Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
功名𱹮[䋘]𫅷屡 造化冬庐𥙩制
Công danh dây trói già lú. Tạo hoá đong lừa lấy (trẻ?) chơi.
Ức Trai, 36b