Entry 𬀦 |
𬀦 thì |
|
#C1: 時 → 𬀦 thì |
◎ Tiếng đưa đẩy hoặc nối kết đề ngữ và thuyết ngữ trong câu (cđ. thời).
|
諸侯勉德納威 賖時進貢 𧵆𬀦𫜵碎 Chư hầu mến đức nép uy. Xa thì tiến cống, gần thì làm tôi. Thiên Nam, 20a |
〇 𠰺𠻀礼𱻊𣌋𣅘 刑寬税珥民𬀦𢜠台 Dạy dò lễ nghĩa sớm khuya. Hình khoan thuế nhẹ, dân thì mừng thay. Thiên Nam, 23a |
〇 病牢干醒干醝 買耒𬀦世𣅶尼时空 Bệnh sao cơn tỉnh cơn say. Mới rồi thì thế, lúc này thì không. Phan Trần, 14b |