Tiếng Việt
Quốc Ngữ or Hán-Nôm:
营生遁女毛 秃庫𱏥𧋶錢樓涅䋘
Doanh sinh rộn nữa [hơn] tên mau. Thóc kho đẻ mọt, tiền xâu nát rời.
Tây phương, 10a
〇 蟛𧋶
“Bành”: mọt.
Tam thiên, 18a
〇 昆𧐿 昆蝒 𧋶𥽌
Con sùng. Con nhện. Mọt gạo.
Tự Đức, XIII, 12b