兵噐門 - Binh khí
Âm Hán Việt
: thần tí cung
Chữ Hán
:
神臂弓
Chữ Nôm
:
羅丐固查首弩
Quốc Ngữ
: là cái có tra thủ nỏ
Tiếng anh
: object used to append crossbow's head
Cột
: 1