Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
摄𠓨茹固体秩旦 蛇昂 載𨖲車固体朱𬌥捁
Xếp vào nhà có thể chất đến xà ngang, tải lên xe có thể nhọc cho trâu kéo.
Hợp quần, Tựa, 5b
〇 𢀭𢥈亂𧁷咽 催時安分滿分𠱾催
Giàu lo loạn, khó nhọc nhằn. Thôi thì an phận mãn phần thời thôi.
Phú bần, 12a