| Definition | cut, chop, hack |
| Unicode | U+65B2 |
| Kho chữ Hán Nôm | V+60272 |
| Cangjie | RMHML |
| Total strokes | 15 |
| Radical + strokes | 斤 cân (69) + 10 strokes |
| Hán-Việt reading | trác |
| Mandarin (Pinyin) | zhuó |
| Cantonese (Jyutping) | doek3 |
| Vietnamese | chước, nhũ "mưu chước; châm chước" (gdhn) |
| Vietnamese | trác, nhũ "trác (chặt, đốn)" (gdhn) |