Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𧐖𥐇麻吱䖳𨱽 船班𠶦𠰘吱嚦𫩓
Lươn ngắn mà chê chạch dài. Thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm.
Nam lục, 13a