偌語門 - Thành ngữ
Âm Hán Việt
: trang kiều
Chữ Hán
:
粧嬌
Chữ Nôm
:
羅弹𱙘𫜵𠍵
Quốc Ngữ
: là đàn bà làm dáng
Tiếng anh
: to posture (female)
Cột
: 7