𨱽
Unicode
U+28C7D
TCVN Code
V0-4664
Kho chữ Hán Nôm
V+63E92
Total strokes
14
Radical + strokes
長 trường (168)
+ 6 strokes
Vietnamese
dài, nhũ "chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài" (vhn)
Vietnamese
rài, nhũ "rạc rài (rách nát)" (gdhn)