服用門 - Đồ dùng y phụ nói chung
Âm Hán Việt
: ngoa
Chữ Hán
:
靴
Chữ Nôm
:
羅𩊽弹翁
Quốc Ngữ
: là hia đàn ông
Tiếng anh
: mandarin's boots (male)
Cột
: 8