服用門 - Đồ dùng y phụ nói chung
Âm Hán Việt
: bán tí
Chữ Hán
:
半臂
Chữ Nôm
:
羅襖
Quốc Ngữ
: là áo
Tiếng anh
: jacket; coat
Cột
: 3