Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
几𫯳群妬猪猪 𠊛恪 㐌𨃉䟻情喠
Kẻ chồng còn đó trơ trơ. Cùng người khác đã đợi chờ tình chung.
Trinh thử, 4b