Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải
Nôm Characters with Quotations and Annotations
Prof. Nguyễn Quang Hồng.

Quốc Ngữ or Hán-Nôm:

Entry 󱝤
󱝤 trải
#F1: lại 吏⿰歷 → 𱤽 lịch [*tl- → tr-]
◎ {Chuyển dụng}. Phủ che hoặc bày ra trên bề mặt một vật nào đó.

󰡎󱝤詔蒲 蓮府簟竹

Dưới trải chiếu bồ, trên phủ rèm trúc.

Thi kinh B, III, 45a