Entry 𪟤 |
𪟤 sống |
|
#F1: lộng 弄⿰男 nam |
◎ Con đực loài chim (trống).
|
𪀄雉𪟤蒸𫅫 寬寬所𦑃 Chim trĩ sống (trống) chưng bay. Khoan khoan thửa cánh. Thi kinh, II, 10b |
𪟤 trống |
|
#F1|F2: lộng 弄⿰男 nam |
◎ Trỏ con đực của loài chim và gia cầm.
|
𪀄雉𪟤蒸𫅫 湿高所㗂 Chim trĩ trống chưng bay. Thấp cao thửa tiếng. Thi kinh, II, 10b |