Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
各次𡎡計𫳵朱掣 鐄鉑銅鐱𲇌鋼𨨲
Các thứ mỏ kể sao cho xiết. Vàng bạc đồng kẽm thiếc gang chì.
Hợp quần, 8a
〇 錫 𲇌
“Tích”: thiếc.
Ngũ thiên, 15a