Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
蹽𡽫𲃹𡶀𦋦朝劳刀
Trèo non trẩy núi ra chiều lao đao.
Trinh thử, 16b
〇 娘𧗱餒丐 拱𡥵 朱英𠫾𲃹渃𡽫高平
Nàng về nuôi cái [mẹ] cùng con. Cho anh đi trẩy nước non Cao Bằng.
Giải trào, 9a