水族門 - Sinh vật dưới nước
Âm Hán Việt
: nhuyễn giải
Chữ Hán
:
軟蟹
Chữ Nôm
:
羅𧍆閉
Quốc Ngữ
: là cua bấy
Tiếng anh
: soft-shelled crab
Cột
: 3