水族門 - Sinh vật dưới nước
Âm Hán Việt
: triều đấu ngư
Chữ Hán
:
朝斗魚
Chữ Nôm
:
羅亇𩸯
Quốc Ngữ
: là cá chuối
Tiếng anh
: snake-head
Cột
: 8