Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
𪟳丁馨𦣰𬮌竹 醝了少 頂唐樁
Ngủ đềnh hênh, nằm cửa trúc. Say lểu thểu đứng đường thông.
Ức Trai, 23a