Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
姑行半册𥋲𥌈𪿀 柴課資糧𨅞𲃷𡎢
Cô hàng bán sách lim dim ngủ. Thầy khóa tư lương nhấp nhổm ngồi.
Giai cú, 15b