𥩯

Unicode U+25A6F
TCVN Code V0-3F52
Total strokes10
Radical + strokes 立 lập (117) + 5 strokes
Vietnamese dừng, nhũ "dừng chân" (btcn)
Vietnamese dựng, nhũ "dàn dựng; gây dựng; xây dựng" (vhn)