偌語門 - Thành ngữ
Âm Hán Việt
: tô phục loạn đầu
Chữ Hán
:
租服亂頭
Chữ Nôm
:
羅襖醜頭𦇒
Quốc Ngữ
: là áo xấu đầu rối
Tiếng anh
: bad shirt, untidy hair
Cột
: 6