Definition | special, unique, distinguished |
Unicode | U+7279 |
TCVN Code | V1-5E60 |
Cangjie | HQGDI |
Total strokes | 10 |
Unicode radical + strokes | 牜 ngưu (93) + 6 strokes |
Hán-Việt reading | đặc |
Mandarin (Pinyin) | tè |
Cantonese (Jyutping) | dak6 |
Vietnamese | sệt, nhũ "đặc sệt" (gdhn) |
Vietnamese | đước, nhũ "cây đước" (btcn) |
Vietnamese | được, nhũ "được lòng, được mùa, được thể" (btcn) |
Vietnamese | đặc, nhũ "dày đặc; dốt đặc; đặc điểm" (vhn) |
Vietnamese | đực, nhũ "bò đực, động đực, đực rựa; đực mặt ra" (btcn) |