Entry 𧉙 |
𧉙 giun |
|
#F2: trùng 虫⿰屯 truân |
◎ Sinh vật nhỏ, thân tròn dài có nhiều đốt, sống dưới đất hoặc ký sinh vào các động vật khác.
|
拱羅昆𧉙 Cũng là con giun (trùn). Tự Đức, XIII, 16a |
𧉙 trùn |
|
#F2: trùng 虫⿰屯 truân |
◎ Giun, sinh vật nhỏ thân tròn dài, nhiều đốt, sống dưới bùn đất.
|
𧉙 Trùn (giun). Tự Đức, XIII, 14a |