Tiếng Việt
About the Foundation
About the VNPF
Our Work
The people
Photos
Terms of use
Nôm Script
What is Nôm ?
Standardization
Publications
Dictionaries
Nôm Lookup Tool
Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
Taberd Dictionary
Nhat dung thuong dam Dictionary
Dictionary of Nôm Tày
Bảng Tra Chữ Nôm
Nôm Texts
Thắng Nghiêm Temple
Phổ Nhân Temple
Digital Library of Hán-Nôm
Tale of Kiều
Lục Vân Tiên
Chinh Phụ Ngâm Khúc
Hồ Xuân Hương
History of Greater Vietnam
Nôm Font
Contact
The table of Vietnamese Imperial Reigns
Alias
Regnal Name
Hán-Nôm
Reign
Start
End
Dynasty
Kinh Dương Vương
涇陽王
1278
256 TCN
Kỷ Hồng Bàng Thị
Lạc Long Quân
貉龍君
1278
256 TCN
Kỷ Hồng Bàng Thị
Hùng Vương
雄王
1278
256 TCN
Kỷ Hồng Bàng Thị
Thục Phán
安陽王
50 năm
257
208 TCN
Kỷ nhà Thục
Triệu Đà
武帝
ở ngôi 71 năm
207
111 TCN
Kỷ nhà Triệu
Văn Vương
文王
ở ngôi 12 năm
136
124 TCN
Kỷ nhà Triệu
Minh Vương
明王
ở ngôi 12 năm
124
112 TCN
Kỷ nhà Triệu
Ai Vương
哀王
ở ngôi 1 năm
112
112 TCN
Kỷ nhà Triệu
Thuật Dương Vương
ở ngôi 1 năm
111
111 TCN
Kỷ nhà Triệu
Tây Hán
cộng 149 năm
110 TCN
39
Kỷ thuộc Tây Hán
Trưng Trắc
徵王
ở ngôi 3 năm
40
42
Kỷ Trưng Nữ Vương
Đông Hán
cộng 144 năm
43
186
Kỷ thuộc Đông Hán
Sĩ Vương
士王
ở ngôi 40 năm
187
226
Kỷ Sĩ Vương
Phụ: Triệu Ẩu
cộng 314 năm
227
540
Kỷ thuộc Ngô, Tấn, Tống, Tề, Lương
Lý Bí
Thiên Đức (7 năm)
天德
ở ngôi 7 năm, đặt niên hiệu 1 lần
541
547
Kỷ Tiền Lý
1
2
3
4
5
print'
'; print'
'.locStr("NienBieuReference").'.
'; ?>