𤇪

Unicode U+241ea
TCVN Code V2-7B46
Total strokes9
Radical + strokes 火 hoả (86) + 5 strokes
Vietnamese chín, nhũ "nấu chín; trái chín" (vhn)
Vietnamese đốt, nhũ "đốt đèn; bị ong đốt" (btcn)