Entry 𧍆 |
𧍆 cua |
|
#F2: trùng 虫⿰孤 cô |
◎ Như 姑 cua
|
詩容㹥𬦳𡨸廉𧍆蒲 Thơ rông chó chạy, chữ lem cua bò. Sơ kính, 32a |
〇 恪𱜢如体𧉝 𠓨𧯄𧍆 Khác nào như thể cáy vào hang cua. Trinh thử, 2a |
〇 𠁀𧍆𧍆𱠂𠁀𧑂 𧑂陶 Đời cua cua máy, đời cáy cáy đào. Nam lục, 9a |
〇 默𠁀𧍆𢵯 𧑂掏 Mặc đời cua máy cáy đào. Lý hạng, 23b |
〇 𡥵茹几庫扒𧍆 最𣈜 Con nhà kẻ khó bắt cua tối ngày. Hợp thái, 44a |