Definitionpass through, common, communicate
Unicode U+901A
TCVN Code V1-693F
Cangjie YNIB
Total strokes10
Unicode radical + strokes 辶 xước (162) + 7 strokes
Hán-Việt readingthông
Mandarin (Pinyin) tōng tòng
Cantonese (Jyutping) tung1
Vietnamese thong, nhũ "thong dong" (btcn)
Vietnamese thuôn, nhũ "thuôn thuông" (ty_tdcn)
Vietnamese thuông, nhũ "thuông ruồi" (ty_tdcn)
Vietnamese thuồng, nhũ "thuồng luồng" (ty_tdcn)
Vietnamese thông, nhũ "thông hiểu" (vhn)