𦟐

Unicode U+267D0
TCVN Code V0-416A
Total strokes14
Radical + strokes 肉 nhục (130) + 10 strokes
Vietnamese má, nhũ "gò má, má lõm, má hóp, má lúm đồng tiền" (vhn)
Vietnamese mỡ, nhũ "thịt mỡ; mỡ màng" (gdhn)