文藝門 - Văn ngệ
Âm Hán Việt
: Thi phú
Chữ Hán
:
詩賦
Chữ Nôm
:
羅詩賦
Quốc Ngữ
: là thi phú
Tiếng anh
: poem and rhythmical prose
Cột
: 7