𫜹
Unicode
U+2b739
TCVN Code
V1-5454
Total strokes
Unicode radical + strokes
彐 kí (58)
+ 0 strokes
Hán-Việt reading
ký
Vietnamese
kẹ, nhũ "con cọp; Ông kẹ; mấy ông kẹ; ăn kẹ" (gdhn)
Vietnamese
kệ, nhũ "mặc kệ, thây kệ" (gdhn)