Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
吏固蔑梗外意𬯰 俸踈 [暎] 渃動𠊚爲
Lại có một cành ngoài ấy lẻ. Bóng thưa ánh nước động người vay.
Ức Trai, 71b