Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
籠盤𩂠 𨧰鑊扲
Lồng bàn đậy. Quai vạc cầm.
Tự Đức, IX, 9a
〇 刼𠅜𩂏𬑉𩂠𦖻倘𫯰
Cướp lời che mắt đậy tai thằng chồng.
Dương Từ, tr. 51