Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
干方東𣃣𬂙𣃣𨂼 干 方南𣃣𫜵𣃣咹
Cơn phương Đông vừa trông vừa chạy. Cơn phương Nam vừa làm vừa ăn.
Nam lục, 2b