
𡲈
vẻ
0
1
0
0
0
属
thuộc
4
2
5
4
2
𡲤
vã
0
1
0
0
0
"
vả
3
5
4
6
5
"
vẽ
1
0
0
0
0
屡
lũ
0
0
1
1
0
𡳃
cuối
2
0
1
2
0
𡳎
vã
0
0
0
0
2
層
từng
0
1
1
1
0
𡳒
vẽ
0
1
1
2
0
𡳜
cuối
0
1
0
0
8
𡳪
đuôi
1
2
2
3
3
𡳳
cuối
4
8
7
5
0
"
gót
0
1
0
0
0
𡳵
cũ
5
8
0
0
12
屬
thuộc
0
3
0
0
3
𡳶
cũ
0
2
0
0
0
𡳺
vía
0
0
0
0
1
𡳽
nóc
0
0
0
0
1
屯
truân
1
1
1
1
1
"
đồn
1
1
1
1
1
山
san
1
2
2
3
3
"
sơn
5
6
6
5
5
𡴯
gật
1
1
1
1
0
"
ngất
4
3
4
2
1
"
ngắt
0
2
0
1
0
đèo
0
1
0
0
0
𡵆
dĩ
1
1
0
1
1
"
khởi
1
1
0
0
0
"
khởi/dĩ
0
0
1
0
0
屹
ngút
0
0
0
0
1
岐
kì
0
0
0
0
1
"
kỳ
1
0
1
1
0
岌
cầm
0
1
0
0
1
"
cập
0
1
0
0
1
"
gập
1
1
1
0
1
"
ngất
0
0
1
0
0
𡶀
núi
1
2
3
2
2
"
thịt
0
0
0
1
0
岋
gập
0
0
0
1
0
岸
ngàn
6
5
6
4
6
岩
nham
2
0
3
2
2
𡶨
ngàn
0
0
0
1
0
岹
đèo
0
0
0
1
0
岧
đèo
0
2
0
0
0
ngàn
1
0
0
0
0
𱛩
non
0
0
0
1
0
峰
phong
0
0
0
1
0
峽
giáp
0
1
0
0
0
島
đảo
0
1
0
0
1
𰎟
giáp
0
0
0
0
1
崔
thôi
1
10
1
1
1
𡹡
ghềnh
1
1
1
1
1
崇
suồng
0
0
1
0
0
"
sòng
0
1
1
4
0
"
sùng
1
1
1
1
0
𡹠
nghì
0
0
0
1
0
áng
1
0
1
1
0
嵬
coi
0
0
0
2
0
"
ngôi
1
0
0
1
0
嵩
tung
0
0
0
1
0
嵿
đỉnh
0
1
1
1
0
𡽫
non
24
34
37
34
33
嶽
nhạc
0
0
0
0
1
𡾵
ngôi
2
4
4
2
4
巖
nham
0
2
0
0
0
川
xiên
0
0
0
1
0
州
châu
6
5
6
6
6
"
thai
0
1
0
0
0
巢
rào
1
0
1
1
0
"
sào
1
1
1
1
1
工
công
1
1
1
1
2
左
tả
1
1
1
1
1
巧
sảo
0
0
0
0
3
tơ
0
0
0
1
0
差
sai
13
15
15
14
14
"
say
0
0
1
1
0
𢀨
sang
2
1
3
1
1
𢀭
giàu
0
1
1
1
1
𢀲
lớn
5
2
7
6
3
"
nhớn
0
0
0
0
1
"
sớn
0
0
0
1
0
己
kỉ
0
1
1
1
1
"
kỷ
2
2
2
2
1
巴
bơ
3
2
4
2
4
"
nơi
0
0
0
1
0
"
vã
1
0
1
0
0
bơ
0
0
0
1
0
巾
cân
2
1
2
0
1
"
khân
0
1
1
1
1
"
khăn
6
7
7
7
8
"
đai
0
0
0
1
0
布
bố
2
2
2
2
2
帆
buồm
1
3
3
3
4
buồm
1
1
1
1
0
帖
thiêm
1
2
2
0
1
"
thiếp
5
8
8
10
7
带
dải
1
0
1
1
0
帝
đấy
5
0
5
6
3
"
đế
2
1
2
2
1
𭘜
buồm
1
0
0
0
0
𢂰
tranh
0
0
0
0
1
席
tiệc
6
9
9
7
8
師
sư
13
20
20
20
20
常
thường
17
20
20
20
20
帳
trướng
14
16
16
16
16
帶
cân
0
0
0
1
0
"
dải
2
1
2
2
0
"
giải
0
0
0
1
0
"
đai
2
2
2
1
1
"
đấy
0
1
0
0
0
幅
bước
0
1
0
0
0
"
bậc
0
1
0
0
0
"
bức
8
9
10
10
10
"
bực
0
1
0
0
0
𢄂
chợ
1
1
1
1
1
幀
tranh
0
1
1
2
0
幍
thao
1
0
1
1
0
幔
dây
0
0
0
0
1
"
màn
4
6
6
6
6
幡
phướn
1
1
1
0
0
𢅆
mành
0
0
0
0
4
rợp
0
1
0
0
0
𢆁
rèm
0
0
0
0
1
干
can
2
2
2
2
2
"
cơn
11
16
16
15
17
平
bình
4
9
8
8
8
"
bình-
0
0
0
1
0
"
bằng
10
6
13
17
7
年
niên
5
5
5
5
4
"
nên
1
0
0
0
0
"
sao
0
0
0
1
0
幸
hạnh
0
2
0
0
1
并
tính
0
0
0
0
16
dài
1
0
0
0
0
幹
gán
0
1
0
0
0
𢆥
năm
28
39
27
32
35
"
nằm
0
0
0
1
0
𫷜
năm
4
2
14
4
5
𢆧
may
0
0
0
0
1
幻
huyễn
0
0
0
0
1
"
ảo
0
1
0
0
0
幽
u
1
1
1
0
1
庄
chăng
3
0
13
19
22
"
chẳng
0
0
2
76
12
庒
chăng
10
22
8
4
3
床
giàng
2
2
2
4
0
"
giường
2
4
3
3
3
"
sàng
5
6
6
6
6
chẳng
0
3
1
27
0
底
đáy
2
2
2
2
4
"
đây
2
0
1
0
0
"
để
26
32
32
32
35
店
điếm
2
3
2
2
3
"
đêm
0
0
0
24
0
府
phủ
2
2
2
3
2
庙
miếu
0
0
1
1
0
度
độ
4
4
6
5
5
座
toà
3
3
3
3
3
"
vị
0
1
0
0
0
庭
đình
1
6
4
8
5
庫
khó
1
0
1
1
5
康
khang
1
2
2
2
2
"
khăng
1
0
1
1
3
庵
am
5
8
7
7
8
廊
làng
2
6
3
2
9
𰐁
làng
1
2
1
0
0
廕
ấm
0
3
0
0
4
廛
chiền
2
2
2
2
0
"
chờn
0
1
1
1
1
"
gìn
2
0
2
1
0
"
rền
0
0
0
0
1
"
triền
0
1
0
0
0
廣
quảng
0
1
2
1
1
"
quảng-
0
0
0
1
0
"
vàng
0
0
0
1
0
廟
miếu
0
1
0
0
1
廚
chùa
0
0
0
0
2
廬
lư
0
1
0
0
0
𢌌
rộng
3
9
8
7
9
廳
sảnh
0
2
0
0
2
廷
đình
3
3
3
0
3
建
kiến
1
1
1
1
1
弄
lòng
1
0
0
0
0
"
lỏng
1
0
1
1
1
"
lồng
0
1
0
0
1
"
lộng
0
1
0
2
1
"
rộng
0
0
0
1
0
𪪳
ông
0
0
0
18
0
toan
0
0
0
1
0
弊
tệ
0
1
1
1
1
弋
dằng
2
2
2
0
2
"
dặc
2
2
2
4
2
"
giật
0
1
0
0
0
"
nhắc
0
0
2
1
0
式
thức
5
4
5
5
4
弓
cong
1
0
1
0
0
"
cung
1
2
1
2
1
引
dẫn
5
5
6
5
6
"
dặn
0
0
0
1
0
"
thẩn
0
0
0
1
0
"
thẫn
1
0
1
1
0
弦
huyền
0
1
0
1
0
𫸬
dẫn
0
1
0
0
0
𢏑
bắn
0
0
0
0
1
弯
cùng
0
0
0
1
0
弭
nhẹ
0
1
0
0
4
𢏢
cong
0
0
0
0
1
強
càng
84
94
96
94
103
"
cường
1
1
1
1
1
"
cưỡng
0
1
0
0
0
"
gàng
0
1
0
0
1
"
gượng
3
1
3
3
1
張
trương
4
4
4
4
4
"
trưởng
0
0
0
0
1
弹
dạn
0
0
0
1
0
"
nỗi
0
0
0
1
0
"
đàn
19
2
25
26
22
"
đặn
0
0
1
0
0
"
đờn
1
0
1
0
0
弼
bằn
0
1
1
0
1
"
bặt
0
1
1
2
1
强
càng
0
0
0
2
0
彈
đàn
2
23
0
0
6
"
đờn
0
1
0
0
0
彊
càng
2
1
2
0
0
彙
vầng
0
2
0
0
1
"
vựng
1
1
1
1
1
形
hình
4
5
5
5
5
𢒎
bay
0
0
0
0
21
"
phi
1
0
1
1
0
彩
thể
2
2
2
2
2
彭
bành
0
1
1
1
1
𱝮
đức
1
0
2
3
0
役
dịch
1
1
1
1
0
"
việc
14
14
14
5
5
彼
biển
1
0
1
0
0
"
bẽ
0
1
1
2
0
"
bể
1
0
2
0
0
"
bỉ
1
2
2
2
2
征
chinh
1
1
1
1
1
"
chênh
2
2
4
2
2
𭛣
dịch
0
0
0
0
1
"
việc
2
2
4
13
14
𭛤
cháu
1
0
0
0
0
徊
hòi
0
1
0
0
0
"
hồi
3
3
3
3
3
待
dãi
1
0
2
0
0
"
giãi
2
0
3
0
0
"
thi
0
0
0
1
0
"
đãi
1
3
1
1
2
"
đợi
6
6
7
7
6
律
luật
1
1
1
1
1
"
lót
1
1
1
1
1
"
lọt
0
4
2
4
4
"
lột
0
0
0
0
1
"
trót
3
1
4
5
0
"
trút
1
1
1
1
0
後
hậu
0
1
1
1
0
徐
chờ
6
6
10
6
0
"
chừa
0
0
0
1
0
"
giờ
0
4
1
20
0
"
thờ
0
0
0
1
0
"
từ
12
21
21
21
21
徒
đồ
0
1
1
1
0
從
thong
8
12
12
12
12
"
tuồng
6
7
7
8
2
"
tòng
7
8
9
7
8
徘
bồi
2
3
2
3
3
得
đắc
2
2
2
2
2
徠
lây
0
1
0
0
0
"
rơi
0
2
0
0
0
"
rời
0
2
0
0
0
復
phục
4
3
4
3
3
徨
hoàng
1
1
1
1
1
微
vi
1
1
1
1
1
徬
bàng
0
1
0
1
1
"
phàng
0
2
0
0
0
"
vàng
0
1
0
0
0
德
đức
1
4
3
1
4
vượt
1
0
1
0
0
túi
1
0
0
1
0
bay
0
0
0
1
0
徵
chưng
0
1
0
0
0
𢖖
sau
0
0
0
5
0
心
tâm
13
17
18
18
18
𢖮
ắt
0
1
0
0
0
忊
đành
0
0
0
0
8
𢖵
nhớ
22
29
27
16
29
"
nhờ
0
0
0
0
1
忍
nhẩn
1
0
1
0
0
"
nhẫn
2
2
3
2
2
"
nhận
2
1
2
0
0
"
nhẵn
1
1
0
1
1
"
nhịn
0
0
0
3
2
忙
mang
0
0
0
0
6
"
màng
1
0
0
0
7
志
chí
1
1
1
1
1
忖
thổn
0
2
0
1
2
忌
cậy
0
0
1
2
0
念
niềm
7
9
8
9
9
"
nỗi
0
0
0
1
0
忝
thêm
1
0
1
0
0
忱
thầm
5
6
0
1
2
𢗼
lo
4
0
5
5
5
怀
hoài
1
0
0
0
0
忠
trung
1
1
1
1
1
𪫢
nghĩ
1
0
1
0
0
忿
buồn
0
0
0
4
0
thẫn
0
0
0
1
0
𢗖
nhầm
0
0
0
0
1
性
chốn
0
0
0
1
0
"
ghen
0
0
0
1
0
"
tính
4
4
7
3
3
𱞐
não
4
6
4
5
5
怯
khiếp
1
1
1
1
1
"
khép
4
3
4
4
4
𢘝
nể
2
2
1
0
4
"
nỉ
0
0
0
0
1
怒
nó
0
2
0
0
0
"
nô
1
0
1
1
0
"
nọ
9
13
13
12
14
"
đó
0
0
0
1
0
急
gấp
0
1
0
0
0
"
kép
0
0
0
0
1
"
kíp
7
7
9
9
7
"
kịp
2
0
0
0
0
㤕
chút
0
6
0
4
0
"
khoá
0
0
0
0
1
"
trót
1
0
1
0
0
"
xót
17
25
27
32
24
"
đốt
1
0
1
0
0
思
tơ
0
0
0
0
1
"
tư
2
3
3
3
3
"
tứ
2
3
3
3
3
chút
1
0
0
0
0
thòm
0
0
0
1
0
"
thầm
5
8
13
13
10
"
đem
0
0
1
3
0
"
đâm
1
0
1
1
0
"
đăm
2
0
5
4
0
"
đắm
0
0
0
2
0
chút
1
0
0
0
0
𢘩
dửng
0
0
0
1
0
"
dựng
1
1
1
0
0
怨
oán
4
6
6
6
7
怪
quái
1
1
1
0
1
怍
sợ
1
0
2
0
0
怩
này
0
1
0
0
0
"
náy
0
0
0
1
0
怎
chạ
0
1
0
0
0
怞
rầu
0
1
0
0
0
怲
biếng
0
0
0
0
2
㤌
căm
0
0
0
0
1
恄
ghét
2
1
3
1
2
恪
khác
8
8
9
8
8
"
nhác
0
0
1
0
0
恒
hoàn
0
0
0
1
0
"
hằng
3
4
4
4
4
恍
hoảng
1
1
1
1
1
恤
tuất
1
1
1
1
1
恩
ân
17
20
20
17
20
"
ơn
5
6
6
10
6
息
tức
1
2
1
1
2
𢘾
nhớ
0
0
0
0
1
"
nhờ
6
0
6
3
11
恨
giận
2
5
2
1
5
"
hận
1
1
1
1
0
"
hằn
0
0
0
1
0
"
hờn
1
0
1
0
0
恃
thị
1
1
1
1
1
恢
khơi
1
0
1
1
0
恼
não
1
0
2
1
0
𢙇
hoài
0
0
1
4
2
恠
quái
0
0
0
1
0
"
quấy
0
1
0
0
0
㤨
cũng
0
0
1
0
0
恥
rỉ
0
0
1
0
0
"
sảy
0
0
1
0
0
"
sỉ
0
0
0
0
2
恜
thức
0
1
0
0
1
恅
láo
0
1
0
0
0
ngác
0
1
0
0
0
恋
luyến
0
0
0
0
1
𢚸
bề
0
0
0
0
1
"
lòng
125
183
175
177
175
"
nàng
0
0
0
0
1
"
trời
1
0
0
0
0
"
đắng
0
0
0
0
1
悭
ghen
5
2
9
8
4
悁
quen
9
16
6
9
17
"
quên
3
1
2
1
0
恾
mang
2
8
2
7
0
"
màng
1
7
6
6
0
𢚁
cậy
5
3
6
5
7
𢚷
giận
2
0
3
0
0
"
xa
0
1
0
0
0
悃
khuôn
0
0
1
1
0
悌
đẫy
0
1
1
0
1
𢚵
dại
0
1
1
0
0
𢙲
lả
0
1
0
0
0
"
lỡ
0
3
0
0
2
"
lữa
0
1
0
0
0
"
rỡ
0
1
1
0
1
㤳
bẽ
0
1
0
0
0
悜
chường
0
1
0
0
2
悇
chừa
0
1
0
0
0
𢚹
khuây
0
0
0
0
3
悉
dứt
0
0
0
0
1
情
lòng
0
0
0
1
0
"
rình
1
1
1
1
0
"
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
4
5
5
5
2
"
tình
97
122
129
122
126
惮
dạn
4
0
5
3
4
"
đặn
1
0
1
0
1
㤿
êm
1
0
2
0
0
惜
tiếc
13
15
15
15
15
悲
bay
0
0
0
4
0
"
bi
1
2
2
3
3
"
bây
12
17
19
14
21
"
bấy
0
1
0
0
2
𢜠
mừng
11
20
20
19
21
"
thầm
1
0
0
0
0
惚
hốt
1
1
1
1
1
悴
trót
0
1
0
0
0
"
tủi
4
0
7
5
0
"
xót
6
4
2
1
2
悶
muốn
3
6
6
6
2
"
muộn
1
1
1
0
1
惨
thảm
5
6
6
6
0
𢜝
sợ
8
10
13
13
14
惡
ác
1
2
2
2
2
𢜏
mừng
0
0
0
1
0
𱞦
nghĩ
0
0
0
3
0
惠
huệ
0
0
0
1
0
惔
đạm
0
0
1
0
0
𢜞
lơi
0
1
0
0
0
惍
căm
0
1
0
0
0
惏
lầm
0
5
0
0
1
悰
suồng
0
1
0
0
0
𢜗
vụng
0
2
0
0
1
𫺙
dữ
0
1
0
0
0
𢛨
ưa
0
3
0
0
3
𢜢
bẽ
0
0
0
0
2
𢜫
tểnh
0
0
0
0
1
愛
oán
0
0
0
1
0
"
ái
3
2
3
2
7
"
áy
1
0
1
0
0
愁
sầu
19
27
25
26
24
想
lúc
1
0
0
0
0
"
tưởng
6
11
11
11
11
意
vã
0
0
0
1
0
"
ý
8
15
15
16
15
"
ấy
1
52
1
34
45
𢝙
buồn
0
0
1
1
0
"
vui
17
21
19
5
21
惶
hoàng
1
1
1
1
1
𢞂
buồn
5
11
9
3
11
"
vui
0
0
0
1
0
𢝣
thùng
1
2
0
0
0
𢝜
đành
1
0
1
0
0
感
cám
1
1
1
1
1
愔
ôm
1
0
1
0
0
惵
đẹp
2
0
2
0
2
㥪
sâu
1
0
0
0
0
愚
lơ
1
0
0
0
0
"
ngu
0
0
1
0
0
愈
gió
0
0
0
2
0
"
rũ
0
0
0
1
0
𫺶
giận
0
0
0
1
0
愆
khiên
0
1
1
1
1
𢝀
dột
0
1
0
0
2
𱞣
e
0
1
0
0
0
愊
bực
0
1
0
0
0
𢝛
khít
0
0
0
0
1
𢟨
mắn
0
0
0
0
1
rủi
0
0
0
0
1
惱
não
0
0
0
0
1
慈
từ
1
2
3
3
3
愧
hồn
3
0
2
0
0
慇
ân
1
1
1
5
0
慜
mắn
0
1
0
0
0
𢟘
chắc
0
1
0
0
0
𫺴
quên
0
0
0
0
3
㥬
bàng
0
0
0
0
2
𢟒
năn
0
0
0
0
2
𢟙
chăm
0
0
0
0
1
𪬡
hèn
3
2
6
4
1
"
hờn
3
1
3
3
1
𢠨
mẩn
2
0
1
0
2
"
mẫn
0
0
1
0
0
慮
lự
1
1
1
1
1
𢠩
mà
0
1
0
0
0
"
màng
1
0
0
0
0
"
mơ
5
6
8
8
7
"
mờ
0
0
0
1
1
慛
thôi
1
0
0
0
0
𱟎
chiến
1
0
1
1
0
"
chán
3
1
3
2
4
慕
mộ
1
1
1
1
1
慢
mượn
1
1
2
5
0
"
mặn
0
0
0
1
0
慧
tuệ
1
1
1
1
1
𢠅
thùng
0
0
1
1
2
慝
nức
0
0
0
1
0
慳
ghen
0
7
0
0
5
慘
thảm
0
2
0
0
6
慷
khăng
0
0
0
0
1
𢟹
nhuốc
0
0
0
0
1
𢢆
thẹn
8
13
12
11
13
憐
lân
2
2
3
2
1
𢠿
vay
1
1
1
0
0
憚
dạn
1
5
1
0
1
run
1
0
0
1
1
憲
hiến
1
1
1
1
1
𢢂
ghét
0
1
0
0
0
𢢅
chiều
0
1
0
0
0
應
ứng
1
1
1
1
1
懇
khấn
0
0
1
1
0
"
khẩn
1
1
1
1
1
懃
cần
1
1
1
5
0
𢢲
đẹp
0
1
0
1
0
𢣃
tủi
0
7
0
1
8
𢢯
nguôi
0
3
1
1
3
"
ngùi
0
3
0
0
0
𢣇
hằm
0
2
0
0
0
𱟒
ủ
0
1
0
0
0
𪬳
quên
0
0
0
0
1
𢣆
tuông
0
0
0
0
1
𢣧
khuây
2
3
2
1
0
懞
mong
0
1
0
0
10
懨
ướm
0
0
0
0
1
𢤞
hèn
1
5
1
1
0
"
hờn
0
2
0
0
2
𢤡
lỗi
0
2
0
0
0
"
rủi
0
4
0
0
0
攕
sắm
0
3
0
0
9
𢤜
chạnh
0
0
0
0
2
懷
hoài
2
3
3
0
1
𢥇
chán
0
2
0
0
0
𢥈
lo
0
5
0
0
0
"
lừa
0
1
0
0
0
㦦
lờn
0
1
0
0
0
懺
sắm
8
6
9
8
0
𪭃
lơ
0
1
0
0
0
戀
luyến
0
1
1
1
0
戈
nhung
0
0
0
1
0
"
qua
20
25
26
24
23
成
thành
4
6
5
6
6
戌
tuất
1
1
1
1
1
戎
giung
0
0
0
1
0
"
nhung
1
1
1
0
1
戍
thú
0
0
0
0
1
我
ngã
1
2
2
4
2
"
ngả
3
4
4
2
5
"
ngứa
0
0
0
1
0
戒
giới
0
1
1
1
1
或
hoặc
4
2
4
4
4
"
vực
0
0
1
0
0
戚
thích
2
2
3
3
2
戛
rát
0
0
0
0
1
戞
dạt
1
1
0
1
0
𢧚
nên
19
30
32
32
32
戰
chiến
0
4
3
3
4
"
chén
1
0
0
1
0
户
họ
11
13
14
14
14
所
sở
1
1
1
1
1
"
sỡ
0
1
1
1
1
"
sửa
9
3
9
9
0
"
thửa
0
0
1
1
1
房
buồng
5
0
1
0
0
"
phòng
12
11
16
17
9
戾
lệ
1
1
2
2
1
"
lụy
1
0
0
0
0
𢨵
ngõ
0
1
0
0
0
扃
quanh
0
1
0
0
0
bình
3
2
4
3
0
𱟧
buồng
4
1
11
10
0
"
vùng
0
0
0
1
0
𱟦
buồng
0
0
0
1
0
𢩣
buồng
0
13
0
0
16
"
phòng
0
2
0
0
0
𢩤
mướn
0
0
0
0
2
才
tài
25
33
34
34
33
手
thủ
1
2
2
2
2
"
vu
0
0
0
1
0
打
đành
0
0
0
1
0
"
đánh
12
17
14
15
16
払
chàng
68
70
76
74
75
"
nàng
0
0
0
1
0
"
rằng
0
0
0
1
0
㧅
trơ
0
0
0
2
0
"
xưa
0
0
0
3
0
"
đeo
1
1
1
0
4
"
đèo
0
0
0
0
3
扒
bít
0
0
1
1
0
"
bắt
14
0
17
18
16
"
bớt
4
0
5
5
5
扑
phác
0
0
0
1
0
扔
nảy
0
2
0
2
2
"
nẩy
0
0
0
1
0
托
cha
1
0
1
0
0
"
thác
6
9
10
12
1
扛
dan
0
1
0
0
0
"
dàng
1
0
1
0
0
"
giang
1
1
1
0
1
"
giàng
1
0
1
0
0
"
giăng
0
1
1
1
0
"
giằng
1
0
1
0
1
扡
lã
0
0
0
1
0
"
lả
0
0
1
0
0
"
phau
1
0
1
0
0
"
rã
1
2
1
0
0
"
đỡ
1
1
0
1
0
𢩽
dãy
0
1
0
0
0
"
dảy
1
0
1
0
0
"
dẩy
1
1
1
1
1
"
dẫy
0
0
0
1
0
"
rẽ
1
2
1
1
2
"
đẩy
1
1
1
1
1
𢪀
nghĩ
24
0
40
36
47
"
nghỉ
0
0
2
4
1
"
ngại
0
0
0
1
0
"
ngờ
0
0
0
1
0
"
tư
0
0
0
0
1
扦
chen
0
1
1
1
1
"
then
1
2
2
1
0
"
xiên
1
1
1
0
0
执
chấp
0
0
0
2
0
"
chập
0
0
0
1
0
"
chắp
1
0
1
2
4
"
xấp
0
0
0
1
0
𱟩
dở
0
0
0
7
0
"
dỡ
0
0
0
1
0
"
giở
0
0
0
10
0
𢩾
giúp
0
0
0
2
0
𢩮
dắt
0
2
0
0
0
"
nhắc
0
2
0
1
2
扣
khấu
0
1
0
0
0
技
chia
0
1
0
0
0
"
gãy
3
3
3
3
2
"
kẽ
2
1
2
2
2
"
kỹ
1
2
2
2
2
把
bã
1
0
1
0
1
"
bả
2
1
2
1
1
"
vã
0
0
1
2
0
"
vơ
0
0
1
0
0
扱
cặp
1
0
0
1
0
"
gấp
0
0
1
1
0
"
gặp
0
0
1
3
0
"
đập
1
0
1
0
0
抛
phao
1
1
1
1
0
"
phau
0
1
0
1
0
𪭟
ngõ
1
0
1
0
0
"
ngỏ
0
1
0
0
0
批
phê
1
1
1
1
1
扽
dọn
0
0
2
5
0
"
dồn
0
1
0
0
1
"
đòn
2
1
2
2
0
扲
cầm
2
8
7
16
17
"
cỗi
0
0
0
1
0
扯
chải
0
0
0
0
1
"
chẻ
1
1
1
1
1
折
giết
1
0
1
1
0
扶
phù
1
1
1
0
1
抇
nhặt
1
2
3
2
2
扵
ưa
0
0
0
2
0
"
ở
0
0
0
42
0
报
báo
0
0
0
8
8
𢪠
giúng
0
0
0
1
0
𢪊
rẽ
0
1
1
1
0
抉
quét
0
0
1
1
0
投
đầu
0
2
1
1
2
承
thừa
0
0
0
1
1
𢪉
dấn
0
0
1
0
0
𢪱
vắt
0
1
0
0
1
𢪲
nâng
0
0
0
0
1
𢪏
vét
0
0
0
0
2
拉
chập
0
0
0
1
0
"
dập
1
1
2
2
3
"
giập
1
0
1
1
0
"
lấp
0
0
0
0
1
"
rấp
0
0
0
1
0
"
rắp
0
2
2
1
4
"
sắp
1
1
2
0
2
"
sụp
1
0
1
0
0
"
đập
0
1
0
0
0
拍
bách
0
0
1
0
0
"
vạch
3
4
4
3
4
招
chiêu
5
6
6
6
6
"
gieo
8
15
16
18
15
拂
phân
1
0
0
0
0
"
phơn
0
0
0
0
2
"
phất
1
2
2
2
0
"
phớt
0
0
0
0
2
thòm
1
0
1
1
0
"
đem
3
5
5
12
25
"
đâm
0
1
0
0
1
抵
đây
0
0
1
1
0
"
để
1
2
1
2
1
𢫊
đổi
3
0
0
0
0
押
ghép
1
1
0
0
0
"
áp
2
2
2
2
1
"
áã¯p
0
0
0
0
1
"
ép
5
7
8
8
7
拁
già
1
1
1
0
0
"
giơ
0
1
1
0
1
拙
chút
6
0
5
4
0
"
trút
0
0
0
0
3
"
xót
2
0
2
1
0
披
bẻ
2
0
2
2
0
"
pha
0
0
0
2
0
"
phi
1
1
1
1
1
"
phơi
1
0
1
1
1
拔
gạt
3
3
2
3
4
拖
lả
0
1
0
0
0
"
đà
1
1
1
1
1
"
đỡ
0
0
1
1
2
𢫔
chen
1
0
2
2
0
𢫘
lừa
0
0
1
0
0
"
lựa
1
0
3
2
0
"
so
0
0
0
1
0
担
đắn
0
0
0
0
1
"
đắt
1
1
1
1
0
抪
bó
2
1
2
2
2
𢫝
dong
1
0
1
1
0
"
rung
0
1
1
1
1
"
đong
0
1
0
0
0
抱
bão
1
0
1
0
0
拜
bái
0
1
0
0
2
"
vái
0
2
0
1
0
拈
chớm
0
0
0
1
0
拠
cứ
0
0
1
8
0
拥
dùng
0
1
0
0
0
"
rụng
0
4
0
2
0
拧
giữ
0
0
1
0
0
抯
vã
0
1
0
0
0
"
vả
0
1
1
0
1
𢫟
sẻ
0
2
0
0
1
㧜
tấp
0
1
0
0
0
𢫕
bưng
0
2
0
0
0
𢫡
dằng
0
1
0
0
0
"
dựng
0
0
0
0
1
𢫈
gõ
0
0
0
0
1
拋
phao
0
0
0
0
1
拱
chọn
0
1
0
0
0
"
cùng
3
14
8
25
0
"
cũng
120
169
160
148
169
"
kề
0
0
1
1
0
"
đường
0
0
1
0
0
𢬣
ta
0
0
0
1
0
"
tay
62
80
75
74
76
"
thay
0
0
1
0
0
"
tây
0
0
1
0
0
拸
rung
0
0
0
1
0
"
đưa
1
0
1
0
0
đem
2
0
0
0
0
"
đắm
0
0
2
0
0
拯
chăng
2
0
0
0
0
"
chẳng
36
96
5
4
95
rường
1
0
1
0
0
𢫫
lọt
0
1
0
0
0
"
rút
1
1
1
1
0
𢬭
đổi
2
0
9
2
15
𪭯
cúi
0
0
0
1
0
"
cổi
0
0
0
3
0
"
gói
1
0
1
2
0
"
góp
0
0
0
1
0
"
gối
0
0
0
1
0
𢬢
díu
1
1
1
1
2
指
chỉ
2
2
2
2
2
拮
cất
8
9
10
8
8
"
gật
0
2
0
0
0
𢬂
chằng
0
0
0
1
0
"
giằng
0
0
0
1
0
"
khăng
2
0
0
0
0
持
phù
0
0
0
1
0
"
trì
2
2
2
2
1
挑
khêu
3
2
3
3
3
"
vơ
0
0
0
0
1
𫼳
mang
1
0
1
0
4
𫼰
giơ
0
0
0
1
0
"
nhờ
1
0
1
0
0
𢬗
ròi
1
2
2
1
2
𫼢
rạch
1
0
1
4
0
挌
gác
1
0
1
0
1
挣
tranh
1
0
0
0
0
𢬧
nen
0
0
0
1
1
"
nêm
0
2
0
0
0
𢬦
lấy
0
0
0
1
0
拫
ngăn
0
0
0
1
0
"
nấn
0
0
0
1
2
按
án
0
0
0
1
0
拳
quyền
0
1
1
1
1
𢬄
bưng
0
2
2
0
4
𢬥
dan
0
0
0
0
2
"
dàng
0
0
0
0
2
"
giàng
0
0
0
0
2
"
giăng
0
0
0
0
2
"
giằng
0
1
0
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
拷
khảo
0
1
0
0
0
拿
nã
0
1
0
0
1
𪭱
quét
0
1
0
0
0
挈
xiết
0
0
0
0
10
捛
lỡ
1
1
1
0
0
"
lữa
0
1
0
0
0
"
lựa
1
5
2
1
0
"
vỡ
2
0
2
1
0
𱠅
ngón
1
1
1
1
0
𢭂
cầm
0
0
0
1
0
"
trao
9
10
11
10
10
"
xao
0
0
0
1
0
𢭸
tựa
4
7
7
5
7
挭
cành
0
0
0
2
0
"
gánh
4
1
5
3
8
挨
hãy
1
0
1
0
0
捐
quen
0
0
2
2
0
"
quyên
1
1
1
1
1
𢭮
cuộc
1
0
0
0
0
"
cãi
0
1
0
0
0
"
cới
0
0
0
1
0
"
gảy
1
1
1
1
1
"
gợi
0
0
0
0
1
"
gửi
1
5
1
0
5
"
khảy
0
1
0
0
0
𢭯
quét
2
1
1
0
2
𱠍
buông
1
2
1
1
0
捁
kéo
3
0
7
0
7
𪭴
dò
1
0
0
0
0
hái
1
0
1
0
1
捕
giở
0
0
0
1
0
dan
0
0
0
2
0
捝
thoắt
0
0
0
1
0
𢭾
buông
0
2
0
2
2
挼
nỗi
0
0
0
10
0
𢭲
với
0
1
1
1
1
挹
ấp
0
1
1
1
1
𱠆
gỡ
0
0
0
1
2
挸
kén
0
1
1
1
1
𢭴
quấy
0
0
0
1
1
挴
hái
0
0
0
1
0
捉
xốc
0
0
1
0
1
挷
văng
0
0
1
0
1
𢭩
giàng
0
0
1
0
0
"
ràng
0
0
0
0
1
挵
lỏng
0
1
0
0
0
捤
vẫy
0
1
0
0
4
挾
hẹp
0
1
0
0
0
𢭄
cậy
0
4
0
0
0
𢭗
nương
0
3
0
0
3
捌
bít
0
1
0
0
1
𪮀
ngón
0
1
0
0
0
捄
cầu
0
0
0
0
4
捘
thoi
0
0
0
0
1
挪
ná
0
0
0
0
1
𢭬
gạn
0
0
0
0
1
𱠎
dở
3
0
9
3
10
"
dữ
1
0
1
1
0
"
giở
11
0
18
2
7
"
giữ
0
0
1
1
1
"
gỡ
0
0
0
0
1
掃
tảo
1
1
1
1
1
捥
uốn
2
2
2
2
2
"
ướm
0
1
0
0
0
捻
ném
1
1
1
1
1
"
nấm
2
1
0
0
0
"
nắm
2
3
3
0
0
掣
xiết
9
11
10
10
0
𫽄
chăng
0
0
3
0
0
"
chẳng
45
8
102
7
0
"
cực
1
0
0
0
0
捲
cuốn
3
5
4
5
4
排
bai
0
1
0
0
0
"
bài
20
25
24
23
24
"
bày
8
11
10
11
10
"
bầy
1
0
1
1
0
"
bời
13
13
18
19
18
推
chút
1
0
0
0
0
"
dùi
0
0
0
1
0
"
dồi
1
0
1
0
0
"
suy
6
7
6
7
7
㨂
đóng
6
2
7
4
2
捽
chuốt
1
1
1
1
1
"
rút
0
2
2
2
3
"
suốt
1
1
1
0
2
"
trót
0
5
0
0
0
"
trút
0
1
0
0
0
"
tuốt
1
2
2
2
2
"
tót
0
1
1
1
1
掛
quải
0
1
0
0
1
"
quảy
1
1
2
1
1
"
quẩy
0
0
0
0
1
掑
cài
3
4
3
4
5
"
cờ
0
0
0
2
0
"
gài
0
0
0
1
0
"
kè
1
0
1
1
1
"
kề
2
6
5
5
7
thẹn
1
0
0
0
0
𢯦
lay
2
3
3
3
3
"
lơi
0
1
1
0
0
"
rời
0
5
0
0
0
掉
chèo
0
0
1
1
0
"
điệu
1
0
1
0
0
𢯏
bẻ
4
11
7
7
10
𢮖
khổn
1
0
1
0
0
採
thái
1
0
1
0
0
𢯟
đứt
0
0
0
1
0
𢮿
quây
0
1
2
2
1
"
quảy
0
1
0
1
0
"
sắp
0
1
0
0
0
"
xếp
0
1
0
0
0
掊
bồi
0
0
1
1
0
𢯜
buộc
0
0
0
2
1
chằng
0
0
0
2
0
"
khăng
0
0
2
0
0
接
tiếp
0
1
1
1
1
捵
đắn
0
1
0
0
0
𢮩
co
0
1
0
0
1
𢯢
sửa
0
5
0
0
8
掯
khăng
0
2
0
0
0
𢯖
khép
0
1
0
0
0
𢮭
gõ
0
0
0
0
1
𢮪
chọn
0
0
0
0
3
"
dọn
0
0
0
0
1
𢯞
vỗ
0
0
0
0
2
揆
cõi
1
0
0
0
0
"
quẽ
1
0
1
0
0
揇
nêm
1
0
0
0
1
𫽘
rắc
1
1
1
1
1
𢯰
lót
0
1
1
1
1
"
lọt
0
1
0
0
1
"
lột
0
1
1
1
0
"
rút
1
0
1
1
0
提
chề
0
0
0
1
0
"
dè
1
0
1
1
2
"
dề
0
0
0
3
0
"
giề
0
0
1
1
0
"
rè
0
1
1
1
0
"
đè
4
4
5
5
4
"
đề
4
3
5
4
3
揞
ôm
2
4
3
4
4
援
vin
0
0
0
1
1
"
vén
1
1
1
0
2
"
vẹn
0
0
0
0
1
揚
dang
1
4
4
4
4
"
dàng
3
3
3
3
0
"
tràng
0
1
0
0
0
"
trường
1
0
0
0
0
揨
tựa
1
0
1
1
0
𪮙
chọn
4
6
6
7
0
"
tuyển
1
0
1
0
0
㨋
giã
1
1
1
0
0
"
trả
0
6
0
0
0
𢱖
mua
2
0
0
0
0
𢱗
gõ
1
1
1
1
0
𭡏
hồn
1
0
0
0
0
𫽗
vui
1
0
1
0
0
đứt
0
0
0
1
0
揲
dẹp
0
0
0
1
3
"
nhịp
0
0
0
2
1
揑
nết
0
0
0
1
0
插
chắp
0
0
0
0
1
"
khắp
0
0
0
0
1
"
sắp
0
0
0
1
0
𱠗
giủi
0
0
0
1
0
搂
sau
0
0
0
1
0
揽
lãm
0
0
1
0
0
xốc
0
1
0
0
0
揬
rụt
0
1
0
0
1
nhạnh
0
1
0
0
0
𢰺
phũ
0
0
0
0
3
搁
gác
0
0
0
0
3
𢱓
rẩy
0
0
0
0
3
"
tưới
0
0
0
0
2
搊
lựa
0
0
0
1
0
"
so
4
3
5
0
2
搏
bác
0
0
1
1
0
"
vác
1
1
1
1
1
搥
dùi
0
0
0
1
0
"
giùi
1
1
1
0
0
𢲛
dò
1
2
3
2
0
摄
nếp
0
0
0
1
1
㨢
nâng
0
1
1
1
0
"
nần
0
0
0
0
1
携
huề
0
0
0
1
2
𪮞
giật
0
1
1
1
0
損
buông
0
0
1
0
0
𪮚
gang
0
0
1
0
0
搭
đắp
0
0
1
0
0
搗
đảo
0
0
1
0
0
搜
sưu
0
1
0
0
0
𢲠
đem
0
2
0
0
0
sánh
0
1
0
0
0
𢲲
sang
0
1
0
0
0
𢲣
rung
0
1
0
0
0
𢲨
hái
0
1
0
0
0
搌
nện
0
0
0
0
1
搙
náu
0
0
0
0
1
搓
xoay
0
0
0
0
1
搈
rung
0
0
0
0
1
𫽻
giở
0
1
0
0
0
"
gỡ
3
3
8
5
4
摱
mướn
1
2
1
0
0
"
mượn
5
7
4
3
9
"
mặn
0
0
1
0
0
𢴑
dắt
4
3
5
7
1
"
dứt
12
12
18
16
11
摧
thòi
0
1
0
0
0
"
thôi
1
0
0
0
0
"
tòi
0
0
0
1
1
"
tồi
1
1
1
1
1
𢳀
mà
1
0
0
0
0
㨳
ghé
0
0
0
0
2
"
ghế
1
1
1
1
0
摸
mua
1
0
3
4
0
"
mò
1
1
1
1
0
㨿
cớ
1
0
1
4
0
"
cứ
0
0
0
4
0
gùng
1
0
1
0
0
摷
rào
0
0
1
2
0
𢴍
dần
0
0
0
1
1
mống
0
0
0
1
0
摺
dập
0
0
1
1
0
trưa
0
0
1
0
0
𱠩
vùi
0
2
0
0
2
𢳳
luồn
0
0
0
0
2
"
trôn
0
1
0
0
0
𢳥
dạo
0
1
0
0
0
𢴇
chấp
0
1
0
0
0
"
chắp
0
1
0
0
0
摳
khua
0
0
0
0
1
"
xua
0
0
0
0
1
摡
khơi
0
0
0
0
1
㨴
gàn
0
0
0
0
1
𢴏
giầm
0
0
0
0
1
𢴞
nhúng
0
0
0
0
1
摓
vùng
0
0
0
0
3
撑
xanh
31
39
40
40
37
撝
vơ
0
3
2
3
0
"
vời
1
0
2
0
12
撩
liêu
0
0
1
0
0
"
lèo
2
0
2
2
0
"
treo
5
10
9
10
9
"
trèo
1
0
1
0
0
"
trêu
2
3
3
3
1
"
đeo
0
1
1
0
0
𢵋
đo
1
2
1
0
2
"
đua
0
0
0
0
1
𢵼
vuốt
0
0
0
1
0
"
vén
0
1
0
0
0
"
vượt
0
0
0
0
2
"
vệt
0
0
0
1
0
"
vớt
1
3
2
2
3
撔
ngảnh
1
1
1
0
0
撫
phủ
0
2
1
0
2
"
vỗ
1
2
2
2
1
𢴾
bai
1
1
1
1
1
"
phôi
0
1
0
0
0
撟
kéo
0
1
0
1
1
撅
quét
0
1
0
2
0
"
quạt
0
0
0
5
0
𪮭
sấn
0
1
1
1
0
撘
đáp
0
2
0
0
0
"
đắp
0
3
0
0
0
kết
0
1
0
0
0
𱠳
gìn
0
2
0
0
0
𢴿
chèo
0
1
0
0
0
撥
bớt
0
1
0
0
0
𱠵
dứt
0
1
0
0
0
khư
0
2
0
0
0
撰
chọn
0
0
0
0
4
"
dọn
0
0
0
0
2
"
trọn
0
0
0
0
1
𢵮
quít
0
0
0
0
1
撐
xanh
0
0
0
0
1
𢷀
giũ
1
1
0
0
0
"
nắm
0
0
0
0
1
"
rũ
0
1
2
1
1
"
rủ
11
9
11
8
9
"
sao
0
0
0
0
1
𢶻
buông
1
0
1
0
0
據
cớ
0
6
1
0
5
"
cứ
10
14
12
1
13
𱠼
cài
1
0
0
0
0
擒
cầm
6
7
7
0
0
𢶒
cầm
0
1
0
0
0
"
cổi
0
1
1
0
2
"
cởi
2
2
2
0
1
"
gói
1
1
2
0
0
"
gối
0
0
1
0
0
"
rọi
0
1
0
0
0
操
tháo
2
2
2
2
2
擛
dẹp
3
3
4
3
1
"
dịp
0
0
0
1
0
𢶢
gióng
1
1
1
1
1
𢶿
dọn
1
3
1
0
2
擀
gán
1
0
1
1
1
撻
rát
0
0
1
0
0
"
thớt
0
1
1
1
1
"
đặt
0
1
0
1
0
rủ
0
0
0
1
0
𰔫
dọn
0
2
0
0
0
bắt
0
16
0
0
0
"
bớt
0
3
0
0
0
𢶾
rẽ
0
1
0
0
0
"
trẽ
0
0
0
0
1
擉
chọc
0
1
0
0
0
擅
chen
0
0
0
0
1
𱠻
nện
0
0
0
0
1
𢶷
cởi
0
0
0
0
1
擬
nghĩ
20
50
11
0
0
"
nghỉ
3
2
2
0
0
"
ngợi
1
0
1
0
0
擱
gác
1
2
1
1
0
𢷏
buộc
3
0
1
0
0
㩜
giam
1
0
1
1
0
𫾐
rạch
1
1
1
0
0
𢷣
dở
0
14
0
2
1
"
dữ
0
2
0
0
0
"
giở
0
12
0
0
5
"
giữ
0
1
0
0
0
擢
trạc
0
2
1
2
2
擧
cửa
0
0
1
1
0
𢷮
đổi
0
12
1
0
0
𢷲
hứng
0
0
0
0
1
㩫
chặt
0
1
0
0
0
"
dắt
0
2
0
0
3
"
giắt
2
1
2
2
2
㩡
lối
1
0
1
0
0
𢸚
bòng
0
1
0
0
2
"
bồng
1
1
1
1
1
攄
lựa
0
1
0
0
11
"
so
0
2
0
1
0
攀
vin
0
0
0
1
0
gã
0
0
0
2
0
𪮻
chạm
0
0
1
1
1
擲
chạnh
0
0
0
0
1
"
sịch
0
1
0
0
0
𢷹
gìn
0
0
0
0
3
𢹂
huề
2
2
2
2
0
攎
lừa
0
1
0
1
0
"
lựa
0
1
0
3
0
攊
rạch
0
2
1
0
4
𢹇
mắc
0
2
0
0
8
𰔺
dốc
0
1
0
0
0
𢹅
chọc
0
0
0
0
1
𢹣
kéo
3
6
3
2
0
攔
dan
2
2
1
0
1
"
dàn
0
0
0
1
2
"
lan
0
0
0
0
1
"
ran
0
0
0
0
1
攑
gỡ
0
6
0
0
1
攘
nhàng
0
1
0
0
0
攝
dứt
0
1
0
0
0
"
níp
0
1
0
0
0
"
nếp
1
1
1
0
0
攜
huề
1
0
1
0
0
攬
lãm
1
1
0
0
1
𢺤
dan
0
0
1
1
0
"
dàn
0
0
1
0
0
支
chia
1
0
1
11
0
𢺺
chia
7
10
12
2
4
𢺹
chia
1
3
0
0
12
trống
1
0
0
0
0
收
thu
1
1
2
2
2
改
cãi
0
0
0
0
1
"
cải
2
2
3
4
2
"
gởi
0
0
0
1
0
"
gợi
1
1
1
0
0
"
gửi
0
0
1
3
0
"
khảy
1
0
1
0
0
攻
công
0
2
0
2
2
𢼂
số
3
1
4
4
0
"
sổ
0
0
2
3
0
政
chính
0
0
1
0
0
故
có
0
1
0
0
0
"
cố
6
6
6
6
7
"
cớ
3
0
3
0
0
敘
tự
1
2
1
1
4
救
cứu
1
3
3
3
4
敏
mẩn
0
1
0
0
0
"
mẫn
0
0
0
1
0
"
mắn
0
0
0
1
0
啟
khởi
0
1
0
0
0
敕
sắc
0
1
0
0
1
𢽼
và
0
1
1
0
4
"
vài
4
4
4
0
0
敢
dám
20
1
25
25
0
散
tan
23
29
29
28
29
"
tán
1
1
1
2
1
敬
kinh
0
0
1
0
0
"
kính
2
3
1
2
2
数
số
0
0
0
1
3
"
sổ
0
1
0
0
0
敲
xao
1
0
0
2
2
數
số
0
4
1
0
2
"
sổ
2
3
1
0
4
整
chỉnh
1
2
2
2
2
gởi
0
0
0
1
0
斂
liệm
0
0
1
0
0
chồng
0
0
0
0
1
𣀟
vài
0
1
0
0
0
文
văn
7
9
10
8
9
斈
học
0
0
0
2
0
㪯
cửa
0
0
0
9
0
tày
1
0
1
2
0
"
tầy
0
0
0
1
0
"
tề
1
0
1
1
0
"
tể
0
0
0
1
0
"
vặn
0
0
0
1
0
斎
chay
0
0
1
1
0
"
trai
0
0
0
2
0
𣁲
đong
0
0
0
0
1
料
liều
14
25
24
24
26
"
liệu
16
21
21
22
21
斜
tà
8
9
9
7
9
"
tự
0
0
0
1
0
斤
cân
8
11
11
11
11
"
rìu
0
0
0
0
1
斧
búa
0
1
0
1
1
"
phủ
1
0
1
0
0
斫
chước
5
7
6
8
8
断
đoán
0
1
1
3
2
"
đoạn
6
6
14
17
15
斯
tư
1
1
1
1
1
đoán
1
0
1
0
0
"
đoạn
1
0
0
0
0
"
đón
0
0
0
1
0
新
tân
0
1
2
2
1
"
tâng
0
0
0
0
1
斷
đoán
0
1
1
0
0
"
đoạn
4
13
4
0
3
方
phương
11
13
13
13
13
於
ơ
1
1
1
0
1
"
ưa
3
2
5
3
2
"
ở
41
51
53
11
51
𣃣
bề
0
1
0
0
0
"
vừa
0
37
0
0
0
𣃤
vừa
0
1
0
0
0
旁
bàng
0
1
0
0
0
"
phàng
1
2
1
1
0
旅
lữ
1
0
1
1
0
𣃲
vuông
1
2
2
2
0
𣃱
vuông
0
0
0
0
4
旌
tinh
1
2
2
2
2
旋
tuyền
1
0
1
1
0
𱡴
vuông
0
2
2
2
0
旗
cờ
9
12
12
12
12
"
kỳ
1
1
1
1
1
旛
phướn
0
0
0
0
1
日
nhật
4
3
3
3
3
"
nhặt
3
4
5
7
7
旦
dến
0
0
0
1
0
"
thả
0
0
0
1
0
"
đắn
2
2
2
2
0
"
đến
14
7
32
111
105
旬
tuần
7
9
9
6
9
旨
chỉ
3
3
3
3
3
早
tảo
1
0
1
1
0
𣅘
khuya
0
0
0
13
10
时
thì
0
0
0
5
0
𣅙
khuya
0
0
0
0
5
明
bằng
1
0
0
0
0
"
minh
11
13
14
13
13
昂
ngang
13
19
18
19
18
易
dẽ
0
0
0
1
0
"
dễ
25
30
30
29
31
"
kẻ
1
0
0
0
0
"
thang
0
0
0
1
0
"
đã
0
1
0
0
0
𣅶
lúc
10
14
13
1
14
昌
xương
5
1
9
8
0
"
ướt
0
0
0
1
0
昔
tiếc
0
0
0
1
0
"
tích
2
2
2
2
2
昏
hôn
4
5
5
5
4
昆
con
9
53
12
59
4
"
người
0
1
0
0
0
昉
trưa
0
0
0
1
0
hôm
0
0
0
1
0
"
sớm
0
0
0
6
0
春
mình
0
0
0
1
0
"
xuân
38
51
50
50
50
"
xuân-
0
0
0
1
0
星
tinh
4
3
3
3
2
"
tênh
1
0
1
1
0
是
thị
1
4
4
4
4
昹
vắng
0
0
0
1
0
昭
chiêu
0
1
1
0
1
"
chiêu-
0
0
0
1
0
𣆐
trưa
0
0
0
1
0
昛
cữ
0
0
0
0
1
時
là
0
0
0
1
0
"
ngày
0
1
0
1
0
"
thà
0
0
0
1
0
"
thè
0
0
0
4
0
"
thì
88
0
118
117
102
"
thời
1
0
1
2
3
"
được
0
0
0
2
0
晋
tấn
0
0
1
1
0
晏
yến
0
0
0
1
0
𪰛
thì
0
55
0
0
0
"
thời
0
1
0
0
0
晉
tấn
0
1
0
0
1
𣆱
dòn
0
0
0
0
1
𣇞
chờ
0
0
1
0
0
"
giờ
36
43
48
2
48
𣇜
buổi
6
10
11
10
11
晨
thần
2
4
5
2
2
𣇊
bữa
0
1
0
0
0
景
cảnh
9
11
10
10
11
"
phong
0
0
1
0
0
𣈜
ngày
71
82
90
84
4
"
người
0
0
0
1
0
"
thì
0
0
1
0
0
"
đêm
0
0
0
1
0
𣈙
rày
9
16
16
16
17
𣈘
đêm
1
12
2
0
12
𱼫
đài
1
0
3
0
0
智
trí
1
3
3
2
3
䁀
đỉnh
1
1
1
1
0
晴
thanh
0
0
0
1
0
"
tành
0
0
0
0
3
𣈗
ngày
0
8
0
3
85
𣈕
mai
0
13
0
0
17
暈
vầng
3
2
4
1
2
"
vừng
0
0
0
3
1
暄
huyên
1
4
1
2
4
暗
hôm
0
0
0
2
0
"
ám
0
1
1
1
1
𱢑
thì
0
0
0
1
0
𣉎
trưa
0
0
1
0
0
暸
liêu
1
0
0
0
0
𭧙
dạo
0
0
1
1
0
𪰹
mai
0
2
3
0
0
bóng
0
2
0
0
0
暫
chạm
0
0
0
1
0
"
tạm
7
7
7
7
6
𬁑
trưa
1
3
1
1
3
ghé
0
0
1
1
0
𣋇
đổi
0
1
0
0
0
𱢞
sáng
0
1
0
0
0
𱚓
nhặt
0
1
0
0
0
𬁖
sao
3
4
6
0
2
𱢣
cữ
1
0
0
0
0
𣋀
sao
1
0
0
2
2
𣋂
chiều
0
0
0
1
0
𣋁
tối
0
0
0
1
0
𣋚
hôm
7
15
13
4
16
𪱆
nắng
2
3
2
1
0
𱢭
sớm
0
0
1
1
0
曖
áy
0
1
0
0
1
hôm
0
0
1
0
0
"
sớm
4
0
5
0
0
cũ
2
0
1
0
0
𣋽
sớm
7
3
2
2
20
曠
khoảng
1
1
3
2
3
"
rộng
1
0
1
0
0
"
thoáng
0
0
0
1
0
𣌁
trưa
1
0
0
0
0
𣌉
khuya
8
15
14
1
0
𣌋
sớm
0
18
3
6
0
sớm
1
0
8
4
0
𣌝
nắng
0
0
0
0
7
曰
viết
2
3
3
3
3
"
vít
1
1
1
1
0
曲
khúc
7
14
16
15
14
更
biếng
0
0
0
1
0
"
canh
16
17
18
15
18
"
cánh
1
1
1
2
1
"
tàn
0
0
0
1
0
曷
hạt
2
2
2
2
3
書
thư
13
12
10
9
12
曼
mượn
1
0
1
1
0
"
mặn
0
0
0
2
0
曾
tâng
0
2
2
0
2
"
tưng
0
0
0
2
0
"
từng
3
3
3
3
3
會
hội
8
11
11
2
11
最
tối
5
5
5
4
5
lớn
1
0
0
0
0
月
nguyệt
12
16
17
17
17
有
hữu
2
4
4
4
4
䏕
nhắm
1
0
1
1
0
"
nhằm
0
1
0
0
0
服
phục
1
3
2
2
3
朋
bằng
2
12
5
1
12
朔
sóc
0
1
1
1
1
朗
láng
0
0
0
1
0
"
lãng
1
2
1
2
2
"
lặng
4
3
5
5
3
望
vọng
2
2
2
2
2
𣍵
lần
0
1
0
0
0
朝
chiều
12
18
19
20
21
"
chào
0
0
0
1
0
"
chầu
2
2
2
2
0
"
phải
0
0
1
0
0
"
triều
5
4
4
5
4
𣎃
tháng
8
10
10
8
10
期
cờ
2
4
4
4
4
"
khi
0
0
0
1
0
"
kì
0
1
0
0
3
"
kỳ
7
13
10
9
7
𣎀
đêm
19
12
28
3
16
𰮳
mảnh
1
0
1
1
0
chiều
0
0
0
1
0
𪱨
lồng
0
0
1
0
0
𬂍
cữ
0
1
1
0
0
𦟟
mơ
0
1
0
0
0
㬿
run
0
1
0
0
0
𱢻
gió
41
0
46
13
0
𬂙
trông
19
65
35
56
58
𱢽
trông
0
0
0
1
0
𬖉
trông
16
0
23
1
0
木
cho
0
1
0
1
0
"
mọc
3
3
4
4
3
"
mộc
3
2
3
2
2
本
bản
1
1
1
1
1
"
vốn
9
9
12
12
12
朱
chau
0
0
0
1
0
"
cho
123
165
172
168
166
"
châu
3
4
4
5
4
"
làm
0
0
0
1
0
"
tống
1
0
0
0
0
朶
đoá
2
3
2
2
1
机
cơ
3
0
8
18
1
朵
đoá
0
0
0
0
1
杄
then
3
3
3
4
5
李
lý
2
2
2
2
2
杜
dò
0
0
0
1
0
"
đậu
1
0
1
0
1
"
đỗ
2
3
2
3
2
村
thổn
1
0
1
1
0
束
lại
0
1
0
1
0
"
thúc
14
17
19
19
19
"
đông
0
0
1
0
0
罙
thăm
1
0
0
0
0
杆
chen
1
1
2
1
0
来
lai
0
0
0
2
0
"
rồi
0
1
0
0
0
杏
có
0
0
0
2
0
"
hạnh
0
2
1
2
2
枚
chông
1
0
0
0
0
"
mai
26
6
31
16
0
"
may
3
1
8
3
15
"
mui
0
1
0
0
0
"
môi
0
0
0
1
0
東
thúc
1
0
0
0
0
"
đông
10
14
11
12
12
果
quả
1
4
4
4
5
松
tùng
1
2
2
2
2
杳
hạnh
0
0
0
1
0
"
yểu
1
0
1
0
0
𱣃
phong
1
0
1
1
0
枕
chấm
1
1
1
1
0
枌
phần
2
3
2
2
3
板
bản
0
1
0
0
1
"
ván
1
2
2
2
2
杭
hàng
1
1
1
1
1
林
lầm
0
0
0
1
0
枝
mai
0
0
0
1
0
"
rẽ
0
0
1
1
0
thuốc
0
0
0
1
0
杶
đòn
0
1
0
0
2
柳
liễu
18
20
22
21
21
"
yếu
1
0
0
0
0
染
nhuốm
2
2
2
3
2
"
nhuộm
1
1
1
1
1
柴
sài
1
0
1
1
0
"
thầy
5
10
9
9
10
架
giá
2
4
3
4
4
查
tra
8
10
12
12
12
柂
đỡ
1
1
1
0
0
𬁷
yêu
2
0
0
1
0
柯
cơ
0
0
0
1
0
柑
cam
0
0
0
1
0
枷
già
0
1
1
1
2
柊
chông
0
0
1
0
0
柏
bách
0
0
0
0
2
𣐙
đàn
0
0
0
0
1
格
cách
1
2
1
1
1
核
cây
11
0
14
18
0
"
gai
1
0
1
1
0
桃
thêu
0
0
0
2
0
"
điều
0
0
1
0
1
"
đào
24
35
37
34
32
案
yên
1
2
2
2
0
"
án
4
6
5
5
6
桓
hoàn
3
3
3
2
3
桧
cỗi
0
0
0
3
0
"
cội
1
0
0
0
0
"
cởi
0
0
0
1
0
"
giọi
0
0
0
1
0
桂
quế
2
3
3
4
3
根
căn
2
3
3
3
3
桄
quang
1
1
2
0
1
栢
bách
1
2
1
2
0
桥
cầu
0
0
0
2
0
𣑻
nen
0
0
0
1
0
"
nêm
0
0
2
0
0
𣑳
chồi
0
0
0
0
2
"
ròi
0
0
0
1
0
桑
tang
0
0
0
1
0
桐
đồng
0
1
0
2
2
桌
trác
0
1
0
0
1
㭴
ghen
1
0
0
0
0
梭
thoa
1
0
0
0
0
"
thoi
3
3
3
3
2
梗
cành
22
27
26
23
26
"
cánh
0
1
0
0
0
"
gánh
2
7
2
5
0
"
ngành
3
3
3
3
3
梨
lê
2
2
3
1
3
梓
tử
2
3
2
2
3
㭲
góc
1
1
1
1
0
"
gốc
1
4
4
4
4
梂
cầu
2
2
2
6
3
𣒵
cải
1
0
1
0
0
梏
cất
1
0
0
1
0
𣒲
lào
1
1
1
0
0
梧
ngô
2
2
2
2
2
梁
lương
1
0
1
1
0
"
rường
0
0
0
0
1
梅
mai
1
17
3
17
20
"
mui
0
0
1
0
0
梠
phên
1
0
0
0
0
𱣩
bông
0
0
0
1
0
lê
0
0
0
1
0
梦
mộng
0
0
0
1
0
梩
lái
0
0
0
1
0
梌
xơ
0
1
0
0
0
條
điều
0
0
0
0
40
琹
cầm
3
7
6
8
0
森
râm
1
0
1
1
0
"
sum
2
2
2
2
2
"
xúm
0
0
1
1
1
棱
dừng
0
0
0
0
1
"
rừng
4
9
7
8
10
棹
chèo
0
1
0
0
1
"
giậu
1
0
0
0
0
棋
cài
0
1
0
0
0
"
cờ
1
2
2
1
2
棍
côn
2
3
3
3
3
棠
đường
0
2
2
2
2
椊
suốt
0
1
0
1
0
棃
lê
0
1
0
1
0
棟
đóng
0
6
0
0
0
"
đống
0
3
0
1
0
植
chực
0
0
0
1
0
棦
tranh
0
1
2
2
0
椌
khung
0
1
0
0
0
棊
cờ
0
0
0
0
1
椎
dùi
0
0
0
0
1
楽
ngác
0
0
0
1
0
"
nhác
0
0
1
0
0
"
nhạc
2
0
1
1
1
椿
thung
1
1
1
1
0
"
xuân
6
7
9
8
8
楼
lâu
5
0
4
3
2
"
lầu
16
2
21
19
11
"
rừng
0
0
0
1
0
"
sau
0
0
0
1
0
極
cực
2
5
4
4
5
楥
vin
1
1
1
0
0
楚
sở
9
11
10
10
11
㮠
vành
2
0
0
4
0
業
nghiệp
4
5
7
7
8
楊
dàng
0
0
0
1
0
"
dương
1
1
2
2
1
"
dương-
0
0
0
1
0
𣖖
chày
1
1
1
1
2
𣖢
rốt
0
0
1
0
0
楓
phong
0
1
0
0
1
𣕬
nọc
0
1
0
0
0
楹
doanh
0
0
0
0
1
槐
hoè
3
2
3
3
0
"
hòe
0
0
1
0
3
槓
cống
0
0
0
1
0
"
cổng
1
1
1
0
1
榴
lựu
2
1
2
2
2
𣘃
cây
4
19
6
4
19
"
gai
1
1
1
0
0
𣘈
son
6
7
7
7
7
榑
roi
1
2
1
0
0
槊
giáo
1
2
2
2
2
榜
bảng
1
1
1
1
1
槔
cau
0
0
0
1
0
榮
vinh
0
4
0
0
4
樓
lâu
0
3
0
0
1
"
lầu
1
18
1
0
9
𣘛
dâu
1
1
1
1
0
樁
thung
0
1
0
0
0
"
thùng
1
0
1
1
0
槾
mận
2
2
2
2
2
𣘽
nâu
1
3
3
3
3
𣙩
sồng
1
3
3
3
3
横
hoành
1
1
1
1
1
樛
cù
1
1
1
1
1
模
mo
0
0
0
1
0
"
mua
1
0
2
1
5
樂
nhạc
0
3
2
1
1
樑
rường
0
1
0
1
1
槣
ghế
0
2
1
1
2
樔
rào
0
4
0
1
4
樣
dáng
0
0
0
0
1
"
dạng
0
1
0
0
2
㯊
yên
0
0
0
0
2
樋
thông
0
0
0
0
1
橷
dâu
6
6
6
4
7
橋
cầu
2
5
3
0
1
"
kiều
2
2
2
2
2
機
cơ
9
19
12
1
19
"
cơn
0
1
0
0
0
橘
quít
1
1
1
1
0
"
quất
0
1
1
1
1
𬄦
lãm
0
0
0
1
0
樹
thụ
0
1
1
1
1
𣛠
mây
0
0
1
0
0
"
mấy
0
0
0
1
0
樸
phác
0
1
1
0
1
nóc
0
1
0
0
0
橊
lựu
0
1
0
0
0
樾
việt
0
1
0
0
0
橑
lèo
0
0
0
0
1
𣜿
dịp
1
0
0
0
0
"
nhịp
1
1
2
0
0
橽
thớt
1
0
0
0
0
檜
cúi
0
0
1
0
0
"
cỗi
1
1
0
0
1
"
cội
1
4
4
0
3
"
gối
0
0
1
1
0
nguôi
1
0
0
0
0
cài
0
0
1
0
0
檎
cầm
0
0
1
0
0
檀
đàn
0
1
0
0
0
檑
roi
0
0
0
0
1
櫃
cũi
1
1
1
1
1
檻
giam
0
1
0
0
0
mo
0
1
0
0
0
𬅉
lan
0
0
0
1
0
"
làn
1
0
1
0
0
櫗
mít
0
1
0
0
1
𣟪
nóc
1
0
1
0
0
櫬
sấn
0
0
0
0
1
𣟮
mềm
0
0
0
0
1
欄
lan
0
1
0
0
0
"
làn
0
0
0
0
1
𣠑
bòng
0
0
0
0
1
權
quyền
2
4
4
4
4
次
thứ
3
3
3
3
3
欣
hơn
11
12
12
12
12
欧
nàng
0
0
0
1
0
"
âu
0
0
0
11
0
欺
khi
66
81
82
83
83
"
lừa
0
0
0
1
0
欽
khâm
1
1
1
1
1
𰙔
ca
3
1
3
3
2
歇
hết
19
29
28
29
28
"
hớt
0
2
2
2
0
歆
hôm
1
0
2
7
0
"
hăm
0
0
0
0
2
歌
ca
0
2
0
0
1
歐
âu
11
14
14
2
14
歛
kém
1
0
1
0
0
"
liệm
0
0
0
1
0
歡
hoan
2
3
3
2
3
正
chính
2
3
2
2
2
此
thử
3
7
7
7
7
步
bộ
2
2
3
3
3
武
võ
1
1
1
2
1
"
vũ
0
1
1
0
1
歧
kỳ
0
1
0
0
0
𣦆
trải
2
0
2
0
0
𣦍
ngay
14
6
19
19
15
"
nghe
0
1
0
0
0
歲
tuổi
2
4
3
3
3
𬆅
thẳng
0
1
1
5
0
𣦎
thẳng
0
4
0
1
0
𬆄
ngay
0
9
0
0
3
"
nghe
0
1
0
0
0
歷
lịch
0
1
0
1
0
歸
qui
3
4
4
3
0
"
quy
0
2
2
2
7
𣦰
trải
0
3
0
0
3
歹
ngặt
0
0
0
0
1
死
chết
1
0
1
0
0
"
tử
10
9
9
9
9
残
tàn
0
0
2
1
0
殊
thù
0
1
0
0
0
殘
canh
0
0
0
1
0
"
tàn
16
19
17
17
18
𣨰
chết
0
0
0
1
1
"
thác
0
4
3
0
12
𣩂
chết
3
2
3
2
0
"
giết
0
1
0
0
0
thấn
1
0
1
1
0
殮
liệm
0
1
0
0
1
段
đoạn
4
4
4
4
5
殷
ân
3
5
4
0
5
殺
sát
2
3
4
4
2
𱥘
giết
0
0
0
0
2
母
mẫu
1
1
1
1
1
每
mọi
11
14
12
15
16
毒
nọc
1
0
1
1
0
"
độc
0
1
0
0
1
𣫲
đừng
0
0
0
0
5
毛
mau
2
2
3
3
4
mày
1
0
0
0
0
𣭻
mau
0
1
0
0
0
毬
cầu
0
0
0
0
1
mày
0
0
0
1
0
𪵟
mày
0
13
3
3
2
毷
mào
0
1
0
0
0
thòi
0
1
0
0
0
𱥤
lông
0
1
1
1
0
𣯡
lông
0
0
0
0
1
氊
chen
0
3
0
0
0
𣰏
ngòi
0
0
0
0
1
民
dân
0
1
1
1
1
氣
khí
5
8
8
8
8
水
bâng
1
0
0
0
0
"
băng
0
1
0
1
0
"
thuỷ
4
6
5
5
4
"
thủy
0
0
0
1
0
永
vành
0
0
1
0
0
"
vĩnh
0
1
1
1
1
"
vạnh
0
0
1
2
0
"
vắng
6
12
13
10
13
氷
bâng
1
5
5
5
3
"
băng
1
6
7
7
5
"
bưng
0
0
2
3
0
𱥯
mấy
41
54
54
56
59
求
cầu
7
10
12
11
10
汀
đênh
3
3
3
3
3
𣱽
dưng
1
0
0
0
0
𣲆
dãy
1
1
1
0
0
"
dẫy
0
1
1
2
0
汚
ô
1
0
0
0
0
汝
nhớ
1
0
2
4
0
"
nhờ
0
0
0
1
0
"
nhỡ
0
0
0
0
1
"
nổi
0
0
0
1
0
"
nữa
0
1
0
0
0
𱥶
ngừng
2
0
3
1
1
江
giang
4
6
6
6
6
污
ô
0
1
0
1
1
汔
khắt
0
1
0
1
0
"
ngắt
0
0
0
0
2
汗
cơn
0
0
0
1
0
汜
dẫy
0
0
0
0
1
没
mít
0
0
1
0
0
"
một
32
11
37
0
0
沙
sa
13
17
15
14
16
"
xa
0
0
0
0
3
"
đầm
0
0
0
1
0
沚
chải
1
1
1
1
0
"
chảy
5
8
7
5
7
"
sạch
0
0
1
0
0
沕
vẩn
0
0
0
0
1
"
vật
0
0
0
1
0
"
vắt
1
1
1
0
1
沛
phai
1
0
1
0
0
"
phải
40
64
56
56
61
決
quyết
2
4
4
2
19
沔
miền
6
6
6
6
6
沉
chìm
1
5
4
5
5
"
trầm
5
7
7
5
7
汲
gấp
0
1
0
0
0
"
khấp
0
1
0
0
0
"
ngập
1
2
2
0
0
汫
giếng
2
3
3
2
3
沁
tăm
2
2
3
2
3
沖
trong
2
1
3
3
0
沈
chìm
1
0
0
0
0
"
đắm
1
0
1
0
0
𬇚
ao
0
0
0
1
0
汰
thải
0
0
0
0
1
沒
một
0
0
0
0
2
𣳔
chùng
1
0
1
1
0
"
dòng
12
13
13
12
12
"
dùng
0
0
0
2
0
"
ròng
1
1
1
1
0
"
rụng
0
0
0
9
0
𱥺
miệt
1
0
0
0
0
"
mốt
1
1
1
0
1
"
mồn
0
0
1
0
0
"
một
208
304
287
2
320
"
việc
0
1
0
1
0
油
dàu
6
9
9
0
8
"
dù
19
22
24
16
21
"
dầu
19
22
22
30
28
"
dẫu
2
1
2
1
0
"
ru
2
1
2
1
3
"
rầu
0
1
0
9
0
"
rẩu
0
0
0
1
0
"
rủ
0
1
0
0
0
泣
dập
0
1
0
0
0
"
khấp
1
2
1
1
1
"
khắp
3
3
2
3
2
"
rầm
0
0
0
0
1
"
rập
1
0
1
1
1
"
rắp
2
2
2
0
0
泥
nề
3
2
3
1
3
泑
ao
0
1
0
0
0
"
ào
2
2
2
2
0
泟
sạch
1
0
2
4
0
泉
tuyền
2
5
5
5
5
泛
phím
5
5
5
6
6
波
ba
2
3
4
3
4
"
bể
0
0
0
2
0
法
pháp
4
6
6
6
7
"
phép
4
7
7
6
7
泸
lờ
1
0
1
0
0
河
hà
2
2
2
1
2
泠
lênh
3
3
3
3
2
泊
bạc
13
11
16
34
3
泄
tiết
0
0
0
1
0
沫
cho
0
1
0
0
0
"
mát
0
2
3
3
4
"
mướt
0
0
0
0
2
泒
phai
0
1
3
2
0
泮
bận
0
0
0
1
0
沱
thẳm
0
0
0
1
0
𭰃
cạn
0
0
1
0
0
泔
cam
0
0
1
0
0
泪
lệ
0
0
1
0
0
況
huống
0
0
0
0
1
流
loạn
0
0
1
0
0
"
lưu
7
11
11
12
10
洡
lầy
0
0
0
0
1
"
rơi
0
0
0
0
1
"
rồi
0
0
1
0
0
"
sùi
5
5
6
6
5
派
phai
6
9
7
7
11
"
phơi
1
1
2
0
1
"
phới
1
1
2
1
1
"
tàng
0
0
0
1
0
洋
dương
1
0
1
0
0
𣳮
lã
0
1
0
0
1
"
lả
2
0
1
1
1
"
lở
1
0
1
0
0
"
lỡ
1
0
1
1
0
"
rã
0
1
0
0
0
"
rửa
1
2
3
3
2
"
rữa
0
0
0
1
0
洳
dơ
3
3
3
1
0
"
nhơ
1
0
2
2
3
"
nhớ
1
1
1
0
0
"
nhờ
4
12
6
7
0
洒
rưới
0
0
0
1
0
"
rảy
1
1
1
0
0
"
tưới
1
4
4
4
0
𣴓
cạn
9
11
8
10
11
"
gạn
1
1
1
0
0
洙
chua
1
1
1
1
0
洗
tẩy
2
3
3
3
3
𱦡
mang
1
1
1
0
0
洞
động
1
3
4
2
3
𱦖
vững
1
0
0
0
0
津
lọt
1
0
2
0
0
"
tân
0
1
1
1
1
洪
hồng
0
0
1
2
1
济
trai
0
0
1
0
0
"
tế
0
0
0
1
0
洃
hôi
0
0
0
1
0
"
khơi
0
0
1
1
0
浅
thiển
0
0
0
1
0
洌
lướt
0
2
1
1
0
洛
lạc
0
0
0
2
2
洟
gây
0
0
1
0
0
"
gì
0
2
0
0
0
洩
tiết
0
1
0
0
1
洏
gì
0
1
0
0
0
洁
cát
0
0
0
0
4
𣴜
gác
0
0
0
0
1
涓
quen
2
0
7
5
0
"
quyên
1
1
1
1
0
"
quên
1
0
1
2
0
浪
dằng
2
0
3
0
4
"
là
1
1
1
2
0
"
nghe
0
0
0
1
0
"
nàng
0
1
0
0
0
"
rằng
104
163
159
158
161
浽
mỗi
0
1
0
0
0
"
nối
2
1
3
4
0
"
nổi
12
18
16
14
15
"
nỗi
57
28
70
46
0
"
phù
0
0
0
1
0
"
tiếng
0
0
0
1
0
"
đỗi
1
1
1
0
0
𣵰
lặn
1
1
1
0
0
dạt
1
0
1
1
0
㳥
sóng
9
15
14
15
16
海
hải
5
7
8
7
9
"
hải-
0
0
0
1
0
浡
bọt
2
2
3
2
3
浸
thấm
0
1
0
0
0
"
tẩm
1
1
1
0
1
"
đắm
0
1
0
0
0
消
tiêu
2
2
2
2
1
浦
bồ
1
0
0
0
0
"
phố
0
1
0
1
1
浘
vẫy
1
3
3
2
1
𣵶
xuôi
1
3
1
2
3
浙
chiết
1
0
1
1
0
涞
lây
0
0
0
1
0
"
rơi
0
0
0
2
0
"
rời
0
0
0
9
0
"
sùi
0
0
0
1
0
涂
dơ
0
0
0
1
0
𣵲
gạn
0
1
2
1
0
đắm
0
0
0
1
0
涘
hãy
0
0
1
0
0
涉
trắc
0
0
1
0
0
涅
nát
0
0
0
0
1
"
nét
0
0
0
0
1
𣷭
ba
0
0
0
1
0
"
biển
0
1
0
1
0
"
bẻ
1
0
1
0
0
"
bể
17
24
22
22
27
nát
10
11
12
11
9
"
nét
12
11
12
6
10
"
nết
8
12
10
7
11
清
mưa
1
0
0
1
0
"
thanh
18
16
21
15
17
"
thinh
1
1
1
1
1
"
thênh
0
4
0
0
4
"
thảnh
0
1
1
2
0
淡
dạm
0
0
0
1
0
"
dặm
0
0
1
4
0
"
đượm
1
0
1
0
0
"
đạm
4
7
6
5
7
"
đầm
1
0
1
0
0
淶
lai
1
0
1
0
2
"
lây
3
0
2
0
0
"
lơi
2
0
1
2
1
"
lầy
0
0
1
1
0
"
rơi
6
7
12
8
11
"
rầy
0
0
0
1
0
"
rời
9
1
10
4
2
"
sùi
0
1
1
1
0
渚
chã
2
0
2
2
0
"
chưa
46
54
56
56
48
"
chả
0
0
0
2
0
"
chớ
4
4
4
5
0
"
chở
0
0
0
1
0
"
chứ
1
1
1
0
0
"
chửa
2
8
6
8
6
添
thêm
14
18
18
17
17
深
thâm
6
9
8
9
9
"
thăm
0
0
1
1
0
淚
lệ
4
6
4
1
3
淹
im
0
0
0
1
1
"
êm
6
8
6
5
8
渗
thấm
2
3
2
1
0
淬
chuốt
1
1
1
1
1
"
rót
1
0
1
0
1
"
sút
1
0
1
0
0
"
trút
1
0
1
1
0
"
tủi
0
0
1
0
0
"
xót
0
0
0
2
0
淪
luân
2
2
2
2
2
"
luồn
1
1
1
1
0
"
lọn
0
0
0
1
0
"
trọn
1
0
1
0
0
淄
tri
0
0
0
14
13
"
truy
12
13
14
0
0
淋
lầm
2
4
5
5
4
𣷷
biển
0
0
2
0
0
"
bến
2
0
2
3
2
㳶
nhỏ
2
2
2
2
3
tủi
1
0
0
0
0
淨
tạnh
1
1
2
2
0
"
tịnh
0
0
0
0
1
淑
thục
1
1
1
1
1
淎
vũng
0
1
1
1
1
淫
dâm
0
1
1
1
1
"
dầm
0
0
0
0
4
"
râm
0
0
0
0
1
淮
hoài
0
2
0
1
0
淃
quẹn
0
0
1
0
0
淤
ứ
0
1
0
0
0
"
ứa
0
0
0
0
1
淺
thiển
0
0
0
0
1
"
tiện
0
1
0
0
0
淩
lâng
0
2
0
0
2
淅
chiết
0
1
0
0
1
淖
trát
0
0
0
0
1
𣷴
vẻo
0
0
0
0
1
涼
ghềnh
0
0
0
0
1
"
lương
0
0
0
0
1
𣷮
lội
0
0
0
0
1
渃
lạc
0
0
0
0
1
"
nước
47
66
65
68
65
湥
dột
1
1
1
0
0
"
giọt
19
20
23
21
24
"
lệ
0
2
0
1
0
"
rọt
0
0
0
1
0
"
rụt
0
0
1
0
0
"
sụt
5
6
7
8
5
"
đạm
0
0
0
1
0
láng
1
0
0
0
0
湜
dề
2
1
2
0
0
湄
mưa
26
1
34
33
35
湘
tương
1
2
1
3
5
𱧎
lội
0
0
0
1
0
"
suối
1
0
0
1
3
"
xối
0
0
0
1
0
湯
men
0
0
0
1
0
"
thang
3
5
5
3
4
湿
nát
0
0
0
1
0
"
nét
0
0
0
5
0
"
nết
0
0
0
3
0
"
thấp
2
0
5
4
2
溇
sâu
9
13
14
14
12
湖
hồ
2
4
4
2
5
渡
đò
1
1
1
1
0
"
độ
0
1
0
0
0
渙
hoán
1
1
1
0
0
𣹓
đày
0
0
0
0
1
"
đầy
1
4
2
0
23
渴
khát
1
2
2
2
2
渧
đáy
1
0
1
1
0
溋
duềnh
1
4
4
5
3
"
dành
0
0
0
1
0
湈
mủ
0
0
0
1
0
㴖
ngác
0
0
0
1
0
𣹘
dãi
0
0
0
1
0
𣹕
mướt
0
0
1
0
0
"
rót
0
0
0
1
0
"
sướt
0
1
0
1
0
湓
bùn
0
1
0
1
0
渭
vời
0
0
1
1
0
"
vợi
0
0
0
0
1
thâm
0
0
1
0
0
渤
bọt
0
1
0
0
1
渲
hoen
0
1
0
0
0
游
du
0
0
0
0
2
"
ru
0
0
0
0
1
湛
chạm
0
0
0
0
1
溪
khe
1
1
2
1
1
"
khê
2
2
2
2
2
𣻆
tuôn
4
6
5
5
6
滛
dào
1
0
1
2
0
"
dầm
5
4
6
8
0
"
rào
0
0
1
0
0
"
rầm
0
0
1
1
0
"
đầm
2
2
2
0
0
滝
sông
14
21
23
22
24
"
tần
0
0
0
1
0
滁
sờ
1
0
1
0
0
源
nguyên
0
0
2
0
1
"
nguồn
1
5
2
4
2
滥
trộm
1
0
0
1
0
𣻃
bụi
1
1
1
0
4
滇
chan
3
3
3
3
3
溟
mênh
3
4
4
4
4
滈
hao
0
0
0
1
0
"
khao
1
2
1
1
2
溱
tràn
0
0
1
0
0
"
trăn
1
0
0
0
0
滂
phẳng
0
1
0
1
1
𣻄
sờ
0
1
0
1
1
溥
bạc
0
0
0
1
0
漓
ly
0
0
0
1
0
滑
gột
0
1
1
1
1
滕
đằng
0
1
0
1
0
㴷
đăm
0
0
0
0
6
"
đắm
0
1
0
0
2
𣼽
láng
1
3
2
1
2
"
lặng
1
1
1
1
5
漫
mặn
3
2
5
4
0
𣻕
mà
3
0
4
1
0
"
mờ
1
0
1
1
0
漏
làu
3
3
3
3
3
"
lậu
1
1
1
0
0
漨
vùng
4
5
4
4
0
漧
khan
1
0
1
0
0
滲
thấm
2
2
2
2
2
漂
phiếu
1
1
1
1
1
"
veo
0
0
1
0
0
"
xiêu
6
7
7
6
7
"
đầm
0
0
0
1
0
潀
nhúng
1
1
1
0
0
滚
ngổn
1
3
1
2
0
𣼭
dồi
2
6
3
4
5
"
giồi
0
0
0
1
1
漆
tất
0
0
0
1
1
漿
tương
0
1
1
1
1
漢
hán
0
1
1
1
1
𣼯
vùi
0
0
0
1
1
khao
0
0
1
1
0
㴽
tắt
0
0
1
0
0
dồi
0
0
1
0
0
漁
ngư
0
1
2
0
1
𣼸
dạt
0
1
1
0
0
"
giạt
0
0
0
0
2
演
diễn
0
1
0
0
1
滸
ứa
0
1
0
0
0
漠
mác
0
1
0
0
1
𣼰
lùng
0
0
0
0
2
漊
sâu
0
0
0
0
3
滾
ngổn
0
0
0
0
1
潙
vay
0
1
0
0
0
"
vơ
0
1
0
0
0
"
vơi
4
5
5
5
6
"
vờ
0
0
0
1
0
"
vời
9
10
8
8
0
"
vợỉ
0
0
0
1
0
澄
chừng
10
11
11
11
11
潭
châu
0
0
0
1
0
"
giầm
1
1
1
1
0
"
sa
0
0
0
1
0
"
đầm
2
3
2
2
7
"
đằm
1
1
1
1
1
潯
tầm
1
1
0
0
2
潔
khít
1
0
1
1
1
𬈴
trong
1
0
1
0
0
𣾺
khơi
4
7
6
6
9
𣾼
vượt
1
3
2
3
2
"
vớt
2
1
2
2
0
vẩn
1
0
0
0
0
潰
quấy
1
0
1
0
0
潮
triều
1
4
4
3
4
潛
tiềm
1
0
1
0
0
𣾶
giội
0
0
1
0
0
𣾸
dề
0
1
0
0
1
"
đìa
0
0
0
0
1
澜
làn
0
0
0
0
2
"
tràn
0
0
0
0
1
𣾻
chã
0
0
0
0
1
㵢
sôi
0
1
0
1
0
"
trôi
8
9
11
10
8
濁
chọc
1
0
1
1
0
"
trọc
1
1
1
1
1
"
đục
5
6
5
6
6
𤀏
thía
1
1
1
1
1
濃
nùng
1
1
1
1
0
"
nồng
3
2
3
1
5
𪷞
chàm
1
0
1
0
0
𣿌
đượm
0
1
0
0
0
"
ướt
1
1
1
1
0
𱩋
dào
2
2
4
1
0
𱩌
tủi
1
0
1
1
0
㵧
cát
0
0
0
1
3
𤀓
lọc
0
1
0
1
1
𤀛
lầy
0
1
0
0
0
𪷦
vẩn
0
1
0
0
0
澤
trạch
0
1
0
0
1
㵣
ướt
0
0
0
0
2
澮
giội
0
0
0
0
1
濕
khéo
0
0
0
0
1
"
nát
0
1
0
0
0
"
thấp
2
7
1
0
9
濮
bộc
1
1
1
0
1
𤁕
lạt
4
3
3
5
1
"
lọt
0
1
0
0
0
"
lợt
2
0
2
2
0
"
nhạt
1
2
2
1
4
"
nhờn
0
0
1
0
0
"
nhợt
0
0
1
0
0
濯
trạc
2
3
4
3
3
濟
tế
1
1
1
0
1
濛
mang
1
0
1
1
0
"
mông
2
3
3
3
3
濫
trộm
1
5
4
4
4
濤
đào
0
2
1
2
2
濠
hào
0
1
1
0
1
𤁓
dào
0
0
0
0
6
𱪁
rêu
2
0
2
1
0
𤂬
lội
1
1
1
0
0
"
suối
2
3
3
1
0
瀋
thăm
0
1
0
0
1
"
thấm
1
1
1
1
0
"
thẳm
2
4
3
1
4
瀉
dã
0
0
0
1
0
"
tã
1
1
1
0
2
𬉣
dơ
0
0
0
0
2
𤂨
mò
0
0
0
0
1
瀘
lờ
1
0
1
1
0
瀝
lạch
1
1
1
0
1
"
sạch
0
3
0
0
2
瀕
tần
1
1
1
1
1
瀧
sông
0
2
0
0
0
𤄱
dấn
0
0
1
1
2
"
giấn
1
1
0
0
0
veo
0
1
0
0
0
瀾
làn
0
1
0
0
0
"
tràn
0
1
0
0
0
𤄯
trong
3
12
3
1
14
veo
0
0
0
1
0
lồng
1
0
1
0
0
"
lộng
1
0
1
0
0
𱱅
nét
0
0
1
0
0
𤅜
veo
0
0
0
0
1
灡
dan
1
0
0
0
0
"
làn
1
0
1
0
0
"
ran
1
0
1
1
0
"
tràn
1
0
1
0
0
𤅶
biển
0
1
0
0
0
"
bến
0
2
0
0
0
火
hoả
1
2
2
2
2
"
hỏa
0
0
1
0
0
"
linh
0
0
1
0
0
"
lửa
0
0
0
1
0
灰
hoi
0
1
2
2
2
"
hôi
2
1
2
1
2
灾
tai
3
2
3
3
3
灵
lanh
0
0
0
0
1
"
linh
4
0
4
6
7
"
thiêng
0
0
0
1
0
災
tai
0
1
0
0
0
炉
lò
1
0
1
1
0
𱪹
rựng
0
0
0
1
0
炊
sôi
0
0
0
0
1
𤇊
bừng
1
1
1
1
1
炳
bảnh
1
0
1
0
0
炵
chong
3
2
2
2
1
"
dong
0
1
0
0
1
𱪵
lò
2
0
4
1
0
"
lửa
0
0
0
4
0
炭
than
1
3
3
2
3
炪
đốt
1
1
1
2
1
為
vay
0
0
0
0
1
"
vì
0
0
1
1
20
"
vơ
0
0
0
0
3
"
vị
1
0
0
0
1
"
vời
0
0
0
1
0
炮
bào
0
2
0
0
0
𱪳
dầu
0
2
0
0
0
𤇥
lập
0
0
0
0
1
烣
tro
1
2
1
1
3
𤈛
quáng
1
1
0
1
1
烙
thắp
1
0
1
0
0
𤈊
don
1
0
1
1
1
𤈜
cháy
0
2
2
2
2
烈
liệt
0
0
1
0
0
焒
lả
0
2
0
0
0
"
lửa
8
15
15
13
17
"
rỡ
1
3
1
3
3
𤉜
ràng
11
15
14
14
15
𤉗
héo
2
3
2
2
1
𤈪
chới
1
1
1
0
0
"
giới
0
0
0
1
1
𤉒
giãi
0
0
1
0
2
"
giải
0
2
0
0
0
dong
0
0
1
0
0
𬊊
đượm
0
1
0
0
0
𤉚
sôi
0
0
0
0
1
然
nhen
1
1
1
1
0
"
nhiên
2
4
4
4
4
"
nhơn
0
2
2
2
2
𤊰
bén
2
2
3
2
4
焠
sốt
1
1
1
2
1
"
đốt
0
1
0
1
1
無
vô
1
14
9
2
14
𬊤
đặn
0
0
0
1
0
𤍎
rạng
0
0
0
1
0
sáng
0
0
1
0
0
𤋵
dãi
2
4
2
4
4
"
giãi
1
3
1
1
2
"
giải
0
0
1
4
0
照
chiếu
2
3
3
2
3
煩
khỉnh
0
0
1
0
0
"
phiền
4
4
6
6
7
rỉ
1
0
0
0
0
𤋾
ôm
0
0
0
1
0
𪹚
phẳng
1
0
1
0
0
𤌋
khói
5
6
5
4
4
𤍌
thiêng
1
0
4
3
4
𤍊
tỏ
0
1
0
0
8
𤍄
tỏ
0
0
0
0
2
熄
tắt
0
0
0
0
1
𤎎
mơ
0
2
0
0
0
"
mờ
2
0
2
1
0
𤎜
lảng
1
0
1
1
0
"
rạng
3
3
4
2
0
"
sáng
0
1
0
1
0
𤍶
loà
2
5
4
4
4
"
loè
0
1
1
1
0
"
lòe
0
0
0
0
1
𤎕
tắt
0
2
1
2
1
熯
than
0
0
0
1
0
𤎒
chấp
0
1
1
0
0
"
giấp
0
0
0
1
1
熠
dập
0
2
0
0
0
𪹣
hơ
0
1
0
0
0
đượm
0
0
0
0
1
𤍑
chong
0
0
0
0
1
𤎔
rạng
0
0
0
0
1
燕
yến
5
7
7
7
8
"
én
4
5
5
5
5
𤏣
tỏ
9
9
9
6
2
熷
tưng
1
1
1
1
1
xổi
1
1
1
0
0
熾
xế
1
3
3
2
3
𤏧
thắp
1
2
1
2
2
燒
nhau
0
0
0
1
0
"
thiu
0
4
4
4
4
燐
lân
0
0
0
1
1
𤏬
rạng
0
0
0
0
3
"
sáng
0
0
0
0
3
𪹰
nàn
0
0
0
0
1
燶
nung
1
1
1
1
1
"
nông
1
1
1
0
0
"
nùng
1
1
1
1
2
"
nồng
6
10
9
11
7
燥
ráo
2
2
2
2
2
燭
đuốc
1
0
1
0
0
𤐝
soi
3
5
6
6
6
𤐜
khói
0
0
0
2
0
𬋌
rạng
0
0
1
0
0
𱬜
tro
0
1
0
0
0
營
doanh
0
1
0
0
0
燴
giọi
0
0
0
0
1
𤐡
khói
0
0
0
0
1
燿
dìu
1
3
0
0
0
𪹾
xét
0
0
0
0
4
𤑟
rõ
13
19
19
21
20
"
rỡ
2
0
2
0
0
"
tỏ
0
2
2
0
0
𤒘
đuốc
3
4
3
4
4
"
đúc
1
0
1
2
1
爐
lò
0
4
0
0
2
爛
dan
0
0
1
0
0
𬋟
nắng
3
4
4
5
0
𤓢
nén
0
0
0
0
3
"
nến
1
0
1
3
1
nắng
0
0
1
0
0
𤓩
bén
0
2
0
0
0
爫
cho
0
0
0
1
0
"
làm
54
77
75
75
76
爭
chanh
0
0
0
0
1
"
tranh
0
1
0
0
1
爱
quản
0
0
0
1
0
"
ái
6
6
7
6
1
"
áy
0
0
0
1
0
爲
vay
1
2
3
4
0
"
vi
1
0
2
0
0
"
vì
26
36
34
33
14
"
vơ
5
2
3
5
1
"
vị
1
1
1
1
0
"
vờ
0
0
1
0
0
"
vời
0
0
0
1
0
𤔯
vuốt
0
0
0
0
1
父
phụ
1
1
1
1
1
"
phủ
0
1
1
1
1
爾
nhĩ
0
1
0
0
0
𱭎
tấm
1
4
3
0
0
𬌓
tấm
14
14
18
13
18
版
bản
1
0
1
1
0
kẻ
0
1
0
0
0
牌
bài
1
3
3
2
4
"
tì
0
0
1
1
0
"
tỳ
1
0
0
0
0
𤗖
mảnh
2
7
4
5
8
𱭞
thảm
0
0
0
1
0
"
tấm
0
0
1
5
0
牋
tiên
0
2
0
0
0
牒
dịp
1
0
1
0
0
tấm
0
1
0
0
0
𤗹
phên
0
1
1
2
0
𤗽
dịp
0
1
0
0
0
𤘁
mỏng
0
3
0
0
4
牙
ngà
1
1
1
1
1
牟
mau
1
0
1
0
0
"
màu
13
18
18
18
20
"
mầu
2
3
3
3
2
牢
lao
0
0
1
1
0
"
lau
0
0
0
1
0
"
sao
38
81
57
79
77
"
sau
0
0
1
0
0
"
saỏ
0
1
0
0
0
牡
mẫu
1
1
1
1
1
物
vật
3
4
3
4
3
特
hay
0
1
0
0
0
"
được
32
46
46
45
46
"
đặc
1
1
1
1
1
𬌥
trâu
1
2
2
2
2
犒
khao
0
1
0
0
1
khao
1
0
1
1
0
thóp
0
0
0
1
0
犬
khiển
0
0
0
1
0
"
khuyển
4
4
4
4
5
犯
phạm
2
2
2
2
2
狀
trạng
1
1
1
1
1
hùm
1
0
0
0
0
狓
bẽ
1
0
1
0
0
狐
hồ
0
1
1
1
1
sã
0
1
0
0
0
狭
hẹp
1
0
0
0
0
𤞑
hòi
1
0
1
0
1
独
độc
0
0
0
1
0
𤞻
hùm
2
4
5
6
6
"
hầm
0
1
1
0
0
"
kia
0
1
0
0
0
狹
hẹp
2
2
3
2
3
lào
0
0
0
1
0
猪
chơ
0
0
0
0
1
"
chưa
0
0
0
0
9
"
trơ
3
6
6
4
6
猫
mèo
1
1
1
1
1
𤠄
gà
1
0
2
0
0
献
hiến
2
0
2
2
2
獅
sư
1
1
1
1
1
猿
vượn
0
1
1
1
1
獄
ngục
2
2
2
2
2
𤢇
vuốt
1
1
1
1
0
獨
độc
1
0
1
0
0
𤢿
sói
0
1
1
1
2
獻
hiến
0
2
0
0
0
玄
huyền
1
1
1
1
1
率
sút
0
0
0
0
1
"
thoăn
1
0
1
0
0
"
thoắt
3
0
3
7
0
"
trót
0
0
0
1
0
"
xuất
1
0
1
0
0
王
vương
18
22
22
21
23
"
vướng
1
2
1
1
0
"
ông
1
0
0
0
0
玉
ngọc
21
26
28
29
28
"
vương
0
0
0
1
0
珍
trân
3
3
3
3
3
玲
lanh
1
1
1
0
1
珠
chau
3
3
3
2
0
"
châu
15
21
22
19
21
"
đầm
0
0
0
1
0
班
ban
2
3
3
2
3
珥
nhẹ
1
3
3
4
0
現
hiện
1
1
1
1
1
理
lẽ
0
0
0
0
1
"
may
0
0
0
1
0
球
cầu
0
1
0
0
0
琴
cầm
12
10
11
8
17
琰
dặm
1
0
3
2
0
mồi
1
0
0
0
0
琪
cờ
0
0
1
0
0
瑟
sắt
1
2
2
2
2
瑚
hô
0
0
0
1
0
"
hồ
0
0
1
0
0
瑁
mồi
0
2
1
1
2
瑤
dao
1
1
1
1
1
𱯚
long
0
0
0
0
1
環
hoàn
1
1
1
1
1
瓊
quạnh
1
0
0
1
0
"
quỳnh
1
3
3
3
3
瓢
bèo
0
0
0
1
0
"
bầu
1
1
1
1
2
瓦
ngói
0
0
0
0
1
瓶
bình
1
0
0
0
4
𤭸
bình
0
3
0
2
1
甍
mành
0
1
0
3
0
甘
cam
6
11
11
11
12
"
can
1
1
0
0
0
甚
rậm
1
0
1
0
0
生
quê
0
0
0
1
0
"
sanh
3
5
4
3
6
"
sinh
58
76
78
80
76
"
xanh
2
1
2
1
0
産
sắn
0
0
0
1
0
"
sẵn
19
25
25
23
25
"
sởn
0
0
0
1
0
𤯨
sống
1
0
1
1
9
𤯩
sống
3
11
10
9
2
用
dùng
5
5
6
3
6
"
dụng
0
0
2
0
0
"
rụng
11
7
15
3
15
𱰟
rúng
0
1
1
0
0
"
rụng
0
3
0
0
0
由
do
0
1
0
0
0
"
dù
0
0
0
1
0
"
ru
1
1
1
2
0
申
thân
1
4
4
1
4
"
thăn
0
0
0
1
0
甲
giáp
3
4
4
4
4
田
điền
1
1
1
1
1
畑
càn
0
0
0
0
1
"
đèn
14
17
17
16
16
畧
lược
1
1
1
2
1
"
sau
0
0
0
1
0
"
trước
31
0
18
62
0
略
lược
0
1
0
0
1
畫
hoạ
1
0
2
1
0
番
phen
11
5
5
5
16
"
phiên
1
0
0
1
1
"
trong
0
0
0
0
1
𪽗
hoạ
0
0
0
1
2
𤲂
dưới
0
0
0
0
31
當
đang
4
9
6
2
7
"
đáng
2
5
3
0
4
"
đăng
0
1
0
0
0
"
đương
2
4
2
0
7
"
đường
0
0
0
1
0
畵
hoạ
0
2
0
0
0
𱰺
trai
0
0
0
1
3
𤳆
trai
1
0
2
1
0
𪽝
bởi
3
1
4
6
1
𱰼
trai
0
0
0
1
1
𤳇
trai
0
4
0
1
0
𤳄
bởi
0
0
0
0
4
𬏓
và
0
2
0
3
0
"
vài
0
0
0
1
0
𪽡
và
0
0
0
1
0
𤳰
vẽ
0
0
0
0
3
𤳷
bởi
0
4
0
0
0
𱱇
trải
0
0
1
3
0
疎
thơ
0
9
0
0
6
"
thưa
0
7
0
0
3
"
xơ
0
1
0
0
0
疏
xơ
0
0
0
0
1
疑
nghi
2
4
2
0
2
"
nghĩ
0
0
0
1
0
"
ngờ
2
9
3
0
0
"
ngừng
1
0
1
0
0
𤴥
ngất
0
0
0
0
1
𤴬
đau
20
25
24
24
24
𤴪
ghẻ
2
2
2
1
1
"
ngất
0
0
0
1
0
𱱊
mòn
0
0
0
5
7
"
mỏn
0
0
0
1
0
疚
nhíu
0
0
0
0
1
𤵊
giòn
1
0
0
0
0
𬏝
ngây
4
0
5
8
8
"
si
0
0
0
0
1
𤵖
nét
0
0
0
0
1
"
vết
0
1
0
1
0
疸
vết
0
0
0
1
0
"
đớn
4
5
5
5
5
痆
chề
1
0
1
1
0
病
mòn
0
0
0
1
0
疲
mệt
0
0
0
1
0
𤵺
dại
4
5
4
5
6
"
mệt
1
0
0
0
0
痕
ngấn
0
1
1
1
0
"
ngần
1
1
1
1
1
𤶐
chồn
0
1
1
1
1
"
don
0
1
0
0
0
"
giòn
0
1
1
1
0
hoen
0
0
0
1
0
𤶑
nhăn
0
1
1
1
2
𤶎
chau
0
0
0
0
2
𤶏
choáng
0
0
0
0
1
痗
mỏi
1
1
1
1
1
痚
héo
0
0
0
0
1
𤷱
mòn
7
8
8
2
1
"
món
1
0
1
0
0
痴
se
1
1
1
1
0
"
si
0
0
0
1
0
𤷍
cài
1
0
1
0
0
"
gày
0
1
0
0
1
"
gầy
3
3
4
4
3
"
kè
0
1
0
0
0
𤷄
quẹn
1
0
1
1
1
痺
tê
1
1
1
1
0
𤷙
ngây
0
0
1
0
0
xương
0
7
0
0
0
nề
0
1
0
0
0
𤷮
váng
0
0
0
0
1
𤸫
hoen
1
0
1
0
0
癋
úa
0
0
0
1
0
"
ố
0
0
0
0
2
𱱫
thơ
0
0
1
0
0
𤺳
tê
0
0
0
0
1
𤺲
sởn
0
0
0
0
1
癒
rũ
1
2
1
1
1
癡
ngây
1
9
1
0
0
"
si
1
2
1
0
0
𤻭
ngứa
0
0
0
0
2
𤻻
miệt
0
0
0
0
1
"
mệt
0
0
1
1
0
miệt
0
1
0
0
0
𤻼
rỗ
0
0
0
0
2
đang
0
0
0
1
0
登
đang
2
0
0
4
0
"
đáng
2
0
1
4
0
"
đăng
1
0
5
0
0
"
đương
0
0
0
5
0
發
phát
1
2
3
4
2
𤼵
phát
0
1
0
0
1
𤼸
dâng
3
5
4
4
4
白
bạch
4
3
4
5
4
百
bách
0
1
1
1
1
的
tôi
0
0
0
1
0
"
điếc
1
1
1
1
0
"
đích
0
1
0
0
1
𤽗
ngươi
3
4
4
3
1
皈
qui
2
3
2
3
0
"
quy
0
0
0
0
3
皋
cao
0
0
0
0
1
𤽸
trắng
8
10
10
10
10
𤽵
phau
0
0
0
0
1
𤾓
trăm
25
32
33
33
33
皮
bì
2
4
3
5
3
"
bề
14
21
22
22
20
"
da
0
0
1
0
0
"
kịp
0
1
0
0
0
"
mới
0
0
1
0
0
"
vừa
31
1
42
41
43
𬐒
bã
0
0
0
1
0
𤿤
bè
0
2
0
0
1
𤿰
trống
2
6
4
0
2
𤿭
vỏ
0
1
0
0
1
𥀳
mo
0
0
0
0
1
盈
dành
0
0
1
0
0
"
giềng
1
0
1
1
1
盆
buồn
0
1
2
5
0
盃
vui
0
0
1
12
0
𪾋
dám
0
1
0
0
3
益
ích
1
2
2
1
1
盎
áng
2
2
2
2
2
监
dám
0
1
0
0
1
"
giám
1
0
1
1
0
盘
bàn
7
1
8
8
3
眾
chúng
0
1
0
0
0
"
giống
1
0
1
1
0
盛
thịnh
1
1
1
1
1
盟
minh
1
3
2
3
3
監
dám
0
5
0
0
22
"
giam
0
0
0
0
1
"
giám
3
4
3
3
4
盡
tận
0
3
0
0
1
盤
bàn
0
7
0
0
6
"
chàm
0
0
1
0
0
盧
lơ
0
1
0
1
1
"
lưa
0
1
0
0
1
𥃱
nhắm
0
0
0
0
1
"
nhắp
0
1
1
1
1
直
chực
2
3
4
3
3
"
trực
0
0
0
0
1
眉
mày
12
3
18
15
17
相
tuông
0
1
0
0
0
"
tương
8
14
13
14
13
"
tướng
0
1
1
1
1
𥄮
nhắm
0
2
1
1
1
"
nhằm
1
0
1
1
1
省
tỉnh
1
1
5
0
0
眈
đem
0
0
0
1
0
看
khan
0
0
0
0
1
𥄫
mập
0
0
0
0
1
ngươi
0
0
0
0
2
眜
mạch
0
0
0
1
0
"
mắt
3
1
5
3
9
𬑉
mắt
3
9
5
6
2
真
chân
0
0
0
3
0
"
xin
0
0
0
1
0
䀡
xem
0
32
1
0
30
眷
quyến
2
2
2
2
2
眼
nhãn
0
1
1
1
0
"
nhẵn
0
0
0
1
0
"
nhỡn
0
0
0
0
1
sác
0
0
0
1
0
𥆁
liếc
0
2
1
1
1
𥆾
nhìn
10
22
16
2
24
nhớn
0
1
0
0
0
督
đốc
1
1
1
1
1
𣮮
mày
0
1
0
0
0
䁖
trâu
1
0
0
0
0
睹
đổ
0
0
0
0
6
"
đủ
0
0
0
0
1
睽
khóe
0
0
0
0
1
𥈴
ngước
0
0
0
0
1
䁛
coi
1
0
1
0
0
𥉬
liếc
0
2
0
1
1
𥉰
dòm
0
1
1
1
2
𥊘
ghé
4
2
2
2
3
"
nghé
0
0
1
1
0
"
nghía
0
1
1
1
1
"
thì
0
0
1
0
0
𥊩
lẻn
1
0
1
0
0
𥊣
thoảng
0
1
0
0
0
"
thẳng
2
1
1
0
0
𥊢
thẳng
3
0
4
0
5
𥊛
trông
1
0
2
0
0
𥊚
mơ
0
1
0
0
1
"
mờ
0
3
0
0
2
𥋓
ngoảnh
0
0
0
0
2
"
ngảnh
0
0
0
1
0
𥋳
coi
2
4
2
0
5
𥋴
ngắm
0
4
3
4
4
𥋷
liếc
0
1
0
0
0
"
nhác
0
3
0
1
0
𥌀
xét
0
1
0
0
0
𱳗
xẩm
0
0
0
0
1
矑
lờ
0
3
0
1
2
矢
binh
0
0
0
1
0
"
thẻ
1
0
1
1
0
矣
hãy
0
0
0
1
0
知
si
0
0
0
0
1
"
tri
13
16
16
16
15
"
trí
0
0
0
1
0
矧
thẩn
2
2
2
1
1
"
thẫn
1
2
1
0
3
𬑰
vắn
0
0
1
0
0
矫
kéo
0
0
0
4
0
"
kéoo
0
0
0
1
0
"
kẻo
0
0
0
5
0
𥏌
tên
0
0
0
1
1
𥏋
tên
0
1
0
0
0
短
ngắn
1
0
0
0
0
𥐆
ngắn
5
8
8
1
0
"
vắn
3
3
1
10
11
矯
khéo
0
0
0
0
2
"
kéo
0
0
0
2
0
"
kẻo
5
5
5
1
3
矾
phèn
1
1
1
1
0
𥐨
đĩa
0
0
0
1
0
𪿒
ngại
1
0
3
5
5
𰦫
lối
0
0
0
1
0
"
lỗi
0
0
0
4
0
"
rối
0
0
0
1
0
"
rủi
1
0
0
3
1
"
suối
0
0
0
1
0
砌
thế
0
0
0
1
0
𥑁
vỡ
0
0
0
0
1
研
nghiên
0
0
0
0
1
𥑥
sành
1
1
1
1
1
破
phá
1
1
2
1
1
"
vỡ
0
0
0
1
0
𥒦
đĩa
2
3
3
2
0
𥒥
đa
0
0
0
1
0
"
đá
15
21
22
22
0
"
đứa
0
0
0
1
0
𪿙
tro
0
0
1
0
0
"
vôi
2
2
2
2
2
𥒃
đĩa
0
0
0
0
3
硯
nghiên
1
1
1
1
0
𱴃
vỡ
0
1
1
1
0
𱴋
nhẵn
0
0
1
0
0
𥓅
lở
0
0
0
0
1
"
vỡ
0
0
0
0
2
𥓄
mài
0
0
0
0
1
𥒮
vỡ
0
0
0
0
1
碍
ngại
1
1
1
0
0
碎
ngươi
0
0
0
1
0
"
tay
0
0
0
1
0
"
tôi
23
32
32
31
32
"
tủi
0
0
0
1
0
碑
bi
0
0
0
0
1
"
bia
3
3
3
2
3
"
bài
1
0
1
1
0
"
bây
4
8
6
14
1
"
bấy
1
0
1
1
0
碁
cờ
2
2
1
0
0
𪿥
mài
0
0
0
0
1
碧
biếc
2
4
4
5
5
"
bích
0
1
1
0
1
碩
khuynh
0
0
0
1
0
𥔘
ngùng
0
2
0
0
0
𬒙
mẻ
0
1
0
0
0
磊
lối
1
0
1
1
0
"
lỗi
3
1
3
0
4
"
rủi
2
0
4
1
1
磋
xoay
1
2
1
1
0
"
xây
1
1
1
1
1
磐
bàn
0
0
0
1
0
𥕄
mài
0
2
0
1
1
lỗi
1
0
0
0
0
磬
khánh
2
2
2
2
2
磨
ma
0
0
1
0
0
𬒞
dần
0
1
0
0
0
磾
dạn
0
1
0
1
0
ngói
0
0
0
1
0
𥖓
vỡ
0
0
0
0
1
礙
ngại
2
4
1
0
1
𱴸
nén
0
2
1
1
0
"
nặng
0
20
10
11
6
"
nện
0
0
0
1
0
𥗐
ruổi
0
1
0
0
0
礬
phèn
0
0
0
0
1
𥘀
nén
2
1
2
2
0
"
nặng
18
8
16
14
20
𥗾
nặng
0
1
0
0
0
礼
lạy
1
0
0
0
0
"
lấy
1
0
0
0
0
"
lể
1
0
1
1
0
"
lễ
12
0
19
20
22
gối
1
0
0
0
0
xem
1
0
0
0
0
神
thần
8
12
10
13
12
xem
22
0
28
1
0
祝
chuốc
1
1
1
1
1
"
chốc
3
4
5
5
5
𥘷
trẻ
3
5
5
6
5
祖
tổ
1
1
1
1
1
𫀅
coi
0
0
1
0
0
"
xem
0
0
0
22
0
祠
tờ
0
0
0
2
4
"
từ
0
0
0
0
1
𬒱
kép
0
1
0
0
0
𥘶
rẽ
0
0
0
0
3
𥙩
lấy
25
41
42
40
42
票
phiếu
1
1
1
1
1
𥙧
nhẽ
0
0
0
2
0
𥙙
díu
0
1
0
0
0
𥙓
rúng
0
0
0
0
1
𥚆
nhìn
1
0
4
18
0
𥚇
lưỡi
1
0
1
1
1
ngửa
0
0
0
1
0
祸
hoạ
0
1
0
0
0
祿
lốc
0
0
0
1
0
"
lộc
2
3
3
2
3
禀
lắm
0
0
0
1
0
禅
thiền
0
0
2
4
4
禍
hoạ
0
6
2
4
4
"
vạ
1
1
1
1
1
福
phúc
2
9
8
8
9
𥛉
bái
1
0
1
0
0
"
lại
1
1
1
0
0
"
lạy
8
14
15
16
14
"
vái
1
0
1
0
0
𩲡
coi
1
0
0
0
0
coi
0
0
0
1
0
𫀢
coi
0
0
1
1
0
禪
thiền
0
3
0
0
0
禮
lễ
0
23
1
0
0
𥜤
rẻ
0
2
2
2
2
离
lìa
1
0
1
2
0
萬
vàn
2
3
2
2
2
"
vạn
2
3
4
3
4
"
vẹn
0
0
0
1
0
ly
0
0
1
5
0
"
lìa
0
0
0
4
0
秀
tú
7
9
9
9
9
私
riêng
0
0
0
1
0
"
tư
2
2
2
1
2
秉
bảnh
0
0
0
0
1
秋
thu
12
19
20
18
20
种
giống
2
0
1
0
0
科
khoa
1
1
1
1
1
𥝥
cặp
0
0
1
0
1
秦
sông
0
0
0
1
0
"
tần
10
10
11
10
11
秩
chập
1
0
1
0
0
"
chật
3
3
3
4
3
"
chặt
0
0
0
1
1
"
chợt
6
8
7
8
8
"
giật
2
2
3
3
1
"
mất
6
2
8
7
0
"
rặt
0
0
0
1
0
"
thu
0
0
0
1
0
"
thất
1
1
1
0
0
称
xưng
1
0
2
2
0
"
xứng
2
0
2
2
1
𥞁
giống
1
0
1
0
0
移
di
1
1
1
1
1
"
dời
7
8
8
9
9
"
rời
5
9
7
4
14
"
đưa
1
0
1
0
0
稍
sảo
1
2
2
2
0
税
thuê
3
0
3
3
0
程
trình
1
2
2
2
2
𥟍
bồi
1
0
1
0
0
稱
xưng
0
2
0
0
2
"
xứng
0
4
1
1
2
稳
ổn
0
1
1
1
0
𬓲
riêng
0
0
3
0
0
種
giống
0
0
1
0
2
𥠭
giống
0
0
0
0
4
稿
cảo
1
0
1
1
2
稽
ghê
2
2
2
2
0
"
kê
0
1
1
1
1
mài
1
0
1
0
0
𥢆
riêng
29
41
27
13
2
𫁅
riêng
0
0
0
1
0
𥢅
riêng
0
0
0
0
39
穩
ổn
0
0
0
0
1
cùng
3
0
4
0
2
"
cũng
0
0
0
1
0
"
gùng
1
0
1
1
0
空
khung
0
0
0
1
0
"
không
27
42
39
39
38
穹
cùng
0
0
0
1
0
"
khung
0
0
0
0
1
突
dột
0
0
0
2
0
"
rụt
0
0
0
1
0
窈
yểu
1
0
1
1
1
"
điệu
0
1
0
0
0
窒
rấp
1
0
1
0
0
"
rất
2
2
2
1
2
"
trất
0
0
0
1
0
窕
yểu
0
1
0
0
0
"
điệu
1
0
1
1
1
窖
hại
0
0
0
2
0
"
khéo
12
15
14
10
15
窘
quẩn
1
1
1
1
1
窗
song
0
1
0
0
5
song
0
0
0
0
2
窮
cùng
0
2
0
0
0
窻
song
13
13
14
12
9
立
dập
2
0
1
0
0
"
lập
5
6
6
5
5
"
rắp
1
0
1
2
0
"
sầm
0
1
0
1
0
"
sập
0
1
0
1
0
"
sắp
0
0
0
1
0
"
sụp
0
0
0
1
0
"
xập
1
1
1
0
0
竜
long
0
0
0
2
1
"
lồng
0
0
0
1
0
𥩯
dừng
0
0
1
0
1
"
dựng
0
3
0
0
0
童
đồng
2
4
3
3
1
𥪞
trong
44
6
54
2
91
端
đoan
5
5
5
5
5
𥪝
trong
4
91
10
47
0
𥪸
đứng
1
0
4
0
17
競
cạnh
1
0
1
0
0
竹
trúc
11
14
14
14
14
笔
bút
0
0
0
8
0
笈
cặp
0
1
0
0
0
笠
lớp
3
2
3
2
2
"
lợp
0
0
0
0
1
"
nập
0
1
0
0
0
符
phù
1
1
1
1
1
笙
xanh
0
0
0
1
0
笺
tiên
0
0
0
1
0
笘
chụm
0
1
1
1
1
筓
kê
1
1
0
1
1
等
đấng
2
1
4
2
0
"
đẳng
1
2
1
1
1
"
đứng
0
0
1
1
0
筆
bút
5
8
8
0
9
答
đáp
2
2
2
2
2
"
đắp
0
0
1
2
0
筒
đồng
0
1
0
1
1
筝
tranh
0
1
0
0
1
節
tiết
4
5
5
5
5
"
tiễn
1
0
1
1
0
筠
quân
1
1
1
2
1
筭
kê
0
0
1
0
0
"
toan
0
3
0
7
0
"
toán
0
1
0
1
0
𥮊
giỏ
0
0
0
1
0
"
nhỏ
0
0
0
1
0
箕
cờ
0
0
0
1
0
"
kia
22
31
31
30
31
"
kìa
1
1
1
1
1
管
quản
10
11
12
10
13
"
quảng
0
0
0
1
0
算
toan
7
7
9
0
9
"
toán
0
0
1
0
1
"
tính
0
0
0
1
0
箋
tiên
4
4
6
5
6
箏
tranh
0
0
0
0
1
篇
thiên
3
3
4
3
3
𥰊
thấp
2
5
3
6
1
箱
sương
1
0
1
0
0
đưa
1
0
0
0
0
箭
tiễn
1
2
1
1
2
篆
triện
0
2
0
1
1
𥯤
bè
0
0
1
1
0
𥯒
tơi
0
2
0
0
1
篋
tráp
0
0
0
0
1
𫂗
mây
1
0
0
0
0
𥱬
ghi
4
5
3
4
4
𥱰
giò
1
1
1
1
0
篭
lồng
0
0
1
6
6
篮
lam
0
0
1
0
0
"
lam-
0
0
0
1
0
篤
dốc
0
0
0
1
0
簪
trâm
4
5
5
5
4
簡
giãn
1
0
1
0
0
簫
tiêu
0
0
0
1
0
𥴜
chiếu
0
0
1
0
0
𥴙
giậu
0
0
1
0
0
簾
rèm
5
7
7
6
6
𥵙
giậu
0
0
0
0
1
籃
lam
0
1
0
0
0
籠
lồng
3
7
5
0
1
sàng
0
1
0
0
0
米
về
0
0
0
4
0
娄
lâu
0
0
1
0
0
"
sau
0
0
0
37
0
粃
tẻ
2
1
2
2
2
粉
phấn
7
9
9
9
9
"
phần
0
0
1
1
0
粓
cơm
1
0
1
1
0
畨
bên
0
0
1
0
0
"
phen
0
10
10
10
0
"
phiên
0
1
1
0
0
𥹰
lâu
14
27
25
25
29
"
sâu
1
0
0
0
0
粧
trang
6
6
6
6
6
lâu
0
0
1
0
0
粤
việt
0
1
0
0
0
𥺏
xôi
0
0
0
0
1
精
tinh
9
11
11
12
11
糁
tám
1
1
1
1
0
糊
hồ
3
4
3
5
3
糟
tao
1
1
1
1
1
糠
khang
1
1
1
1
1
糝
tám
0
0
0
0
2
"
tóm
0
0
0
1
0
trước
1
0
1
0
0
tẻ
0
1
0
0
0
𫃚
buộc
0
0
3
1
6
"
bọc
0
1
0
0
0
紅
hòng
0
2
0
0
0
"
hồng
42
55
53
55
57
約
đích
0
0
0
1
0
"
ước
6
6
8
6
6
紆
vò
5
6
5
5
5
𥾒
chài
0
1
1
1
0
紇
hạt
0
1
0
0
0
素
tố
1
2
3
1
0
紙
chỉ
0
0
1
1
0
"
giấy
1
1
1
1
0
納
nép
1
2
2
2
2
"
núp
1
1
1
1
0
"
nạp
1
2
2
2
2
"
nập
0
0
0
1
1
"
nộp
1
1
1
1
1
紊
vặn
2
4
4
3
4
紗
sa
0
1
2
2
2
𥾾
buộc
0
1
0
5
5
"
bộc
0
0
0
1
0
bám
0
0
0
1
0
"
bén
0
0
1
0
0
𥿁
vương
0
0
1
0
0
"
vướng
0
0
1
0
1
𥿀
vít
0
0
0
0
1
細
tế
1
1
1
1
1
"
tới
3
6
5
4
9
終
chong
0
0
1
1
0
"
chung
18
22
24
16
26
絃
huyền
1
1
1
1
2
累
luỵ
2
4
4
4
5
紫
tía
1
2
1
2
2
𥿠
bó
0
1
0
0
0
"
vó
0
0
0
1
1
𥿗
chỉ
0
1
0
1
2
絁
the
0
0
0
1
0
絆
bấn
0
0
0
1
0
"
bận
0
1
0
0
1
vóc
0
0
0
2
0
经
kinh
0
0
1
2
0
𥿱
dằng
0
1
0
0
0
𫃡
rập
0
1
0
0
0
䋎
đứt
0
0
0
0
2
絲
duyên
0
1
0
0
0
"
dây
0
1
0
0
0
"
tơ
47
52
55
51
50
絶
tuyệt
3
4
4
4
4
𦀊
dây
16
25
25
26
25
"
giây
1
1
1
1
1
"
tơ
0
0
0
1
1
結
ghét
1
0
0
1
0
"
kết
5
8
8
8
8
絩
thêu
1
4
2
4
4
統
thủng
1
1
1
1
1
絵
gói
0
0
0
1
0
𦀎
lượt
0
1
1
1
1
𥿺
vòng
0
1
2
0
1
絏
giấy
0
0
0
0
1
𫃤
nối
0
0
0
0
1
綏
nối
8
1
9
5
9
"
nỗi
0
0
0
1
0
"
rối
0
0
1
0
0
䋦
mối
16
20
17
20
20
"
nối
0
0
1
0
0
𦀚
giường
1
0
1
0
1
"
giềng
0
1
0
0
0
𦀫
yếm
1
0
1
1
0
經
kim
0
0
0
1
0
"
kinh
5
7
6
5
6
"
tơ
1
0
0
0
0
cợt
0
0
0
1
0
𦀾
giàng
0
2
0
0
0
"
giường
0
0
0
1
0
"
ràng
0
0
0
1
0
䋥
lưới
0
2
2
2
2
"
lẽ
0
0
1
0
0
𬗔
trói
0
0
0
1
0
𱹷
nối
0
5
0
0
0
𦀼
nối
0
4
0
0
0
𦀗
xích
0
1
0
0
1
𦀻
cải
0
1
0
0
0
𱹵
món
0
0
0
0
2
𦀽
kéo
0
0
0
0
1
綠
duyên
16
16
0
14
0
"
lúc
0
1
0
0
0
"
lục
2
2
2
3
4
綱
cương
1
1
1
1
1
𬗢
la
0
0
0
1
0
"
là
2
0
5
3
5
𫃰
tóm
1
1
1
0
0
綸
luân
1
1
1
1
1
維
duy
1
0
1
0
0
绳
thằng
0
2
1
2
3
綿
min
0
1
1
1
0
"
miên
0
0
1
0
0
"
mơn
0
1
0
1
0
𱹶
đứt
0
1
0
0
0
𦁼
may
0
1
0
0
2
緇
truy
0
1
0
0
0
綣
cuốn
0
0
0
0
2
緣
duyên
35
62
78
62
81
縁
duyên
2
4
2
2
0
𦂛
the
4
6
6
3
6
緘
dàm
1
0
1
0
1
"
giàm
1
1
1
1
1
𱹻
rối
2
0
0
3
2
𦂾
dệt
0
0
1
2
0
緡
mơn
0
0
0
0
1
"
mần
0
1
1
1
1
縆
đứt
0
2
0
0
0
練
rén
0
1
0
0
1
𦂼
giậm
0
0
0
0
1
縣
huyên
0
1
0
0
0
"
huyện
4
3
4
4
3
縈
oanh
1
0
1
0
0
𫃸
nối
0
0
0
2
0
𦄅
dệt
0
2
0
0
2
𦄆
may
0
1
0
0
0
縚
thao
0
0
0
0
1
縻
mi
2
0
1
2
0
縱
tung
1
1
1
1
1
"
túng
2
2
2
2
1
總
tổng
1
1
1
1
1
繁
phồn
0
1
1
1
1
𦄂
dải
0
1
2
2
0
"
giải
0
1
0
1
0
𦄌
chắp
0
1
0
0
0
縿
tóm
0
0
0
0
1
𦄵
dắt
0
0
0
0
2
𦄴
chài
0
0
0
0
1
繡
tú
1
1
1
1
1
繓
trói
1
0
1
0
0
𦅰
đùm
1
1
1
0
1
𦄾
buộc
0
0
0
1
1
"
bọc
0
0
0
1
0
"
vóc
0
0
0
0
1
繚
lèo
0
1
0
0
1
繩
thằng
3
3
2
1
0
𦆆
rèm
0
0
0
1
0
繰
thao
0
1
0
0
0
纀
buộc
8
11
9
2
0
"
bọc
1
0
1
0
1
"
vóc
2
0
2
0
0
yếm
0
1
0
0
0
𦆹
trói
0
1
0
0
0
𦇒
lỗi
0
1
1
0
0
"
rối
1
3
3
0
2
"
trói
0
1
0
0
0
纏
gìn
0
0
0
1
0
"
triền
0
0
1
1
1
𫄓
mắc
0
3
0
0
1
dải
0
0
0
0
1
𬘏
thêu
0
2
0
0
1
纓
anh
0
1
1
1
1
纙
là
0
4
0
1
0
缺
khuyết
1
3
2
1
0
缾
bình
1
0
1
0
0
罒
tứ
0
0
0
1
0
𱺵
la
5
0
10
12
12
"
là
122
0
162
161
164
"
lá
1
0
0
0
0
"
mới
0
0
0
1
0
"
đà
0
0
1
0
0
罕
hẳn
6
13
12
11
12
𦊚
bốn
12
25
22
23
22
𦊛
bốn
0
0
1
0
0
"
tư
1
1
2
2
1
罪
tội
5
10
10
10
9
署
thợ
1
1
1
1
0
𱜂
ra
0
0
0
1
0
𦋦
la
0
0
0
1
0
"
ra
103
0
153
138
5
羅
la
1
12
1
0
0
"
là
0
182
0
3
2
"
lơ
1
0
1
0
0
"
ra
0
1
0
0
0
羊
tiêu
1
0
1
1
0
𱻊
dường
0
0
1
0
0
"
nghì
2
0
0
1
3
"
nghĩa
13
0
15
24
12
羕
dáng
1
0
0
1
0
"
dường
20
1
6
11
10
"
làng
3
0
0
0
0
"
nhàng
1
0
0
0
2
"
vật
0
0
0
1
0
𦍫
chen
0
0
0
0
1
羡
tạn
0
0
0
6
0
"
tận
4
7
6
0
0
triện
0
0
1
0
0
群
còn
77
124
115
117
107
"
ra
1
0
1
0
0
義
nghì
0
0
1
0
0
"
nghĩa
5
23
8
0
10
𱻌
dáng
0
1
1
0
0
"
dường
0
24
19
17
18
"
dạng
0
1
0
0
0
"
làng
0
0
4
0
0
"
nhàng
0
0
2
0
0
"
đường
0
1
1
1
0
羣
còn
0
0
0
0
13
羨
rạng
0
0
0
0
1
"
tận
0
0
0
0
8
𦎛
gương
12
19
21
22
19
𬙾
đẹp
0
0
0
1
1
𬙽
lành
0
0
0
1
0
羶
chen
0
0
0
0
1
𫅠
đẹp
1
2
1
1
0
羽
vũ
1
0
0
0
0
翁
ông
17
26
26
7
25
翅
sí
0
1
0
0
0
習
dập
1
1
2
3
3
"
rập
1
1
1
1
0
"
tấp
0
0
0
0
1
kì
0
0
1
0
0
"
kỳ
1
0
0
1
0
𫅤
liệng
0
0
0
0
1
翎
liệng
0
0
0
0
1
𱻙
bay
1
0
1
0
0
𫅩
cánh
1
0
1
0
0
𦑃
canh
0
0
0
1
0
"
cánh
9
13
12
13
13
翠
thuý
8
11
11
11
11
𦑗
quạt
4
4
5
0
4
翥
chứa
1
0
1
1
0
翹
e
0
0
0
1
0
"
kiều
14
21
21
14
20
耀
dìu
0
0
3
3
0
老
láo
1
0
1
1
0
"
lão
2
3
3
2
3
考
khảo
0
0
1
1
1
𦒹
sáu
2
2
2
2
2
者
giã
0
0
0
1
0
"
giả
1
0
1
12
0
"
giải
0
0
0
1
0
"
trả
11
6
13
1
14
𫅷
già
15
18
19
17
0
𦓅
già
0
0
0
0
18
"
rà
0
0
0
0
2
𦓊
cỗi
0
0
0
0
1
而
nhe
0
0
0
1
0
耑
suyền
0
0
0
1
0
"
xuyền
1
1
1
0
0
𦓡
mà
10
51
26
0
0
耒
lai
0
0
0
1
0
"
ròi
0
0
0
0
1
"
rồi
23
31
31
33
34
"
thòi
1
0
1
0
0
耗
hao
5
4
6
3
4
"
háo
1
0
0
0
0
耧
lâu
0
0
0
1
0
耨
náu
1
1
1
1
0
"
nóc
0
0
0
1
0
聀
chuốc
0
0
0
1
0
"
chác
0
0
0
1
0
"
chắc
3
0
4
4
2
"
giấc
5
0
13
12
12
"
trác
1
0
0
0
0
耻
sỉ
1
1
1
0
0
耽
đem
0
1
0
0
0
"
đăm
0
4
0
0
0
"
đắm
0
0
0
1
0
聘
sánh
4
3
4
6
4
"
sính
2
2
2
3
2
聖
thánh
1
1
1
0
2
𦖑
khoé
0
0
0
1
0
"
ngay
0
1
1
0
0
"
nghe
47
71
72
70
70
"
nổi
0
0
0
1
0
𦖡
điếc
0
0
0
0
1
𦖻
tai
11
17
17
18
18
𦗏
lắng
0
0
0
0
1
聰
thông
3
4
4
3
4
聲
thanh
0
4
0
1
0
職
chuốc
1
0
1
0
0
"
giấc
0
12
0
0
0
𦘧
vẽ
1
1
1
1
1
肉
nhục
2
2
2
2
2
肝
can
0
1
1
1
1
"
gan
12
15
14
15
15
"
gian
0
0
0
2
0
肓
dọc
0
0
0
1
0
肩
vai
1
0
1
0
0
育
dọc
2
3
3
2
2
肣
cằm
1
0
0
1
0
𦙤
mào
0
0
0
1
0
𬚱
mào
0
0
1
0
0
𦙸
chùng
0
1
0
0
0
胡
hồ
2
9
8
8
9
脉
mạch
3
3
3
2
1
𬚶
mào
1
0
0
0
0
𦚖
mập
1
0
1
0
0
胣
dạ
6
5
6
6
6
𦚐
rà
2
2
2
2
0
䏢
da
0
1
0
0
0
"
mập
0
0
0
1
0
胞
bào
0
0
2
1
1
胆
đảm
0
0
0
3
0
䏧
da
7
6
7
5
7
能
hay
2
0
1
0
1
"
năng
3
4
3
4
4
𦛌
ruột
9
11
13
2
14
𬚸
thịt
0
1
0
2
0
胺
yêu
0
0
0
2
0
䏦
thịt
0
1
0
0
4
脄
hoi
0
1
0
0
0
"
hôi
0
1
0
0
0
脈
mạch
0
0
0
0
2
脱
thoát
4
3
4
3
3
"
thoăn
0
1
0
0
1
"
thoạt
1
0
0
2
2
"
thoắt
11
21
15
10
15
"
thót
1
1
1
1
0
脚
cước
1
1
1
1
0
𦛜
hàm
0
0
2
1
1
脩
tu
0
0
0
3
5
đặn
0
1
0
0
0
𬚼
lùng
0
1
0
0
0
𦛿
màng
0
1
0
0
0
𦝄
da
0
0
0
2
0
"
gương
0
0
1
0
0
"
lưng
6
2
6
6
1
"
mây
0
0
0
1
0
"
nhị
0
0
0
1
0
"
trăng
31
43
42
41
44
䏾
bóng
28
37
39
40
0
"
bụng
2
2
2
3
1
"
vụng
0
0
0
1
0
腋
nách
2
2
2
1
2
脾
tì
1
0
1
1
0
腀
trôn
1
0
1
0
0
脽
sạch
1
0
0
0
0
腔
xoang
0
0
0
1
1
䏽
vùi
0
0
0
1
0
腍
niềm
0
1
0
0
0
𦝔
dơ
0
1
0
0
0
腑
phủ
0
1
0
0
2
腰
yêu
5
5
6
6
1
𫆧
ruột
1
3
2
12
0
rốn
2
3
3
3
3
腹
phúc
2
2
3
0
1
"
phục
0
0
0
1
0
腤
hôm
0
0
0
1
0
腥
tanh
0
1
0
1
4
"
tênh
0
1
0
0
1
腛
óc
0
0
0
1
1
䐗
chớ
0
0
0
1
0
腮
tai
0
1
0
0
0
腸
tràng
0
0
0
0
3
"
trường
0
0
0
0
16
腳
cước
0
0
0
0
1
𦟐
má
7
11
10
10
10
膈
cách
1
0
0
0
0
膆
tố
1
0
1
1
0
腿
thói
0
0
0
0
2
膓
tràng
2
5
5
0
0
"
trường
7
14
13
18
0
膝
tất
1
1
1
0
0
膠
giao
1
1
1
1
1
"
keo
1
1
1
1
1
vai
0
0
0
1
0
𦟱
nách
0
0
0
1
0
𬛒
chữa
0
0
0
1
0
𦠄
cơ
1
0
0
0
0
𦠘
vai
2
4
4
4
5
𱼙
trông
1
0
0
0
0
𣎟
tằm
0
1
0
0
0
dịp
0
1
0
0
0
𦡙
mềm
0
1
1
1
0
𦡟
lưng
0
0
0
0
4
vóc
0
1
0
0
0
ủ
0
1
0
0
0
𦢳
vai
0
1
0
0
0
臣
thần
3
3
4
3
3
𬛩
nằm
1
0
1
0
2
𦣰
nằm
3
6
5
5
4
臨
lâm
14
17
16
10
17
"
lâm-
0
0
0
6
0
自
từ
25
36
33
34
37
"
tự
5
3
5
3
3
臯
cao
0
1
1
0
0
"
cao-
0
0
0
1
0
𦤶
trí
0
1
0
1
0
致
trí
0
0
0
0
1
𦤾
đến
0
0
0
1
0
臺
đài
5
13
10
13
12
𦥃
đến
0
0
1
0
0
舅
cậu
0
1
1
1
1
與
giữ
0
0
0
0
1
興
hăng
0
0
0
0
1
"
hưng
0
1
0
0
0
"
đến
1
0
0
0
0
舌
thiệt
7
14
9
9
16
"
thật
0
4
0
0
4
"
thực
0
1
0
0
0
舍
mình
0
0
0
1
0
"
sá
0
0
0
0
3
𦧘
thịt
5
4
6
4
3
舒
thơ
0
0
0
1
0
𦧜
lưỡi
0
1
0
0
0
舘
quán
3
2
2
2
0
舞
vũ
1
0
1
1
0
船
thiền
0
0
0
1
0
"
thuyền
10
17
16
16
16
𦩚
mui
0
0
0
0
1
艔
đò
0
0
0
0
1
mâm
0
0
0
0
1
艚
tàu
1
1
1
1
1
艮
ngần
0
0
0
1
0
"
ngẩn
0
1
0
0
0
良
lương
1
2
1
1
2
艰
ngần
0
0
0
1
0
𱽇
gian
1
0
1
1
0
艱
gian
0
1
0
0
1
色
sắc
15
16
17
17
17
"
sắo
0
1
0
1
0
𦬑
nở
4
6
5
5
4
芇
gì
0
0
0
1
0
"
nao
3
2
3
3
0
"
nào
69
99
96
95
103
芒
mang
6
3
6
3
1
芃
bông
0
0
0
0
5
花
hoa
101
130
134
133
132
"
hoạ
0
1
0
0
0
芸
nghề
11
0
7
14
0
𱽐
buông
0
0
0
1
0
"
bông
2
3
1
2
0
芙
phù
1
1
1
1
1
芻
so
0
0
0
1
0
芦
lư
0
0
1
0
0
芹
cần
0
1
0
0
1
𦬶
ngó
0
2
0
0
1
芼
mào
0
0
0
0
1
苔
dày
1
2
4
2
1
"
giày
0
0
0
2
0
"
rợp
0
0
1
0
0
"
đày
2
4
4
5
2
"
đầy
18
7
19
21
0
茄
dà
0
0
0
0
1
"
nhà
2
4
2
2
80
"
thì
0
0
1
0
0
茌
sè
2
2
2
0
2
"
sì
1
1
0
0
0
"
tại
0
0
1
0
0
"
xè
1
1
1
0
0
苦
khó
3
3
3
4
0
"
khổ
2
3
3
3
4
英
anh
4
13
0
0
13
𮎦
anh
2
0
13
13
0
𫇰
cũ
0
0
0
1
0
𦭒
chiếng
0
0
0
1
2
苝
bấc
0
1
1
1
1
𦭟
thơ
0
0
0
1
0
茀
phất
0
0
1
0
0
𦬻
nụ
0
0
1
0
0
茹
gia
0
0
1
0
0
"
nhà
73
98
96
97
20
茶
chè
1
1
1
1
0
"
trà
5
5
6
5
8
"
đồ
0
0
0
2
0
荑
rì
1
1
1
1
1
荄
cay
6
5
7
4
0
"
gai
0
1
0
2
3
荆
kinh
2
2
2
2
2
草
thảo
1
6
4
5
8
荫
ấm
1
0
0
1
0
荣
vinh
3
0
3
4
0
𱽣
hoa
0
1
0
3
0
荅
đắp
0
0
0
1
0
茦
thuốc
0
0
1
0
6
荒
hoang
0
1
0
0
1
茫
mang
0
0
0
0
1
莊
trang
3
3
3
3
3
𦰟
ngón
1
1
2
2
1
"
ngọn
21
29
28
29
28
"
vơ
0
0
0
0
1
𦰤
lau
4
7
6
7
7
"
lô
0
0
1
0
0
cũng
1
0
0
0
0
𦯬
dưa
1
3
2
4
0
荼
dưa
1
1
1
0
4
莺
oanh
0
0
0
3
2
莢
giáp
0
0
0
1
0
莫
mác
0
0
1
1
0
𦰦
cải
0
1
0
0
2
莽
mảng
0
0
0
0
1
𫈅
góc
0
0
0
0
1
萌
manh
2
2
2
2
2
"
mành
8
8
9
5
4
𦲿
la
1
0
1
1
1
"
là
0
0
1
1
0
"
lá
12
0
16
15
18
"
xe
0
0
0
0
1
菊
cúc
1
3
3
3
4
𦲾
mướp
1
1
1
1
1
菭
đày
0
1
0
0
0
"
đầy
1
11
1
0
0
萡
bạc
8
2
14
4
14
菲
phỉ
2
1
3
3
1
营
doanh
1
1
1
1
1
萍
bình
1
1
1
1
1
菓
quả
1
1
1
1
0
萤
huỳnh
0
0
0
1
0
菫
ngần
0
1
0
0
0
"
ngẩn
0
10
0
2
3
萊
lai
0
1
1
1
1
菩
bồ
0
1
1
1
1
菴
am
0
0
1
0
0
華
hoa
0
0
0
0
1
萦
oanh
0
0
0
0
1
䓪
rễ
0
0
0
0
1
ngón
0
0
0
0
1
萱
huyên
7
8
9
8
8
葻
buông
1
0
1
0
0
"
bông
1
0
2
0
0
葦
vi
1
2
2
2
1
葵
quì
1
1
1
1
0
"
quỳ
0
0
0
0
1
落
lạc
13
17
18
16
15
"
nhác
0
1
1
3
4
葛
cát
3
4
3
6
2
蒂
đấy
1
0
1
1
0
葉
diệp
0
1
1
1
1
"
rợp
1
0
1
1
0
董
đổng
1
1
1
1
1
ngẩn
0
0
0
7
0
葑
phong
0
1
1
1
1
葚
rậm
0
2
1
2
2
𦵚
nụ
0
0
0
1
1
萾
doanh
0
0
1
1
0
葬
táng
0
1
1
1
1
xè
0
0
0
1
0
𦵝
nụ
0
1
0
0
0
𦵛
đốt
0
0
0
0
1
萼
ngác
0
0
0
0
1
蒙
mong
7
8
9
9
1
"
mòng
0
1
1
1
1
"
mỏng
1
1
4
4
0
蒲
bù
1
1
1
1
1
"
bồ
4
5
6
8
6
"
mồ
1
1
1
0
1
"
vỏ
1
0
1
0
0
"
xuôi
1
0
0
0
0
蓓
bụi
2
2
4
4
2
蓝
lam
1
0
1
1
0
蓉
dung
0
1
0
1
1
蓆
tiệc
0
0
0
1
0
蓐
nhục
0
1
0
0
0
"
nóc
0
0
0
0
1
蓋
cái
0
0
0
0
1
𦹳
thơm
3
6
6
4
6
𦹵
cỏ
19
22
24
22
20
蓮
liên
0
0
1
0
0
"
liền
0
0
0
1
0
"
lên
8
2
8
10
0
"
sen
4
8
6
9
7
"
trên
0
0
0
5
0
蔓
man
0
0
1
0
0
"
mơn
1
1
1
0
0
"
mởn
1
1
1
2
1
蔭
ấm
4
2
5
4
1
蓬
bòng
3
2
3
2
0
"
bồng
1
1
2
3
2
"
sân
0
0
0
1
0
蓴
thuần
1
1
1
1
1
蔑
miệt
0
0
1
0
0
"
một
0
0
0
7
0
蔥
song
0
1
1
3
0
𦹷
bụi
0
0
0
1
0
蔠
chông
0
1
0
1
1
am
0
0
0
1
0
𦹴
bìm
0
1
0
0
1
䔲
nụ
1
0
0
0
0
"
đắng
6
7
7
6
4
蕋
nhuỵ
0
0
1
0
0
"
nhị
2
1
2
0
1
蕩
lãng
0
0
1
0
0
"
đãng
1
2
2
2
2
"
đằng
0
1
1
0
0
"
đẵng
0
1
1
2
0
蕙
huệ
1
1
1
0
1
蕃
phen
1
0
0
0
0
𦼔
rêu
2
5
3
3
3
một
0
0
0
7
0
𦼜
sắn
0
1
1
1
0
𦼚
râm
0
1
0
0
0
蕭
tiêu
0
2
0
0
2
蕊
nhuỵ
0
1
0
0
1
"
nhị
0
1
0
0
0
𦼛
sắn
0
0
0
0
1
𫉚
hộ
0
0
0
0
1
薄
bạc
6
26
7
1
19
𱾥
bìm
0
0
1
1
0
𦾣
thôi
0
1
0
0
0
藍
chàm
1
1
0
2
2
"
lam
2
3
2
1
4
"
lam-
0
0
0
1
0
薹
đài
1
0
0
0
0
𬞰
cũ
1
0
0
0
0
藏
phới
0
0
0
1
0
"
tàng
0
5
5
5
5
薩
rát
0
0
0
1
0
藁
cảo
0
2
1
0
0
"
kiểu
0
0
0
1
0
薸
bèo
0
0
1
0
0
𧀟
đầy
0
0
0
0
1
藝
nghề
1
16
8
1
15
𧁷
khó
1
2
1
0
0
藤
đằng
5
3
4
2
2
"
đẵng
1
0
0
0
0
藟
luỹ
1
1
1
1
1
藩
phên
0
0
0
0
1
䕯
bèo
10
15
13
15
16
"
bầu
0
1
1
1
0
"
đèo
1
0
1
0
0
蘇
to
1
4
2
5
5
"
tô
2
2
2
2
2
蘂
nhị
0
0
0
2
0
𧂭
nóc
0
1
2
2
0
蘆
lư
0
0
0
1
1
蘭
lan
2
6
3
0
7
𬟗
cũ
2
1
4
0
0
𱿈
cũ
1
1
4
12
0
𱿆
rễ
0
1
0
0
0
𧄈
rêu
0
0
0
0
2
𧃲
mi
0
0
0
0
1
quỳnh
1
0
0
0
0
蘿
la
0
1
0
0
0
"
lá
0
17
0
0
0
蘼
mi
0
0
0
0
1
𬟥
thuốc
3
2
5
5
0
𫊚
thuốc
0
2
0
0
0
𧅬
men
0
0
0
0
1
𧆄
thuốc
0
1
0
0
0
𱿌
thuốc
0
1
0
0
0
虎
hổ
4
3
3
2
3
虐
ngược
4
4
4
4
4
虚
hơ
0
0
1
1
1
"
hư
1
3
3
3
3
處
xử
1
0
1
1
1
䖏
xử
0
1
0
0
0
號
hiệu
0
1
1
0
1
虧
khuây
1
0
1
0
0
蚕
tằm
2
0
2
2
4
蚤
tao
1
4
4
3
0
𧊉
bướm
6
8
8
8
9
"
phím
1
0
1
0
0
𧋆
ruồi
1
1
1
1
1
𧋃
chuồn
0
1
1
1
1
蛮
man
0
1
0
2
2
"
mơn
0
0
0
0
1
蜂
ong
8
7
10
10
0
蜍
thờ
4
6
6
4
6
蜆
kiến
2
3
3
3
3
𧋻
rắn
1
1
1
1
1
蜀
thục
1
1
1
1
1
"
đục
0
0
1
0
0
蛾
ngài
0
0
0
0
1
𧍋
ngài
3
3
5
4
4
dện
0
0
0
1
0
"
nhện
1
1
1
0
0
𧍆
cua
0
2
0
0
0
𧍰
rồng
1
1
2
2
0
蝟
mồi
1
0
1
1
0
𧎜
óc
1
0
0
0
0
"
ốc
1
1
1
0
0
蟡
ve
1
2
2
2
2
蝴
hồ
1
1
1
1
1
蝶
bướm
0
1
0
0
0
"
điệp
1
1
1
1
1
蝼
sâu
0
1
0
0
0
蝒
nhện
0
0
0
0
1
蝳
nọc
0
0
0
0
1
𧏵
rồng
1
3
2
2
4
螢
huỳnh
0
1
1
0
0
螉
ong
0
1
0
0
8
𧐖
lươn
1
1
1
1
1
蟳
tằm
2
0
2
2
0
蠟
sáp
1
2
2
1
2
蠶
tằm
0
3
0
0
0
𧕬
dế
0
1
0
0
0
蠻
man
0
1
1
0
0
𧖱
máu
9
12
12
12
11
𧗅
mủ
1
0
1
0
1
𲀙
mủ
0
1
0
0
0
行
hàng
9
11
11
10
12
"
hành
5
9
9
7
7
"
hăng
0
0
0
1
0
"
hạnh
2
0
1
0
0
"
lời
0
0
0
1
0
"
đợi
0
0
0
1
0
𧗱
về
60
36
79
36
80
"
vể
0
0
0
1
0
"
vệ
2
1
2
1
1
衙
nha
5
6
6
5
6
𱸳
nha
0
0
0
1
0
"
về
0
0
0
38
0
"
vệ
0
0
0
1
0
衝
xong
22
26
25
20
0
"
xông
0
0
0
0
1
衛
về
0
43
0
0
0
"
vệ
0
1
0
0
1
𧘇
ấy
11
0
11
8
0
衣
e
0
0
1
1
0
"
y
2
3
3
3
3
"
ý
0
0
1
0
0
表
quê
1
0
0
0
0
衮
gọn
0
1
0
0
0
"
ngổn
2
1
3
2
0
衷
trung
0
1
0
1
1
袄
áo
0
0
0
2
0
衾
khâm
0
1
1
1
1
衹
chỉ
0
0
0
1
0
袍
bào
2
2
2
1
1
"
bâu
0
0
0
1
1
袩
xem
0
0
0
9
0
"
xiêm
0
1
0
0
2
袑
chiếu
0
0
0
1
0
袈
cà
0
1
1
1
1
袞
gọn
0
0
0
0
1
"
ngổn
0
0
0
0
3
䘮
tang
3
4
4
4
0
quần
1
0
0
0
0
𫋻
gối
0
1
1
2
0
裙
quần
3
6
6
6
6
裊
nẻo
9
6
11
11
0
補
bò
0
0
0
1
0
"
bõ
3
4
5
4
0
"
bỏ
9
13
13
14
12
"
phố
0
0
1
0
0
"
vỏ
0
0
0
1
0
裝
trang
1
1
1
1
1
裟
sa
0
1
1
1
1
裏
lý
0
0
1
0
0
"
tập
0
0
0
1
0
裡
lý
0
0
1
0
0
𧛋
niềm
1
0
1
0
0
"
nềm
0
0
0
1
0
"
nệm
0
0
0
1
0
裴
bùi
0
1
0
1
0
𧛇
tràng
0
0
0
0
1
𬡢
áo
2
1
1
1
0
𧜖
chăn
3
3
3
3
3
𫌇
níp
0
0
1
1
0
襊
túi
3
4
4
3
4
𧝓
đùm
0
0
0
1
0
𧝨
chéo
0
1
0
0
1
襖
áo
9
15
16
13
16
襜
xiêm
3
3
4
4
2
襘
gói
0
0
0
0
2
"
gối
5
6
4
1
6
𧞊
dải
0
0
0
0
3
襯
thấn
0
1
0
0
0
襲
tập
0
1
0
0
1
𧞾
mặc
0
0
0
0
2
西
tây
10
13
11
14
14
要
liễu
1
0
0
0
0
"
yêu
0
1
1
1
1
"
yếu
1
2
2
2
2
𬡹
bá
1
0
1
1
0
ngắt
0
0
0
1
0
quan
3
0
2
4
0
覌
quan
0
0
0
1
0
規
qui
1
1
1
1
0
"
quy
0
0
0
0
1
𧡊
thấy
29
73
42
5
72
𮗓
giác
8
0
16
15
13
"
giác-
0
0
0
1
0
"
góc
0
0
0
1
0
覩
đổ
9
9
9
9
3
"
đủ
4
1
9
9
0
親
thân
7
16
15
16
16
覺
giác
0
16
0
0
3
觀
quan
1
5
4
0
5
sì
0
0
0
1
0
觥
quanh
12
21
22
22
0
解
dải
0
1
0
0
1
"
giải
7
6
10
2
10
觧
giải
0
2
0
5
0
𧣳
góc
2
4
3
1
4
𧥇
còi
1
1
1
1
1
計
kế
0
1
1
0
1
"
kể
14
20
17
19
20
计
kế
0
0
0
1
0
記
ghi
1
0
2
1
0
"
ký
2
2
2
2
2
訓
huấn
1
1
1
1
1
訕
sán
0
0
0
1
0
託
thác
0
0
0
1
1
討
thảo
0
0
2
0
0
𧦈
hộ
2
0
2
2
0
訟
tụng
2
2
2
2
2
許
hở
1
0
0
1
0
訛
ngoa
1
2
1
0
1
𫌵
thù
3
0
3
3
0
設
thiết
1
1
1
1
1
訣
quyết
0
1
1
1
1
䚿
thứ
0
0
1
0
0
詞
tờ
8
10
9
8
6
"
từ
1
1
1
1
2
詠
vịnh
1
1
1
0
2
証
chứng
1
1
1
1
1
註
chú
1
1
1
1
1
詔
chiếu
1
2
1
1
2
訴
tỏ
0
0
1
4
0
診
chỉn
0
0
0
0
3
詩
thi
2
2
2
1
3
"
thơ
6
6
7
2
3
誠
thành
3
3
4
4
3
詳
tường
8
10
9
9
9
詫
sá
7
10
8
6
8
誇
khoe
0
0
0
1
0
誅
trụ
0
0
1
0
0
説
thoạt
0
0
0
1
0
"
thoắt
1
0
1
1
0
"
thuyết
1
1
1
1
1
"
thót
1
1
0
1
2
"
thốt
5
3
4
5
3
誓
thề
16
17
17
16
17
"
thệ
2
2
2
2
2
誣
vu
1
1
1
1
1
語
ngỡ
0
1
1
1
0
"
ngứa
0
1
1
0
0
"
ngửa
1
0
1
0
0
認
nhìn
0
0
0
2
0
"
nhận
2
1
2
0
0
诰
cáo
0
0
0
1
0
誦
tụng
0
1
1
1
0
誨
hỏi
0
0
0
1
0
調
lời
0
0
0
3
0
"
mà
0
0
0
1
0
"
điều
29
44
44
44
1
"
điệu
0
5
0
2
2
"
đều
4
6
5
5
5
論
chọn
0
1
0
1
0
"
dọn
1
0
1
0
0
"
giọn
0
0
0
1
0
"
luận
2
2
2
2
2
"
luồn
1
0
1
1
1
"
lọn
0
0
0
0
1
"
lộn
2
2
3
2
2
"
trọn
2
2
2
2
2
課
thuở
2
3
1
3
3
"
thủa
0
0
0
2
0
請
thánh
0
1
0
0
0
"
thảnh
2
2
2
1
3
"
thỉnh
1
3
1
1
1
誼
nghì
0
2
0
0
0
"
ngợi
1
0
1
0
0
𬢱
ngợi
0
1
0
2
0
謀
mưu
3
4
4
4
4
𲁰
nhàm
0
0
0
1
0
"
sàm
0
1
1
0
0
"
sạm
1
0
0
0
0
"
sờm
0
0
0
0
1
諸
chơ
0
1
0
0
0
"
chư
1
1
1
1
1
"
chưa
0
3
0
0
0
諧
hài
1
1
1
1
1
謝
tã
0
1
1
2
0
"
tạ
8
13
12
13
13
謨
mo
1
0
1
0
0
"
mua
1
5
1
2
1
謹
kín
2
5
5
5
5
"
ngần
0
0
1
0
0
"
ngẩn
8
0
12
2
9
譜
phổ
1
2
2
2
2
譖
chấm
0
0
0
0
1
警
khểnh
1
1
1
1
1
議
nghĩ
0
0
0
3
0
"
nghị
0
0
1
0
0
"
ngợi
0
1
0
0
1
護
hộ
0
2
0
0
1
變
biến
0
4
0
0
3
讎
thù
0
1
0
0
3
讐
thù
0
3
0
0
0
讓
nhàng
0
1
0
2
0
"
nhường
2
2
2
3
2
讒
sàm
0
0
1
1
0
"
sạm
0
1
0
0
0
谷
góc
1
0
1
3
0
𭔰
giấu
0
0
0
3
0
𲂝
ngắn
0
0
1
0
0
豊
phong
1
0
1
1
0
䜹
thơ
10
2
14
18
5
"
thưa
16
5
26
26
3
"
thờ
1
0
1
0
1
𧯶
há
0
1
0
0
1
豐
phong
0
1
0
0
1
象
tượng
0
0
1
0
0
豪
hào
0
2
2
2
2
貂
điêu
1
1
1
1
1
貌
mạo
0
1
1
1
1
貝
buổi
1
1
1
0
1
"
bối
0
1
0
0
1
"
mấy
3
0
3
0
0
"
mới
0
1
0
0
0
"
với
38
50
52
48
52
"
đến
0
0
0
1
0
負
phũ
5
5
5
4
0
"
phụ
12
12
12
12
14
貞
riêng
8
0
11
27
0
"
trinh
7
7
7
7
7
𧴤
bói
0
0
0
0
1
財
tài
0
1
1
1
1
𧴱
nợ
0
1
0
0
0
𧵆
gần
25
39
36
37
40
"
xa
0
0
0
1
0
貪
tham
4
5
4
4
5
責
giận
0
0
1
0
0
"
trách
2
4
2
2
3
䝨
hiền
0
0
0
1
0
"
hèn
0
0
0
1
0
貫
quán
0
0
1
0
0
買
là
0
0
0
1
0
"
mái
0
0
0
1
0
"
mãi
2
3
3
4
3
"
mé
0
0
1
0
0
"
mưới
0
0
0
1
0
"
mải
0
0
0
1
0
"
mấy
0
1
1
0
0
"
mới
95
114
118
116
118
"
với
0
0
1
3
0
賀
hạ
0
2
2
2
2
"
mới
1
0
0
0
0
𧵑
của
11
15
14
16
16
貴
quí
0
2
2
1
0
"
quý
3
4
3
3
4
貸
thải
1
1
1
1
0
賎
tiện
1
0
2
1
0
貯
chứa
1
1
1
1
0
貳
nhẹ
1
0
1
0
0
𲂪
vốn
0
3
0
0
0
liếng
0
1
0
0
0
bán
0
1
0
0
0
資
tư
1
1
2
3
2
賍
tang
1
1
1
1
1
賊
giặc
1
0
1
1
1
"
thế
0
1
0
0
0
賒
gần
0
0
0
2
0
"
thờ
0
0
0
1
0
"
xa
48
71
69
61
75
賖
xa
0
1
0
0
0
"
xơ
1
0
1
1
0
lời
0
1
0
0
0
賜
tứ
1
1
1
1
1
賤
tiễn
1
0
1
1
0
"
tiện
0
1
1
0
1
賞
thưởng
1
1
1
1
1
質
chất
0
1
1
1
1
"
chật
0
0
1
0
0
"
chắc
0
0
0
0
2
"
chặt
0
0
0
0
1
賠
bồi
0
0
0
0
4
賴
lại
0
0
0
1
0
賸
dắng
0
0
0
0
1
𧷺
tròn
3
8
7
9
3
"
vòng
0
0
0
1
0
𧸒
vủi
0
0
0
0
1
贖
chuộc
2
3
3
3
2
lừa
0
1
0
0
0
𧹋
vay
0
0
0
0
1
rúng
0
0
0
1
0
mua
0
1
0
0
0
赤
xích
1
2
2
3
2
赧
nản
0
0
0
1
0
"
nấn
1
2
2
1
0
䚂
đủ
0
0
0
1
0
𧺀
thắm
8
8
9
0
8
𧺁
thắm
0
0
0
2
0
𧺃
đỏ
0
0
0
0
1
赴
phó
1
1
1
1
1
越
việt
5
4
6
6
6
"
vượt
1
0
0
0
0
"
vết
0
0
1
0
0
"
vớt
0
0
0
1
0
趂
sấn
0
0
0
0
2
"
xắn
0
1
0
1
0
𧻭
dấy
0
1
0
1
1
"
dậy
0
0
0
1
3
"
gây
1
0
1
0
0
"
tiết
0
0
1
0
0
𧼋
chạy
2
4
4
6
5
䞮
sấn
0
0
1
0
0
趣
thú
0
2
2
2
3
𧿆
dảy
0
1
1
0
0
"
dẫy
0
0
0
1
0
"
nhảy
0
1
1
0
0
"
nhẩy
0
0
0
0
1
𧿑
nhắc
0
1
0
0
0
𧿨
trở
3
0
5
4
1
𧿫
giấu
0
0
0
3
0
趿
gặp
0
1
0
0
0
"
kịp
0
4
0
0
0
𨀈
bước
26
35
35
36
37
"
khẽ
0
0
0
1
0
"
viết
1
0
0
0
0
𨀒
vó
2
2
2
2
2
𨀊
dằng
0
1
0
0
0
"
dừng
1
1
0
1
1
𨀌
lánh
1
0
1
0
0
𲃤
cầy
0
0
0
1
0
"
dẽ
0
0
0
1
0
"
dế
1
0
0
0
0
"
giẽ
1
0
1
0
0
践
tiễn
0
0
0
1
0
跙
trở
0
7
0
1
0
băng
0
1
0
0
0
𨀐
giong
0
1
0
0
1
𨀎
sụp
0
0
0
0
1
路
lọ
4
5
5
5
5
"
lộ
1
1
1
1
1
"
trò
4
4
4
6
0
跪
quì
4
5
5
5
2
"
quỳ
0
0
0
0
4
跳
bước
1
0
0
0
0
跡
tích
2
2
2
2
2
𲃟
cuối
0
0
0
1
0
"
cúi
0
0
0
4
0
跤
giao
0
0
0
1
0
跬
khoẻ
0
1
1
1
0
"
khỏe
0
0
0
0
1
跢
đá
0
0
0
0
22
𨀰
băng
0
0
0
0
1
𨁪
dấu
5
9
7
6
7
"
giấu
1
8
1
1
10
𲃪
đuổi
1
0
2
1
1
𨁏
bò
1
1
1
1
0
𨁡
nối
0
0
0
1
1
踈
thơ
0
6
0
1
3
"
thư
0
0
0
0
1
"
thưa
0
2
0
1
4
"
thờ
0
1
0
0
0
𨁮
lần
0
10
0
0
1
𨁂
sững
0
1
0
0
0
𨁥
đủ
0
9
0
0
0
𬦳
chạy
0
1
0
0
1
𲃨
lỡ
0
1
0
0
0
踏
đạp
2
3
3
3
3
踐
tiền
1
0
0
0
0
踖
gót
1
0
0
0
0
𨂚
dón
0
1
0
1
0
"
rón
0
1
2
1
0
𨂘
rầm
0
0
0
1
0
𨁷
chực
0
1
0
0
0
𨃐
dày
0
1
0
1
0
"
giày
1
3
1
0
2
"
đày
1
0
1
0
0
"
đầy
0
1
0
0
0
𲃲
lối
0
0
0
1
0
"
ruổi
1
0
0
3
4
𨃉
chày
0
1
1
1
0
蹎
chân
16
25
19
20
22
"
đen
0
0
1
0
0
𨃴
gót
9
8
12
9
11
𲄆
đủ
2
0
2
1
0
𨃝
dò
0
1
0
0
0
𨃹
lảng
0
0
0
0
1
𨄹
dạo
4
6
6
4
9
"
giạo
0
0
0
1
0
"
rạo
1
0
1
0
0
蹥
lẻn
0
0
0
1
0
𨄾
ghé
0
3
0
0
0
蹤
tung
0
1
0
0
0
𨄷
sựng
0
0
0
0
1
蹺
nhau
0
0
1
0
0
"
theo
21
30
29
29
30
𨅸
đấng
0
3
0
2
0
"
đứng
10
18
15
17
0
䠣
dón
1
0
0
0
0
"
rón
0
0
0
0
1
蹻
kéo
0
3
0
0
0
𨅾
xúm
0
1
0
0
0
𬧖
dạo
2
2
2
1
0
𨆝
cúi
0
1
0
1
0
"
gót
0
1
0
0
0
"
gọi
0
0
0
1
0
"
gối
1
1
1
1
1
𨆢
lui
1
1
1
1
1
𲄋
đủ
0
0
0
0
13
躇
chứa
0
0
0
0
2
𨆏
đuổi
0
0
0
0
1
𨆶
bò
0
2
1
0
2
𨆷
đuổi
0
1
0
0
0
𨇒
lối
0
1
2
3
0
"
ruổi
4
3
4
0
0
"
ruỗi
0
0
1
0
0
𨇍
lén
0
0
0
1
0
"
lẻn
2
4
2
1
4
躓
chật
0
1
0
0
0
𨇜
đủ
2
6
4
3
0
躝
dàn
0
1
0
0
0
loanh
0
1
0
0
0
身
thân
65
78
75
76
74
𨉟
mình
0
5
0
1
0
𨉞
lưng
0
4
0
0
0
軄
chắc
0
1
0
0
0
車
một
0
0
0
0
1
"
se
1
2
1
0
1
"
xa
15
7
11
18
4
"
xe
15
17
18
17
16
軍
quân
18
25
23
24
25
軒
hiên
5
9
8
7
8
軟
nhuyễn
1
1
1
1
1
𨋣
bánh
1
2
2
1
2
轻
khinh
0
0
0
1
0
載
tải
1
1
1
1
1
轿
kiệu
1
0
0
0
0
軿
bánh
0
0
0
1
0
輕
khinh
1
4
4
2
4
𲄶
kiệu
1
0
3
1
0
輦
liễn
1
1
1
1
1
"
lén
0
0
0
1
0
"
lẻn
1
0
2
1
0
輸
ròn
0
0
0
1
0
"
thua
5
6
6
5
5
"
thâu
2
2
4
1
4
𨍦
sau
0
2
0
22
0
"
trước
0
0
0
1
0
xoang
0
0
0
1
0
轅
viên
1
2
2
2
2
𬧺
so
0
0
0
1
0
辕
viên
0
0
0
1
0
𫏾
trước
1
5
5
8
0
轉
chuyển
0
2
2
2
2
轎
kiệu
3
6
3
5
7
辛
tăn
0
1
0
0
0
辞
từ
5
0
5
6
4
cay
0
1
0
0
0
辣
lợt
0
0
0
1
0
"
nhờn
0
1
0
0
0
"
nhợt
0
1
0
0
1
辤
từ
1
0
1
0
0
辨
biện
1
0
1
1
1
辭
từ
0
5
0
0
0
辰
thì
0
0
1
0
0
"
thần
0
0
0
1
0
辱
nhuốc
1
1
1
1
0
"
nhục
1
1
1
1
1
農
nông
1
1
1
2
1
边
biên
2
0
3
3
3
"
bên
15
2
35
46
46
"
mình
1
0
0
0
0
过
quá
3
0
1
8
0
𨑮
mươi
4
5
5
5
6
"
mười
18
30
27
23
30
"
mời
2
0
2
4
0
迎
nghinh
1
1
1
1
0
"
nghiêng
3
5
3
3
5
"
nghênh
3
2
4
3
3
"
đưa
0
0
0
1
0
﨤
giớp
0
0
0
1
0
"
gấp
1
0
1
0
0
"
gặp
18
29
27
3
31
"
rặt
0
0
1
0
0
"
vừa
0
1
0
0
0
还
hoàn
1
0
1
0
1
迍
dọn
1
0
1
0
0
"
đón
1
3
2
2
4
𨑤
che
0
0
0
1
0
迡
chầy
11
2
14
13
15
"
chề
2
0
2
0
2
迭
dặt
3
3
3
3
2
"
giật
0
0
0
0
1
迢
dè
1
0
1
0
0
"
dìu
3
5
3
4
5
迨
truy
1
0
0
0
0
𨒟
đong
1
1
1
0
1
迦
dà
1
0
1
0
0
𨒒
mười
0
0
0
2
0
迻
gặp
0
0
0
1
0
"
mây
0
1
0
0
0
"
đưa
19
29
27
28
30
迷
mây
0
0
1
1
0
"
mê
9
12
12
12
14
"
mơ
0
0
0
1
0
逃
đào
1
0
1
0
0
追
truy
2
5
4
5
4
退
thui
1
1
1
0
1
"
thói
0
0
1
2
0
"
thủi
1
1
1
2
1
逅
cấu
0
2
2
2
2
𨒺
quanh
0
0
0
0
21
連
chung
0
0
0
1
0
"
len
0
0
0
1
0
"
liền
6
17
14
9
11
"
rước
1
1
0
1
0
"
sen
1
0
1
0
0
"
trên
1
0
0
0
0
𨓡
lùng
6
6
6
6
5
逐
giục
2
1
4
1
1
逢
phùng
2
4
5
4
4
這
giá
1
1
1
3
1
造
dạo
0
0
0
1
0
"
tạo
1
1
1
1
1
速
tốc
1
1
1
1
1
通
thông
2
3
3
4
3
逍
tiêu
1
1
1
1
1
giục
0
0
0
2
0
thói
0
0
0
1
0
透
thấu
0
2
1
1
1
𨓐
lạ
0
0
0
0
27
𨔍
là
0
0
1
1
0
"
lạ
21
0
29
29
0
khiến
1
0
0
0
0
逴
rước
14
24
23
19
24
"
trác
1
0
1
1
0
"
điệu
0
1
0
0
0
𨔊
suốt
1
1
1
0
0
𱎌
tóc
0
0
0
19
0
𨔉
gỡ
0
0
0
1
1
𨔈
chơi
0
13
2
0
32
逨
rơi
0
3
0
0
0
逸
dập
0
1
0
0
0
"
dặt
0
0
0
0
3
"
giật
0
0
0
0
2
"
rặt
0
0
0
0
1
𨔿
chục
2
2
1
0
2
運
vần
0
4
2
2
4
"
vận
2
1
2
2
2
thói
1
0
0
0
0
遇
ngộ
6
7
8
6
7
道
đạo
11
10
13
10
11
過
qua
0
1
0
0
0
"
quá
7
18
18
11
19
達
đặt
7
6
7
6
7
遁
dạo
0
0
0
1
0
"
dọn
2
0
2
0
0
"
rộn
1
1
3
1
0
"
trốn
1
3
2
3
3
dập
1
0
1
0
0
"
dặt
0
0
0
1
0
𨔾
chở
2
2
2
2
0
遊
du
1
3
2
3
1
𫐷
sâu
0
0
0
1
0
遄
suyền
0
0
0
0
1
遠
viễn
2
2
2
2
2
𨕭
len
0
0
0
1
0
"
lên
1
1
1
2
0
"
trên
27
34
39
31
34
𨖅
sang
13
20
14
14
22
遣
khiến
3
4
5
5
4
遙
dao
1
1
1
1
1
𨖲
lên
10
29
19
19
33
"
sen
0
1
0
0
0
"
trên
0
0
0
1
0
xiêu
0
0
0
1
0
遼
liêu
2
3
2
2
3
"
liêu-
0
0
0
1
0
遺
di
0
2
2
2
2
遲
chầy
0
12
0
0
0
"
chề
0
2
0
0
0
遴
lăn
0
0
0
0
1
邂
giải
0
2
1
2
2
還
hoàn
0
2
1
1
1
𲆁
đón
0
1
0
0
0
邊
biên
0
3
0
0
0
"
bên
10
45
11
1
0
邏
lạ
0
29
0
0
0
邑
ấp
1
0
2
1
2
那
na
0
1
1
1
1
"
ná
2
2
2
2
1
邪
tà
0
1
1
1
1
郎
lang
5
5
5
6
5
"
làng
0
0
0
3
0
"
láng
1
0
1
1
0
"
sang
3
0
3
6
0
"
sáng
0
0
0
1
0
郡
quận
0
1
0
0
0
部
bộ
1
1
1
1
1
都
đo
1
1
1
2
0
"
đua
1
1
1
1
0
"
đô
2
2
2
2
2
"
đổ
1
0
1
0
0
鄕
hương
3
7
6
7
6
dưới
0
0
2
0
0
鄭
chạnh
2
1
2
2
1
"
sịch
1
0
1
1
0
"
trạnh
1
3
1
1
0
鄰
lân
2
7
6
2
10
鄧
dựng
0
0
0
3
0
"
đằng
0
0
0
0
1
"
đẵng
0
0
0
0
1
"
đặng
0
1
0
0
0
"
đứng
0
0
0
1
0
酉
dấu
2
0
1
0
0
"
dầu
1
0
1
1
0
"
dẫu
10
2
11
12
15
"
dậu
0
0
1
0
0
"
giấu
4
0
8
1
0
"
đào
1
0
0
0
0
酋
tù
1
1
1
1
1
配
phôi
3
2
3
4
3
酌
chước
2
0
2
0
0
𲆥
giấm
1
0
1
0
0
酢
tạc
1
1
1
1
1
giấm
0
0
0
1
0
酬
thù
1
1
1
1
1
𨠳
gây
2
0
2
2
0
䣷
chua
0
1
0
0
1
酷
khốc
2
3
2
3
2
𨡉
dấm
0
0
0
0
1
"
giấm
0
1
0
0
0
醒
tanh
2
2
4
2
0
"
tỉnh
12
16
12
17
17
醝
say
8
14
12
14
13
𨢇
rượu
5
5
5
5
6
醜
xấu
3
4
4
3
4
𨢕
trà
0
2
0
0
0
𨢟
gây
0
2
0
0
4
giấu
0
0
0
1
0
醯
ê
0
0
0
0
2
醿
mi
0
2
0
0
0
釆
thái
1
1
1
1
0
采
thái
0
1
1
1
2
𨤔
vẻ
14
15
14
11
18
"
vủi
1
1
1
0
0
vẫy
1
0
1
1
0
"
vẽ
0
1
1
1
0
dứt
1
0
1
0
0
里
lý
0
1
1
1
1
重
chung
0
0
0
1
0
"
chùng
0
0
0
0
1
"
giọng
0
0
1
0
0
"
nặng
0
0
1
0
0
"
trùng
4
6
5
5
6
"
trọng
7
13
13
10
12
"
xong
0
0
0
1
0
xong
0
0
0
1
0
量
lường
3
4
4
4
4
"
lưỡng
1
1
1
0
0
"
lượng
4
6
6
5
8
𲇁
lẽ
1
0
0
1
0
"
nhẽ
0
0
0
4
0
𨤧
nhẽ
0
0
0
3
0
𨤮
dặm
9
13
8
1
1
lưỡng
0
0
0
1
0
𨤰
lý
1
0
1
0
0
"
lẽ
8
9
8
0
1
"
nhé
0
1
0
0
0
"
nhẽ
0
0
0
0
8
𨤵
dặm
0
11
0
0
23
𨤼
nặng
0
1
0
0
0
金
kim
13
22
18
19
22
針
chăm
1
1
1
1
0
"
kim
2
0
2
1
0
"
trâm
1
0
1
0
0
釘
đanh
1
1
1
1
0
"
đinh
0
0
0
0
1
釵
thoa
2
6
3
4
7
釧
xuyến
0
1
1
1
1
钗
thoa
0
0
1
0
0
鈌
khuyết
1
0
1
2
3
鈞
quân
1
1
1
1
1
鈘
chì
0
0
0
0
2
鈽
búa
2
1
2
1
1
"
vó
1
1
0
0
0
鉑
bạc
4
0
2
0
3
鉊
rìu
1
1
1
0
0
鉄
sắt
3
3
3
3
7
鉦
chiêng
1
1
2
1
1
"
chênh
0
0
0
2
0
钱
tiền
0
0
0
8
0
铁
sắt
0
0
0
1
0
鉋
bào
0
0
0
1
1
鉴
dám
0
4
0
0
0
銀
ngân
2
5
3
4
5
"
ngấn
0
0
0
1
0
"
ngần
8
9
8
8
1
銅
đồng
5
10
10
8
10
"
đồng-
0
0
0
1
0
"
động
0
0
0
1
0
銃
súng
1
2
2
2
2
𨦩
dòng
0
0
1
0
0
"
vành
1
1
1
0
0
"
vòng
2
9
4
0
7
銙
khoá
0
1
0
0
0
𫒥
vành
1
0
1
1
0
"
vòng
1
1
1
1
0
鋉
vành
1
0
1
1
0
𮢶
tạc
0
0
0
3
0
鋪
pho
0
1
1
1
1
鋒
phong
0
1
1
0
1
錄
lục
3
2
3
2
1
錦
cẩm
1
1
1
1
1
"
gấm
5
5
6
6
6
"
ngâm
1
0
0
0
0
錢
thanh
0
0
0
1
0
"
tiền
3
12
10
3
11
"
tiền-
0
0
0
1
0
鋸
cưa
1
1
1
1
1
dấn
0
0
1
0
0
"
giấn
1
0
0
0
0
錫
tích
5
5
5
5
5
𬫤
la
1
0
1
1
1
録
lục
0
1
0
1
0
錁
khoá
0
0
0
0
5
鍾
chung
5
9
5
8
8
"
chuông
0
0
0
0
2
𨨲
chì
1
2
2
2
0
𨪪
vành
1
0
1
1
0
鍊
rén
0
0
0
1
0
鍮
thau
0
2
2
2
2
鍳
dám
0
13
0
0
0
鎖
khoá
1
4
5
6
1
"
khóa
0
0
1
0
0
"
toả
2
1
0
0
0
"
tỏa
0
1
1
0
0
𨫊
sắt
1
4
3
2
0
鎌
gươm
6
8
9
9
8
鎮
giấn
0
1
0
1
0
鎫
mâm
0
1
0
0
0
鎛
bác
0
1
0
0
0
鏍
sắt
1
0
0
0
0
鐄
vàng
54
78
70
67
62
𨭥
vành
1
0
0
0
0
鐘
chung
0
1
0
1
0
"
chuông
2
2
2
2
0
鐐
rìu
0
0
0
1
1
mài
0
1
0
0
0
𨭗
cuối
1
0
0
0
0
𨮑
thoi
0
0
0
0
1
鑅
vành
1
7
4
4
10
鑔
nằn
0
0
0
0
1
𨯹
đúc
0
2
1
0
1
鑿
tạc
2
3
3
0
3
鑼
la
0
1
0
0
0
長
hàng
0
0
0
1
0
"
tràng
4
1
2
2
1
"
trường
3
6
4
7
7
"
trưởng
2
3
3
3
2
𨱽
dài
19
24
24
22
22
"
dái
1
0
0
0
0
"
trường
0
0
1
0
0
門
môn
2
3
2
1
1
门
môn
0
0
0
2
1
閉
bấy
26
41
38
2
14
𰿘
muôn
14
0
16
1
0
𲈦
muôn
1
0
1
0
0
闭
bấy
1
0
1
35
23
𬮙
muôn
0
0
0
21
17
问
vấn
0
0
0
1
2
𨳒
mọn
0
1
1
0
0
閍
muôn
4
0
5
0
4
開
khai
1
1
1
0
0
"
quan
1
0
2
0
0
間
gian
1
2
2
2
1
閒
nhàn
2
2
2
0
1
𫔮
nhàn
0
0
0
3
1
闷
muốn
0
0
0
0
4
"
muộn
0
0
0
1
0
"
mọn
0
0
0
0
1
𨳰
ngõ
0
1
0
0
0
𫔭
khai
0
0
0
0
1
间
gian
0
0
0
0
1
閣
các
2
3
4
2
4
"
gác
2
4
4
2
1
䦕
quan
1
0
1
6
0
閨
khuê
1
2
2
0
3
関
quan
3
0
3
0
0
阁
các
0
0
0
2
0
"
gác
0
0
0
2
1
闺
khuê
0
0
0
1
0
"
quê
0
0
0
4
0
𬮦
quan
0
0
0
3
7
𲈾
cửa
0
0
0
4
38
nhờn
0
0
0
0
1
𬮌
cửa
1
0
1
0
3
𲈫
cửa
1
0
4
1
0
𫔳
cửa
0
0
0
26
0
閭
lơ
0
0
0
1
0
阕
tràn
0
0
0
1
0
𨸈
mở
0
0
0
2
0
𬮎
hùm
0
1
0
0
0
𲈳
cửa
21
5
28
0
0
đoàn
3
1
6
0
0
關
quan
0
8
2
0
1
𫔸
cửa
0
1
1
0
0
𬮷
cửa
0
1
0
0
0
𨷑
mở
16
23
21
14
23
𲉇
mở
0
1
0
1
0
"
nở
0
0
1
0
0
𨷈
muôn
0
23
0
0
0
"
vạn
0
1
0
0
0
𨷶
cửa
2
28
2
0
0
𨷯
cửa
0
5
0
0
0
阡
thiên
1
0
1
1
1
防
phòng
1
1
1
1
1
陀
đà
15
5
26
1
1
阻
trở
2
3
5
6
11
阿
ả
2
2
2
0
0
陆
lục
0
0
0
0
1
限
giận
0
0
0
1
0
"
hẹn
2
3
4
4
3
降
hàng
2
3
3
2
3
院
viện
3
5
5
5
5
"
vẹn
9
12
10
11
9
除
chờ
2
6
1
5
11
"
chừa
2
2
2
2
3
"
dơ
0
0
0
1
0
"
giờ
1
3
1
26
1
"
trờ
0
0
0
2
0
陣
giận
1
1
1
3
0
"
trận
10
11
12
11
12
"
trặn
0
1
0
1
1
陟
trắc
1
1
0
1
1
陰
dương
0
0
0
1
0
"
âm
2
5
4
2
5
陳
trần
3
8
11
8
8
"
trằn
1
1
1
1
1
𱀠
qui
1
0
1
1
0
陲
thuỳ
2
2
2
2
2
陵
lăng
0
1
0
1
1
陸
lục
0
1
1
1
0
隊
giục
1
0
0
0
0
"
nhụi
1
1
1
1
1
"
trọi
0
0
0
1
0
"
tõi
1
0
1
1
0
"
đòi
17
17
21
21
0
"
đội
2
3
3
3
3
陽
dương
4
7
8
6
7
"
âm
0
0
0
1
0
隐
ẩn
1
2
2
2
0
隍
hoàng
1
1
1
1
1
隆
long
0
1
0
0
0
階
giai
0
1
0
0
1
隔
cách
5
11
11
11
10
𨻫
luống
1
7
3
5
9
"
lúng
0
0
0
1
1
隗
hồn
0
0
1
0
0
隣
lân
1
3
2
5
0
隨
tuỳ
3
3
3
3
3
險
hiếm
0
1
0
0
0
"
hiểm
5
6
6
6
6
隰
thấp
2
0
2
0
0
隱
ẩn
0
0
0
0
2
隴
luống
3
2
5
2
0
"
lúng
1
1
1
0
0
隻
chiếc
9
14
13
13
14
"
chênh
0
1
0
0
1
"
chếch
0
1
0
0
1
难
nạn
3
0
5
1
0
雀
tước
0
1
1
1
1
集
tập
2
2
2
2
2
雄
hùng
7
15
7
0
7
𮥷
nan
0
0
0
1
0
"
nàn
1
0
2
2
0
"
nạn
0
0
0
3
0
"
nần
0
0
0
1
0
雅
nhã
0
1
1
1
1
雁
nhạn
0
1
0
0
3
雉
rẽ
1
0
1
1
0
"
trễ
0
1
1
1
1
䧺
hùng
4
0
8
15
8
雎
thư
0
0
0
0
1
雖
tuy
3
4
4
2
2
雙
song
0
15
3
0
0
離
ly
5
7
6
1
7
"
lìa
4
7
5
0
7
難
hạn
0
1
0
0
0
"
nàn
0
1
0
0
1
"
nạn
0
4
0
0
5
lân
0
0
1
0
0
𩁶
ngất
0
2
1
1
2
雪
lơi
0
0
0
1
0
"
ngắt
0
0
0
1
0
"
tuyết
7
10
9
10
10
雲
vân
13
16
16
15
16
𩂏
che
4
4
4
3
4
𩂟
mù
2
3
3
3
2
雷
loi
1
1
1
1
0
"
lôi
3
2
4
2
2
"
lơi
0
1
0
0
0
𩂶
sét
0
3
0
2
0
霆
đình
1
1
1
1
1
𩃳
bóng
0
0
0
0
41
霜
sương
18
25
24
22
22
霞
hà
1
2
2
2
2
𩄓
rợp
1
1
1
0
3
𬰅
gió
0
0
1
0
0
𩄲
mây
42
48
54
10
50
𩄰
sét
3
1
3
2
4
𬰊
giá
0
1
0
0
2
𩅘
tóc
3
3
3
1
0
霪
rầm
2
2
2
0
2
霧
mù
0
0
0
0
1
𩅹
mây
0
1
0
0
0
"
mưa
0
33
0
0
0
𩅻
chở
0
0
0
0
1
𫕲
gió
1
0
0
0
0
𩆐
sấm
3
5
3
5
5
𩆋
dào
1
3
1
3
0
"
rào
0
1
0
1
1
𩆍
dào
0
1
0
0
0
"
dầm
0
1
0
0
0
𲊊
rủ
0
2
0
0
0
𬰓
sét
1
0
1
0
0
𩆪
mịt
1
1
1
1
1
靈
linh
1
7
1
0
0
𩆷
sấm
2
0
2
0
0
thiêng
0
4
0
0
0
青
thanh
6
10
7
9
10
"
thênh
4
0
4
4
0
"
xanh
0
0
1
0
0
靖
tĩnh
1
1
1
1
1
chàm
0
1
0
0
0
非
phi
3
6
6
6
6
面
diện
1
0
1
1
3
靣
diện
0
2
2
2
0
𩈘
mạt
1
0
1
0
0
"
mặt
9
1
11
3
85
mạt
0
0
0
1
0
"
mắt
0
0
0
1
0
"
mặt
48
88
74
85
0
革
cách
0
1
1
1
1
鞁
trống
1
1
1
0
0
鞋
hài
2
4
2
1
2
"
khoé
0
1
0
0
0
鞍
an
1
1
1
1
1
"
yên
4
5
5
4
6
𩌂
giày
3
1
3
3
3
"
giầy
0
0
0
0
1
鞭
tiên
0
2
1
1
1
giày
0
1
0
0
0
韜
thao
0
1
1
1
1
音
hăm
0
0
0
2
0
"
âm
3
5
5
6
6
章
chương
3
6
5
4
4
竟
cạnh
0
1
0
0
0
韶
dìu
0
0
0
1
0
"
thiều
1
1
1
1
1
韻
vần
5
5
5
4
5
"
vận
0
1
1
1
1
頃
khuâng
1
0
0
0
0
"
khỉnh
0
0
0
0
1
loài
1
0
0
0
0
頂
đỉnh
0
0
0
0
1
順
thuận
7
7
7
7
7
頓
gạn
1
0
1
0
0
"
đón
1
1
1
1
0
khỉnh
1
0
0
0
0
頑
ngoan
1
2
2
2
2
預
dự
2
2
2
2
2
đầu
1
0
0
0
0
頒
ban
1
1
1
1
1
𩑛
loài
0
0
0
5
0
領
lãnh
1
1
1
0
2
"
lĩnh
5
5
5
6
4
頡
hệt
0
0
0
1
0
頭
đầu
29
41
44
43
43
頽
đồi
1
1
1
1
1
頷
hàm
0
1
0
1
3
頺
tòi
0
1
1
0
0
顔
nhan
9
12
12
12
12
顒
ngùng
3
1
3
2
3
𩔗
loài
1
1
1
0
0
題
dề
0
0
0
0
1
"
đề
2
4
3
4
4
顕
hiển
2
0
2
5
4
額
ngạch
1
1
1
1
1
願
nguyền
6
7
7
7
8
"
nguyện
1
4
2
3
3
顛
sân
0
1
0
0
0
"
đen
8
8
9
9
9
類
loài
4
6
6
3
7
"
loại
0
1
1
0
0
"
lại
0
0
0
0
1
顧
cố
1
1
1
1
1
顯
hiển
3
5
3
0
1
風
phong
22
28
26
9
28
"
xem
0
0
1
0
0
𲋄
gió
1
0
0
0
0
"
phong
2
0
0
17
0
"
thanh
0
0
0
1
0
vầy
0
0
0
1
0
𩘄
may
0
1
0
0
0
𫗁
thói
4
5
5
3
0
𩘪
giông
1
1
0
0
0
𬲄
giông
0
0
1
1
1
𫗂
thói
0
0
1
1
0
𩘣
tố
0
1
0
0
0
𩘬
thói
0
0
0
0
3
𬲃
tố
0
0
0
0
1
𲋋
gió
0
0
1
0
0
𫗃
gió
1
0
0
0
0
𩙌
gió
3
0
9
9
2
𩙋
gió
0
1
0
2
0
𫗄
gió
0
0
1
33
55
𬲇
gió
0
0
0
1
0
𩙍
gió
0
57
0
0
0
飛
phi
0
1
0
0
1
食
thực
0
1
1
1
1
飭
sức
4
5
5
4
5
饬
sức
0
0
0
1
0
𩛂
no
2
1
2
3
1
𩚵
cơm
0
1
0
0
1
養
dưỡng
2
2
2
1
2
餘
dư
4
4
4
4
4
餒
nuôi
1
1
1
1
1
"
nỗi
0
37
0
0
66
𩛷
bữa
1
1
1
1
2
餞
tiễn
1
2
1
0
2
餚
hào
0
1
0
0
0
館
quán
0
0
0
0
2
𩝇
mồi
0
0
0
0
1
饒
nhau
33
49
47
25
0
"
nhiêu
10
14
14
13
14
"
nhiều
1
0
1
0
1
首
thú
1
2
2
2
2
"
thủ
1
1
2
1
1
𩠓
gật
0
0
0
0
3
馘
hức
1
0
1
0
0
𩠴
cúi
0
0
0
1
1
香
hương
43
53
57
61
54
"
xuân
0
1
0
0
0
馬
mã
9
11
10
10
10
馭
lừa
0
0
0
1
0
"
ngừ
0
0
0
1
0
"
ngựa
13
14
15
15
15
câu
1
1
1
3
0
駐
trú
1
1
1
1
1
𩢬
lừa
4
0
5
4
6
駟
tứ
0
1
1
1
1
駒
câu
0
3
2
0
4
駭
hãi
3
4
3
4
4
"
hãy
1
0
3
0
0
"
hải
0
1
0
0
0
駸
xăm
1
5
3
0
0
騎
cưỡi
1
1
1
1
1
mở
0
0
0
1
0
騷
tao
1
1
1
1
1
騰
đằng
0
1
1
2
3
𩦓
mở
0
0
0
1
0
驚
kinh
3
11
6
0
11
驢
lừa
0
4
0
0
1
骨
cốt
5
5
5
5
4
骸
hài
0
1
1
1
1
𩩫
xương
0
1
0
1
10
體
thể
0
1
0
0
0
高
cao
32
39
38
36
38
"
xiên
0
0
0
0
1
髙
cao
0
0
0
1
0
𩭶
râu
0
0
0
0
2
𫙂
râu
1
1
0
0
0
𩯀
tóc
13
18
16
1
21
鬚
râu
0
1
2
2
0
鬟
hoàn
2
2
2
2
2
鬪
giấu
0
0
0
1
0
鬼
quỉ
1
3
2
2
2
"
quỷ
2
3
4
4
3
魂
hồn
8
14
11
14
16
魁
khôi
1
1
1
1
1
𩲉
hồn
0
1
0
0
0
魄
hồn
1
0
0
1
0
"
phách
4
6
5
6
7
𩲵
ranh
0
2
0
0
0
𩳊
ranh
0
0
0
0
1
xấu
0
0
0
1
0
魔
ma
2
7
2
5
7
𩴬
mẽ
0
0
0
1
0
"
vía
0
1
1
0
0
魚
ngơ
9
12
14
6
13
"
ngư
0
1
0
1
1
"
ngừ
0
1
1
0
1
鱼
ngư
0
0
0
1
0
ngơ
0
0
0
5
0
cá
3
0
5
5
0
𩵜
cá
0
5
0
0
5
"
ngơ
0
0
0
1
0
鮮
tươi
2
6
6
6
7
鯨
kình
1
1
1
1
1
䱛
hức
0
0
0
0
1
"
vược
0
0
0
1
0
鰐
ngạc
1
1
1
1
1
𲌽
hức
0
1
0
0
0
鳯
phượng
3
4
4
3
0
鳩
cưu
1
1
1
0
1
鳳
phượng
0
0
0
0
4
鴈
nhạn
2
2
3
3
0
kinh
5
0
5
11
0
𫚳
chim
4
1
6
2
0
𪀊
câu
1
0
1
1
0
𪀄
chim
3
9
4
8
9
鴛
uyên
1
1
2
2
2
giẽ
0
0
0
0
1
鵉
loan
1
1
2
2
4
"
uyên
0
0
0
0
1
"
ưng
1
0
1
2
0
鴻
hồng
1
3
3
3
3
鸾
loan
2
0
1
4
2
鵑
quyên
3
3
3
3
3
鵶
ác
2
3
3
3
3
𪂲
cò
1
1
1
1
1
𪂮
cò
0
0
0
1
0
𪂦
uyên
0
1
0
0
0
鵬
bằng
0
1
0
0
1
𬷤
gà
5
4
4
5
3
鶧
anh
0
0
0
6
0
𲍣
anh
0
7
1
0
2
𪃴
gà
0
0
0
0
3
鶯
oanh
2
3
2
1
0
anh
1
0
0
0
0
鶴
hạc
2
1
2
2
5
𪃿
gà
0
1
0
0
0
䳽
hạc
3
4
3
3
0
鷹
ưng
3
4
3
2
5
鸚
anh
4
0
5
0
5
鸞
loan
3
6
4
2
0
𪉥
muối
0
0
0
0
3
mặn
3
3
4
1
1
𪉽
mặn
0
4
0
0
10
麻
ma
2
0
3
2
0
"
mà
66
58
82
106
109
"
mờ
0
0
0
1
0
黄
hoàng
4
3
4
3
0
黃
hoàng
0
0
0
0
3
墨
mặc
0
0
0
0
1
"
mực
3
5
5
6
5
默
mắc
8
4
9
8
0
"
mặc
12
16
16
15
13
"
mực
1
1
1
0
0
點
điểm
6
7
6
6
7
鼎
đỉnh
0
0
0
0
1
鼓
cổ
1
1
1
1
1
𪔠
trống
2
0
2
3
5
đồng
0
0
0
1
0
鼙
bề
0
1
0
0
1
齊
tày
1
3
2
0
3
"
tề
1
2
1
0
2
齋
chay
0
1
0
0
1
"
trai
2
3
2
1
3
齒
xỉ
1
1
1
0
1
齿
xỉ
0
0
0
1
0
𪘵
răng
1
5
3
4
5
𲎩
răng
0
0
1
1
0
𬹸
răng
1
0
1
1
0
龍
long
2
2
2
0
0
𬺚
trong
0
0
1
0
0
trông
0
0
0
2
0
Tale of Kiều
Kiều Introduction
Nguyễn Du
Tale of Kiều version 1866
Tale of Kiều version 1870
Tale of Kiều version 1871
Tale of Kiều version 1872
Tale of Kiều version 1902
Glossary of characters in a version of Kiều
Glossary of characters in all versions of Kiều
Line by line comparison between versions of Kiều
Character occurrences in a version of Kiều
Unique lines in each version of Kiều