水族門 - Sinh vật dưới nước
Âm Hán Việt
: hải hà
Chữ Hán
:
海蝦
Chữ Nôm
:
羅𩵽唏
Quốc Ngữ
: là tôm he
Tiếng anh
: prawn
Cột
: 5