Entry 𨄮 |
𨄮 thoắt |
|
#F2: túc 𧾷⿰率 suất |
◎ Thoắt thoắt: nhanh nhẹn, mau vội.
|
𦊚蹎𨄮𨄮欺𠫾急 𠄩𬑉懲懲課𨅸𩲡 Bốn chân thoắt thoắt khi đi gấp. Hai mắt trừng trừng thuở đứng coi. Hồng Đức, 54b |
〇 㗂啼啼丐草蟲 𧿆𨄮𨄮丐阜蟲 Tiếng rè rè cái thảo trùng. Nhảy thoắt thoắt cái phụ trùng. Thi kinh, I, 16a |