Entry 𬥣 |
𬥣 nghèo |
|
#F1: bần 貧⿰危 nguy |
◎ Có ít hoặc không có của cải. Túng thiếu, chật vật.
|
琴棋詩酒𢝙𫥨破 田産鎡基𠇍拱𬥣 Cầm kỳ thi tửu vui ra phá. Điền sản tư cơ mấy cũng nghèo. Giai cú, 2a |
〇 数𢀭𢬣𤽸拱𢀭 数𲂵𠃩𣜲𨑮𬌥拱𬥣 Số giàu tay trắng cũng giàu. Số nghèo chín đụn mười trâu cũng nghèo. Lý hạng, 14b |
〇 數𬥣𠃩𱘇𨑮𬌥拱𲂵 Số nghèo chín đụn mười trâu cũng nghèo. Lý hạng B, 164a |