Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𥊘眜𥉫𨖲 体榜招 箕𡑴太守𨅸𬦪蹽
Ghé mắt trông lên thấy bảng treo. Kìa đền thái thú đứng cheo leo.
Xuân Hương B, 7b
〇 固欺層阁𬦪 𨇉 𠴞𠶊𡥵喝攄朝琴腔
Có khi tầng gác cheo leo. Bạn bè con hát lựa chiều cầm xoang.
Yên Đổ, 10b