Entry 𦰦 |
𦰦 cải |
|
#F2: thảo 艹⿱改 cải |
◎ Giống cây thân cỏ, hoa màu vàng, lá làm thức ăn.
|
埃𫜵朱𦰦碎𱣩 朱荼碎𤹪朱𫯳碎吱 Ai làm cho cải tôi vồng. Cho dưa tôi khú, cho chồng tôi chê. Lý hạng, 48b |
〇 㐌停羮𦰦𤍇羌 𫽄咹辰𠤌吀停𠸍𠶣 Đã đành canh cải nấu gừng. Chẳng ăn thì chớ xin đừng mỉa mai. Lý hạng B, 130a |