儒教門 - Nho giáo
Âm Hán Việt
: thập triết
Chữ Hán
:
十哲
Chữ Nôm
:
羅𨑮翁大賢從祀德聖
Quốc Ngữ
: là mười ông đại hiền tòng tự đức thánh
Tiếng anh
: ten talented students of Confucius - ten sages of Confucianism
Cột
: 3