Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
营生遁女毛 秃庫𱏥 𧋶錢樓涅䋘
Doanh sinh rộn nữa tên mau. Thóc kho đẻ mọt, tiền xâu nát rời.
Tây phương, 10a