釋教門 - Phật giáo
Âm Hán Việt
: Tĩnh Đàn Sứ Giả
Chữ Hán
:
淨壇使者
Chữ Nôm
:
羅翁淨𡊨保𧦈𡊨場
Quốc Ngữ
: là ông Tĩnh Đàn, bảo hộ đàn tràng
Tiếng anh
: the sage Tĩnh Đàn, charged with protection of altar offerings
Cột
: 8