Entry 𱣳 |
𱣳 nỏ |
|
#E2: mộc 木⿰弩 nỗ |
◎ Cái ná, khí giới bắn tên.
|
弩𱣳 “Nỗ”: nỏ. Ngũ thiên, 29b |
𱣳 nõ |
|
#F1: mộc 木⿰弩 nỗ |
◎ Cái cọc nhỏ đóng vào giữa một vật để làm trụ hoặc chêm cho chắc (cũng có nghĩa: dương vật).
|
君子固𬁷辰㨂𱣳 吀停 彬𢱖汿𫥨𢬣 Quân tử có yêu thì đóng nõ. Xin đừng mân mó nhựa ra tay. Xuân Hương B, 2b |