Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
傾傾邊篆 擬忱㗂車御史細京
Nghiêng nghiêng (khuynh khuynh) bên triện nghĩ thầm. Tiếng xe ngự sử rầm rầm tới Kinh.
Kiều Lê, 51a