Entry 𱜘 |
𱜘 son |
|
#D2: luân 侖⿰巨cự [ *kl- → s-] |
◎ Vị chua lòm.
|
苦酒 佔𱜘朱世 “Khổ tửu”: dấm son chua thay. Ngọc âm, 16b |
𱜘 tròn |
|
#D2: luân 侖⿰巨 cự [*kl- → tr-] |
◎ Mặt bằng hoặc hình khối có đường biên uốn cong đều đặn và khép kín.
|
紫背丐敖 朗𱜘 “Tử bối”: cái ngao trắng tròn. Ngọc âm, 59a |